Posts by Mỗi Ngày 4 Từ Vựng Tiếng Anh
Một số cấu trúc tiếng Anh:
- Have sb/sth + doing: làm
Một số cấu trúc tiếng Anh: - Have sb/sth + doing: làm cho ai làm gì. John had us laughing all through the meal. - S + won’t have sb + ...
Một số cấu trúc tiếng Anh: - Have sb/sth + doing: làm cho ai làm gì. John had us laughing all through the meal. - S + won’t have sb + ...
[ 31 cấu trúc thông dụng với động từ to be bạn nên
[ 31 cấu trúc thông dụng với động từ to be bạn nên ghi nhớ ] Share về nha, ko lạc lại trách Ad, hix Bài học chỉ dành ...
[ 31 cấu trúc thông dụng với động từ to be bạn nên ghi nhớ ] Share về nha, ko lạc lại trách Ad, hix Bài học chỉ dành ...
-- 4 words a day --
1. mind (n) -- /maind/ -- tâm trí, tinh
-- 4 words a day -- 1. mind (n) -- /maind/ -- tâm trí, tinh thần 2. conceive (v) -- /kənsi:v/ -- nghĩ, hiểu, nhận thức, tưởng tượn...
-- 4 words a day -- 1. mind (n) -- /maind/ -- tâm trí, tinh thần 2. conceive (v) -- /kənsi:v/ -- nghĩ, hiểu, nhận thức, tưởng tượn...
Tính từ mô tả nhân vật
Personality: Nhân cách, tính
Tính từ mô tả nhân vật Personality: Nhân cách, tính cách. - Bad-tempered: Nóng tính - Boring: Buồn chán. - Brave: Anh hùng - Care...
Tính từ mô tả nhân vật Personality: Nhân cách, tính cách. - Bad-tempered: Nóng tính - Boring: Buồn chán. - Brave: Anh hùng - Care...
[ Giải đáp thắc mắc cho Thành viên ]
Thành viên Nữ
[ Giải đáp thắc mắc cho Thành viên ] Thành viên Nữ có Tên: " Nhiều chuyện kệ em " : Ad dịch giúp e câu này với : - Con...
[ Giải đáp thắc mắc cho Thành viên ] Thành viên Nữ có Tên: " Nhiều chuyện kệ em " : Ad dịch giúp e câu này với : - Con...
-- 4 Words A Day -->
1. dignity (n) -- /digniti/ -- phẩm
-- 4 Words A Day --> 1. dignity (n) -- /digniti/ -- phẩm cách, phẩm giá, lòng tự trọng 2. require (v) -- /rikwaiə/ -- đòi hỏi, yêu ...
-- 4 Words A Day --> 1. dignity (n) -- /digniti/ -- phẩm cách, phẩm giá, lòng tự trọng 2. require (v) -- /rikwaiə/ -- đòi hỏi, yêu ...
[ 30 CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI TO HAVE ]
• To have a
[ 30 CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI TO HAVE ] • To have a bad liver: Bị đau gan • To have a bare competency: Vừa đủ sống • To ha...
[ 30 CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI TO HAVE ] • To have a bad liver: Bị đau gan • To have a bare competency: Vừa đủ sống • To ha...
Bài tập cho các bé 95 ôn thi Đại Học
Fill in the blank
Bài tập cho các bé 95 ôn thi Đại Học Fill in the blank of the following sentences with A, AN, or THE 1. They want to have _____ universit...
Bài tập cho các bé 95 ôn thi Đại Học Fill in the blank of the following sentences with A, AN, or THE 1. They want to have _____ universit...