Posts by Từ vựng tiếng anh thông dụng
CÁC TỪ NỐI TRONG CÂU ^^
1. Những từ dùng để thêm
CÁC TỪ NỐI TRONG CÂU ^^ 1. Những từ dùng để thêm thông tin • and (và) • also (cũng) • besides (ngoài ra) • first, second...
CÁC TỪ NỐI TRONG CÂU ^^ 1. Những từ dùng để thêm thông tin • and (và) • also (cũng) • besides (ngoài ra) • first, second...
Trong cuộc sống nếu: A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M,
Trong cuộc sống nếu: A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z tương đương với giá trị: 1, 2, 3, 4,...
Trong cuộc sống nếu: A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z tương đương với giá trị: 1, 2, 3, 4,...
Sự khác biệt giữa "trust" và "believe"
Hai động từ
Sự khác biệt giữa "trust" và "believe" Hai động từ này đôi khi cũng được người ta sử dụng thay cho nhau nhưng cũng có...
Sự khác biệt giữa "trust" và "believe" Hai động từ này đôi khi cũng được người ta sử dụng thay cho nhau nhưng cũng có...
HỌC 3000 TỪ TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT
Hello có
HỌC 3000 TỪ TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT Hello có nghĩa xin chào Goodbye tạm biệt, thì thào Wishper Lie nằm, Sleep ngủ, Dream ...
HỌC 3000 TỪ TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT Hello có nghĩa xin chào Goodbye tạm biệt, thì thào Wishper Lie nằm, Sleep ngủ, Dream ...
-- TÓM TẮT 12 THÌ TIẾNG ANH --
1. Present Simple
-- TÓM TẮT 12 THÌ TIẾNG ANH -- 1. Present Simple (Hiện tại đơn.) Sử dụng cho những trường hợp sau: a. Cho một sự t...
-- TÓM TẮT 12 THÌ TIẾNG ANH -- 1. Present Simple (Hiện tại đơn.) Sử dụng cho những trường hợp sau: a. Cho một sự t...
1. Hiện tại đơn:
* Cấu trúc:
(+) S + V/ V(s;es) +
1. Hiện tại đơn: * Cấu trúc: (+) S + V/ V(s;es) + Object...... (-) S do/ does not + V +................ (?) Do/ Does + S + V * Cách dù...
1. Hiện tại đơn: * Cấu trúc: (+) S + V/ V(s;es) + Object...... (-) S do/ does not + V +................ (?) Do/ Does + S + V * Cách dù...