- Get a hand in smt: bắt đầu làm gì/học làm gì - Do - TopicsExpress



          

- Get a hand in smt: bắt đầu làm gì/học làm gì - Do smt hands down: dễ như trở bàn tay - Get/gain the upper hand: có/dành được lợi thế/ưu thế - On the other hand: mặt khác - (to) get out of hand: nằm ngoài tầm kiểm soát - Lend a hand = offer a helping hand: giúp đỡ - Hand it to someone for..: khen ngợi/ca ngợi ai vì việc gì - Bite a hand that feeds him/her/us/them…: ăn cháo đá bát - Have a free hand to do smt: được tự do làm gì (không cần ai cho phép) - (be)hand over fist/hand over hand: nhanh chóng - Take a hand in smt: tham gia vào - (be) hand in glove with someone: gần gũi /mật thiết với ai - Take smt in hand: tiếp quản/giành quyền kiểm soát - Wash someone’s hands of smt: kết thúc việc gì/chấm dứt khỏi cái gì By : Ms Bùi Tuyết.
Posted on: Sun, 20 Oct 2013 02:04:21 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015