Posts by TOEIC bus-Điểm Đến 990
(TỪ VỰNG): Các loại bệnh
1. rash /ræʃ/ - phát
(TỪ VỰNG): Các loại bệnh 1. rash /ræʃ/ - phát ban 2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao 3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đ�...
(TỪ VỰNG): Các loại bệnh 1. rash /ræʃ/ - phát ban 2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao 3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đ�...
TỪ VỰNG TRONG Y HỌC
* Bắt mạch: To feel the pulse
*
TỪ VỰNG TRONG Y HỌC * Bắt mạch: To feel the pulse * Buồn nôn: A feeling of nausea * Cảm: To have a cold, to catch cold * Cấp cứu: ...
TỪ VỰNG TRONG Y HỌC * Bắt mạch: To feel the pulse * Buồn nôn: A feeling of nausea * Cảm: To have a cold, to catch cold * Cấp cứu: ...
Trending Topics
© 2015