Posts by Vietnamese Vietnamese
TỪ VỰNG VỀ ĐỒ GIA VỊ (CONDIMENTS)
1. sugar:
TỪ VỰNG VỀ ĐỒ GIA VỊ (CONDIMENTS) 1. sugar: đường 2. salt: muối 3. pepper: hạt tiêu 4. MSG (monosodium glutamate): bột ngọ...
TỪ VỰNG VỀ ĐỒ GIA VỊ (CONDIMENTS) 1. sugar: đường 2. salt: muối 3. pepper: hạt tiêu 4. MSG (monosodium glutamate): bột ngọ...
*eyes = mắt
one – lidded eyes = mắt 1 mí
small/ tiny/
*eyes = mắt one – lidded eyes = mắt 1 mí small/ tiny/ narrow eyes = mắt nhỏ big eyes = mắt to round eyes = mắt tròn squinting eyes = m...
*eyes = mắt one – lidded eyes = mắt 1 mí small/ tiny/ narrow eyes = mắt nhỏ big eyes = mắt to round eyes = mắt tròn squinting eyes = m...
PHƯƠNG ĐÔNG
Trên đỉnh cao của Kim tự tháp vời
PHƯƠNG ĐÔNG Trên đỉnh cao của Kim tự tháp vời xa Lịch sử hàng ngàn năm nhìn xuống Ngái ngủ Nhân sư những nô...
PHƯƠNG ĐÔNG Trên đỉnh cao của Kim tự tháp vời xa Lịch sử hàng ngàn năm nhìn xuống Ngái ngủ Nhân sư những nô...
Bí quyết tự học để đạt IELTS 7.0 trong 6 tháng
Bí quyết tự học để đạt IELTS 7.0 trong 6 tháng !!! ============================== Bài viết này dành cho những ai tự học, ch...
Bí quyết tự học để đạt IELTS 7.0 trong 6 tháng !!! ============================== Bài viết này dành cho những ai tự học, ch...
Trending Topics
© 2015