193 TỪ VƯNG KẾ TOÁN (P.4) SHARE VỀ WALL ĐỂ KẺO QUÊN - TopicsExpress



          

193 TỪ VƯNG KẾ TOÁN (P.4) SHARE VỀ WALL ĐỂ KẺO QUÊN NHÉ MEMS 80. Constantly (adv) : không dứt, liên tục 81. In effect : thực tế 82. Retailer (n) : người bán lẻ 83. Commission (n) : tiền hoa hồng 84. Premise (n) : cửa hàng 85. Due (adj) : đến kỳ hạn 86. Records : sổ sách 87. Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua 88. Swipe (v) : chấp nhận 89. Reader (n) : máy đọc 90. Get into (v) : mắc vào, lâm vào 91. Overspend (v) : xài quá khả năng 92. Adminnistrative cost : chi phí quản lý 93. Processor (n) : bộ xử lí máy tính 94. Central switch (n) : máy tính trung tâm 95. In order : đúng quy định 96. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi 97. Interest-free : không phải trả lãi 98. Collect (v) : thu hồi (nợ) 99. Check-out till (n) : quầy tính tiền 100. Fair (adj) : hợp lý 101. Subsidise : phụ cấp, phụ phí 102. Cost (n) : phí 103. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng 104. Draft (n) : hối phiếu 105. Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi 106. Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều 107. Remittance (n) : sự chuyển tiền 108. Quote : trích dẫn 109. Reference (n) : sự tham chiếu 110. Interest rate (n) : lãi suất 111. Mortgage (n) : nợ thuế chấp 112. Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ 113. Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm 114. Out going (n) : khoản chi tiêu amount of money spent; espenditures 115. Remission (n) : sự miễn giảm 116. Remitter (n) : người chuyển tiền 117. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo) 118. Orginator (n) : người khởi đầu person or company initiating a banking transaction 119. Consumer (n) : người tiêu thụ -HKK-
Posted on: Sat, 14 Sep 2013 14:47:15 +0000

Trending Topics




FINALLY MY MOTHER HAS ANSWERED THE DIVINE FINAL CALL. And Allah

Recently Viewed Topics




© 2015