Posts by Mỗi ngày 10 từ vựng tiếng anh về Kế-Kiểm toán,Tài chính-Ngân hàng
Một số thuật ngữ về tài chính cá nhân:
- Personal
Một số thuật ngữ về tài chính cá nhân: - Personal finance [tài chính cá nhân]: All the money a person receives or earns as payment ...
Một số thuật ngữ về tài chính cá nhân: - Personal finance [tài chính cá nhân]: All the money a person receives or earns as payment ...
Từ vựng liên quan đến công việc.
1, Remuneration:
Từ vựng liên quan đến công việc. 1, Remuneration: tiền công. 2, Wage: Tiền lương( thường là tuần, ngày, giờ) 3, Salary: Ti�...
Từ vựng liên quan đến công việc. 1, Remuneration: tiền công. 2, Wage: Tiền lương( thường là tuần, ngày, giờ) 3, Salary: Ti�...
Trending Topics
© 2015