Posts by Học Tiếng Anh Langmaster
15 câu thông dụng hằng ngày .
1. After you.: Mời ngài
15 câu thông dụng hằng ngày . 1. After you.: Mời ngài trước. Là câu nói khách sáo, dùng khi ra/ vào cửa, lên xe,… 2. I ...
15 câu thông dụng hằng ngày . 1. After you.: Mời ngài trước. Là câu nói khách sáo, dùng khi ra/ vào cửa, lên xe,… 2. I ...
Giải nghĩa các từ nói tắt phổ biến trong khẩu ngữ
Giải nghĩa các từ nói tắt phổ biến trong khẩu ngữ "Gonna, Wanna, Gotta, Init, Kinda" GONNA là dạng nói tắt của cụm “goin...
Giải nghĩa các từ nói tắt phổ biến trong khẩu ngữ "Gonna, Wanna, Gotta, Init, Kinda" GONNA là dạng nói tắt của cụm “goin...
======== Wake,Waken ============
1. Wake (hay dùng với
======== Wake,Waken ============ 1. Wake (hay dùng với preposition up): tỉnh dậy, đánh thức ai dậy. Wake là một động từ bất qu...
======== Wake,Waken ============ 1. Wake (hay dùng với preposition up): tỉnh dậy, đánh thức ai dậy. Wake là một động từ bất qu...
QUY TẮC NỐI ÂM, NUỐT ÂM, NUỐT TỪ TRONG TIẾNG ANH
A:
QUY TẮC NỐI ÂM, NUỐT ÂM, NUỐT TỪ TRONG TIẾNG ANH A: Nối âm 1. Phụ âm đứng trước nguyên âm Về nguyên tắc, khi có m�...
QUY TẮC NỐI ÂM, NUỐT ÂM, NUỐT TỪ TRONG TIẾNG ANH A: Nối âm 1. Phụ âm đứng trước nguyên âm Về nguyên tắc, khi có m�...
tên Tiếng Anh có ý nghĩa hay
Với con gái:
- Barbara:
tên Tiếng Anh có ý nghĩa hay Với con gái: - Barbara: người bề trên lương thiện - Catherine: xuất thân tôn quí, cử chỉ t...
tên Tiếng Anh có ý nghĩa hay Với con gái: - Barbara: người bề trên lương thiện - Catherine: xuất thân tôn quí, cử chỉ t...
Các loại câu đảo ngữ trong Tiếng Anh
1. Đảo ngữ
Các loại câu đảo ngữ trong Tiếng Anh 1. Đảo ngữ với NO và NOT No+ N + auxiliary+S+Verb(inf) Not any+ N+ auxiliary+ S+ verb(inf) ...
Các loại câu đảo ngữ trong Tiếng Anh 1. Đảo ngữ với NO và NOT No+ N + auxiliary+S+Verb(inf) Not any+ N+ auxiliary+ S+ verb(inf) ...
Từ vựng về trạng thái cảm xúc.
1. Alert (adj): lanh
Từ vựng về trạng thái cảm xúc. 1. Alert (adj): lanh lợi, hoạt bát. 2. suspicious (adj): đa nghi, ngờ vực. 3. anxious (adj): lo ...
Từ vựng về trạng thái cảm xúc. 1. Alert (adj): lanh lợi, hoạt bát. 2. suspicious (adj): đa nghi, ngờ vực. 3. anxious (adj): lo ...
Trending Topics
© 2015