CÁC THÀNH NGỮ VUI VỀ LOÀI VẬT - badger someone: mè - TopicsExpress



          

CÁC THÀNH NGỮ VUI VỀ LOÀI VẬT - badger someone: mè nheo ai - make a big of oneself: ăn uống thô tục - an eager beaver: người tham việc - a busy bee: người làm việc lu bù - have a bee in ones bonest: ám ảnh chuyện gì - make a bee-line foe something: nhanh nhảu làm chuyện gì - the bees knees: ngon lành nhất - an early bird: người hay dậy sớm - a home bird: người thích ở nhà - a lone bird/worf: người hay ở nhà - an odd bird/fish: người quái dị - a rare bird: của hiếm - a birds eye view: nhìn bao quát/nói vắn tắt - bud someone: quấy rầy ai - take the bull by the horns: không ngại khó khăn - have butterflies in ones stomach: nôn nóng - a cat nap: ngủ ngày - lead a cat and dog life: sống như chó với mèo - let the cat out of the bag: để lộ bí mật - not have room to swing a cat: hẹp như lỗi mũi - not have a cat in hells change: chẳng có cơ may - play cat and mouse with someone: chơi mèo vờn chuột - put the cat among the pigeons: làm hư bột hư đường - a dog in the manger: cho già ngậm xương (ko muốn ai sử dụng cái mình ko cần) - dog tired: mệt nhoài - top dog: kẻ thống trị - a dogs life: cuộc sống lầm than - go to the dogs: sa sút - let sleeping dogs lie: đừng khêu lại chuyện đã qua - donkeys years: thời gian dài dằng dặc - do the donkeys work: làm chuyện nhàm chán - a lame duck: người thất bại - a sitting duck: dễ bị tấn công - a cold fish: người lạnh lùng - a fish out of water: người lạc lõng - have other fish to fry: có chuyện fải làm - a fly in the oinment: con sâu làm rầu nồi canh - not hurt a fly: chẳng làm hại ai - there are no flies on someone: người ngôn lanh đáo để - cant say boo to a goose: hiền như cục đất - a wild goose chase: cuộc tìm kiếm vô vọng - a guinea pig: người tự làm vật thí nghiệm
Posted on: Wed, 04 Dec 2013 15:00:41 +0000

Recently Viewed Topics




© 2015