Hải Phòng : Liên hệ: 0934.338.020 hoặc 0962.453.387 Địa - TopicsExpress



          

Hải Phòng : Liên hệ: 0934.338.020 hoặc 0962.453.387 Địa chỉ : 10/48/217 Miếu Hai Xã, Q. Lê Chân, Hải Phòng (Đường mương thông ra Hồ Sen) Chuyên bán buôn - bán lẻ sim Sinh viên các mạng : Mobi - Vina - Viettel - Vietnamobile. Gia hạn - chuyển sim Sinh viên - đoàn viên không cần thẻ. Sim sinh viên Viettel 10 số (Bảo hành 1 năm lỗi 1 đổi 1) Giá 0962.737.804 = 180k (tk 20k) 0963.320.484 = 200k (tk 20k) 0968.007.243 = 190k (tk 20k) 0968.505.251 = 180k (tk 20k) 0969.020.471 = 180k (tk 20k) 0974.308.956 = 200k (tk 60k) 0978.981.474 = 200k 0985.376.402 = 180k (tk 20k) Ưu đãi : - Sim sinh viên viettel hàng tháng cộng 25k và 30MB (nạp tối thiểu 10k/1 tháng để được cộng) KM 50% 5 thẻ nạp đầu. Bảo hành 1 năm (lỗi 1 đổi 1)./. - Với 2.500đ/ lần đăng ký (trừ vào TK gốc), khách hàng được hưởng ưu đãi sau: + Miễn phí 200 SMS nội mạng sử dụng đến 24h ngày đăng ký; + Giảm cước gọi nội mạng còn 200đ/phút (15đ/6s đầu và 2,5đ/1s tiếp theo) đến 24h ngày đăng ký; - Cú pháp đăng ký: VT100 gửi 109 – Thời gian đăng ký: từ 0h – 23h hàng ngày. Chi tiết xem tại đây : vietteltelecom.vn/di-dong/goi-cuoc-sinh-vien-toi-la-sinh-vien/gia-cuoc-38.html Sim sinh viên Vietnamobile (tk 140k nội mạng 100k ngoại mạng 40k) Giá 0924.003.291 = 60k 0924.003.325 = 60k 0924.003.510 = 60k 0924.003.511 = 60k 0924.003.534 = 50k 0924.003.541 = 50k 0924.003.554 = 50k 0924.003.562 = 60k 0924.003.578 = 50k 0924.003.581 = 60k 0924.003.583 = 60k 0924.003.592 = 60k 0924.003.752 = 60k 0924.003.764 = 50k 0924.003.807 = 50k 0924.003.824 = 50k 0924.003.841 = 60k 0924.003.842 = 60k 0924.004.129 = 60k Ưu đãi : - Sim Sinh viên Vietnamobile (092) hàng tháng cộng 100k, 150Mb và 60 sms - Tặng 100% giá trị cho 10 thẻ nạp mệnh giá bất kỳ Chi tiết gói cước xem tại đây : vietnamobile.vn/staticpages/page/sim-sv20 Sim Sinh viên Vinaphone (tkkm 30k) Giá 01236.176.675 = 60k 01236.491.384 = 50k 01236.500.383 = 60k 01236.664.124 = 60k 01237.129.336 = 60k 01237.285.075 = 50k 01242.906.064 = 45k 01242.945.769 = 55k 01243.226.074 = 45k 01243.490.230 = 50k 01243.498.905 = 50k 01243.885.422 = 55k 01244.421.822 = 55k 01244.426.004 = 60k 01244.696.063 = 50k 01245.235.072 = 50k 01245.697.460 = 50k 01248.460.632 = 50k 01248.461.960 = 50k 01248.462.795 = 60k 01248.462.995 = 60k 01248.590.861 = 50k 01248.593.547 = 45k 01248.598.305 = 50k 01248.598.586 = 60k 01248.626.049 = 50k 01248.967.306 = 50k 01248.967.953 = 45k 01249.687.486 = 60k 01253.355.280 = 50k 01253.356.765 = 60k 01254.661.140 = 50k 01254.940.851 = 45k 01254.990.298 = 60k 01255.547.018 = 50k 01256.575.455 = 55k 01256.684.406 = 50k 01256.798.935 = 50k 01258.015.414 = 55k 01259.160.009 = 60k 01259.232.205 = 50k 01259.264.875 = 50k 01259.402.790 = 55k 01259.445.356 = 50k 01272.442.867 = 50k 01272.455.052 = 50k 01275.172.748 = 50k 01275.402.744 = 50k 01277.015.629 = 55k 01277.331.591 = 55k 01277.631.723 = 50k 01277.701.621 = 45k 01277.272.940 = 50k 01277.780.849 = 45k 01277.827.973 = 50k 01277.973.805 = 50k 01278.499.287 = 50k 01278.510.458 = 55k 01278.538.449 = 50k 01278.673.796 = 55k 01278.809.103 = 50k 01278.915.583 = 50k 01278.916.440 = 50k 01278.928.452 = 50k 01278.928.587 = 50k 01278.929.235 = 55k 01278.979.112 = 60k 01278.994.779 = 60k 01279.040.915 = 50k 01279.571.903 = 50k 01279.574.483 = 50k 01279.579.981 = 55k 01279.582.905 = 50k 01279.584.518 = 50k 01279.862.287 = 50k 01279.917.883 = 55k 01292.313.220 = 55k 01292.313.922 = 60k 01292.319.173 = 50k 01292.364.319 = 50k 01293.370.653 = 45k 01294.100.825 = 50k 01294.215.642 = 50k 01294.250.060 = 60k 01294.823.403 = 45k 01294.978.650 = 50k 01296.646.877 = 60k Ưu đãi : - Sim Sinh viên Vinaphone cộng 30k và 20 MB hàng tháng (không cần nạp thẻ) - ĐK 3G chọn gói 1 tháng chỉ 35k/ 1 tháng. Chi tiết gói cước xem tại đây : vinaphone.vn/products/talkez#cuocphi-tab Sim sinh viên Mobifone 10 số : Giá 0902.207.914 = 80k (tk 25k) 0902.215.702 = 75k (tk 15k) 0902.219.074 = 80k (tk 25k) 0902.230.941 = 70k (tk 25k) 0902.231.703 = 70k (tk 25k) 0902.254.735 = 80k (tk 25k) 0902.273.641 = 70k (tk 25k) 0934.295.401 = 80k (tk 25k) 0936.729.543 = 100k (tk 20k) 0936.782.510 = 80k (tk 20k) 0936.784.937 = 80k (tk 20k) 0936.793.703 = 75k (tk 20k) 0936.794.031 = 100k (tk 20k) 0936.794.260 = 85k (tk 20k) 0936.794.360 = 85k (tk 20k) 0936.798.120 = 85k (tk 20k) 0936.798.314 = 80k (tk 20k) 0936.798.430 = 85k (tk 20k) 0936.802.641 = 80k (tk 20k) 0936.802.731 = 75k (tk 20k) 0936.802.850 = 100k (tk 20k) 0936.802.954 = 80k (tk 20k) 0936.817.450 = 80k (tk 20k) 0936.817.764 = 80k (tk 20k) 0936.817.854 = 80k (tk 20k) 0936.819.341 = 75k (tk 20k) 0936.819.351 = 75k (tk 20k) 0936.819.430 = 80k (tk 20k) 0936.819.843 = 80k (tk 20k) 0936.819.874 = 80k (tk 20k) 0936.820.273 = 80k (tk 20k) Sim sinh viên Mobifone 11 số : Giá 01214.629.856 = 40k 01215.183.596 = 45k 01216.287.150 = 40k 01216.805.804 = 50k 01224.394.150 = 40k 01224.405.638 = 40k 01224.413.316 = 40k 01224.430.893 = 45k 01224.436.472 = 40k 01224.437.560 = 40k 01226.366.087 = 40k 01226.367.940 = 40k 01226.368.315 = 40k 01226.368.447 = 40k 01226.370.719 = 40k 01226.372.206 = 40k 01226.372.584 = 40k 01226.377.842 = 40k 01226.378.872 = 45k 01226.383.905 = 40k 01226.384.807 = 40k 01226.386.725 = 40k 01226.386.152 = 40k 01226.387.758 = 45k 01226.410.719 = 40k 01226.421.405 = 40k 01226.424.615 = 40k 01226.425.418 = 40k 01226.425.927 = 40k 01226.427.759 = 40k 01226.437.639 = 40k 01226.437.960 = 40k 01226.439.084 = 40k 01226.442.031 = 45k 01226.451.481 = 45k 01226.451.780 = 40k 01226.451.870 = 40k 01226.454.132 = 45k (tk 20k) 01226.454.158 = 40k 01262.194.972 = 40k 01263.264.187 = 40k 01263.266.387 = 40k 01263.279.691 = 40k 01263.285.697 = 45k 01263.286.211 = 45k 01263.287.203 = 40k 01263.298.642 = 45k (tk 10k) 01263.298.943 = 40k 01263.834.728 = 45k 01263.843.709 = 40k 012638.65432 = 100k 01282.373.308 = 45k (tk 7,5k) 01282.378.538 = 45k (tk 7,5k) 01283.205.329 = 45k (tk 7,5k) 01283.214.135 = 45k (tk 7,5k) 01283.267.330 = 45k (tk 7,5k) 01283.297.970 = 45k (tk 7,5k) 01283.303.532 = 45k (tk 7,5k) 01283.310.722 = 40k (tk 7,5k) 01283.483.066 = 60k (tk 15k) 01283.520.878 = 60k (tk 15k) 01283.533.474 = 60k (tk 15k) 01283.826.202 = 50k 01287.129.360 = 40k 01287.187.365 = 50k (tk 7,5k) 01287.459.360 = 45k (tk 7,5k) 01288.348.825 = 40k 01288.349.119 = 50k 01288.349.163 = 40k 01288.349.642 = 40k 01288.354.730 = 40k 01288.354.807 = 40k 01288.355.207 = 40k 01288.364.060 = 50k (tk 20k) 01288.367.067 = 50k (tk 20k) (có nhiều cặp có thể làm sim đôi) Nhận chuyển sim đi toàn quốc. Liên hệ : 0934.338.020 hoặc 0962.453.387 Ưu đãi : - Sim sinh viên Mobifone mỗi tháng cộng 25k và 35Mb. (nạp tối thiểu 10k/1 tháng để được cộng tiền KM). - Đăng ký gói 2500đ/ngày được 100 sms nội mạng miễn phí và gọi 20 phút tính tiền 1 phút (Cách đăng ký soạn tin : DK QS gửi 999, Cách kiểm tra số tin nhắn còn lại soạn tin : KT QS gửi 999) - Đăng ký kết bạn (KB SĐT gửi 999) để gọi điện thoại 1000 phút/ tháng chỉ với 10k (cuộc gọi dưới 10 phút) Chi tiết xem tại đây : mobifone.vn/portal/vn...atic/qstudent/ Nhận chuyển sim Mobifone, Vinaphone và Viettel trả trước sang sim sinh viên, đoàn viên không cần thẻ sinh viên, đoàn viên. + Phí sim làm sim sinh viên : Mobifone = 150k, Vinaphone = 100k, Viettel = 180k (lần 1) = 220k (lần 2) + Phí làm sim đoàn viên : Vinaphone = 150k. + Yêu cầu: - Sim chính chủ (cách kiểm tra chính chủ : soạn tin TTTB gửi 1414); - Scan hoặc chụp ảnh màu chứng minh trên nền giấy trắng + sđt cần chuyển + seri sim + 5 số liên lạc gần nhất gửi vào mail ttanduong@gmail; - Chứng minh không đứng tên sim sinh viên, học sinh và đoàn viên; - Sinh năm từ 1980 đến 1995 (Mobifone và Vinaphone), sinh năm 1986 đến 1995 (Viettel); Liên hệ : 0934.338.020 hoặc 0962.453.387 Địa chỉ : Số nhà 10 ngách 48 ngõ 217 Miếu Hai Xã, Q. Lê Chân, Hải Phòng (Đường mương thông ra Hồ Sen) List sim được cập nhật tại FB : https://facebook/miencattranghp?ref=tn_tnmn
Posted on: Mon, 07 Oct 2013 09:51:16 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015