Học Tiếng Anh Posts - TopicsExpress



          

Posts by Học Tiếng Anh



Abscess: 脓肿 Nóngzhǒng/ nùng thũng/ nhọt - 脓疡 Nóng
Abscess: 脓肿 Nóngzhǒng/ nùng thũng/ nhọt - 脓疡 Nóng yang/ nùng dương/ nhọt, - 脓疱病 Nóng pào bìng/ nùng pháo bệnh/ bện...
Abominable: 可恶 Kěwù/ khả ố/ đáng ghét, đáng hận,
Abominable: 可恶 Kěwù/ khả ố/ đáng ghét, đáng hận, khó ưa, đáng căm ghét. - An abominable crime/ tội ác ghê tởm. - Abomina...

Trending Topics




© 2015