3. Verb + preposition: ABOUT care about sb/ sth: coi trọng - TopicsExpress



          

3. Verb + preposition: ABOUT care about sb/ sth: coi trọng remind sb about sth: nhắc ai nhớ (care for: thích) (remind sb of sb/ sth: gợi ai nhớ đến) complain about: phàn nàn talk about sb/ sth: nói chuyện về dream about/ of sb/ sth: mơ về tell sb about sb/ sth: nói với ai về forget about: quên think about/ of sb/ sth: nghĩ về hear about sth: nghe nói về warn sb about/ of sth: cảnh báo về (hear from sb: nghe tin tức của ai) worry about: lo lắng learn about: biết AT aim (sth) at sb/ sth: nhắm vào shout at sb: la mắng ai arrive at/ in: đến tại (shout to sb: goi lớn ai) glance at sb/ sth: liếc nhìn smile at sb: mỉm cười với ai laugh at sb: cười nhạo ai stare at sb/ sth: nhìn chăm chú look at sb/ sth: nhìn vào throw sth at sb: ném mạnh vào ai point (sth) at sb/ sth: chĩa vào (throw sth to sb: ném cho ai bắt) FOR apply for sth: nộp đơn xin leave (a place) for: rời.... để đi đến account for: giải thích look for sb/ sth: tìm kiếm apologize for: xin lỗi (look after sb/ sth: chăm sóc) ask sb for sth: yêu cầu ai về pay for sth: trả tiền cho blame sb for sth: đổ lỗi cho ai về search for sb/ sth: tìm kiếm excuse for: xin lỗi thank sb for (doing) sth: cảm ơn forgive sb for (doing) sth: tha thứ wait for sb/ sth: chờ đợi hope for sth: hy vọng về FROM escape from: trốn thóat khỏi protect sb from sth: bảo vệ prevent sb from (doing) sth: ngăn chặn suffer from sth: chịu, bị (bệnh, đau khổ…) IN believe in sb/ sth: tin vào specialize in sth: chuyên về participate in: tham gia succeed in (doing) sth: thành công về INTO crash into: tông, đụng vào divide/ split into: chia ra cut into: cắt ra thành translate (from a language) into: dịch ra OF accuse sb of (doing) sth: buộc tội ai disapprove of sth: không đồng ý approve of: đồng ý, chấp thuận hear of: nghe tin consist of sb/ sth: bao gồm suspect sb of (doing) sth: nghi ngờ die of/ from: chết vì think of: nghĩ về ON concentrate on sth: tập trung vào live onsb/ sth: sống nhờ vào congratulate sb on (doing) sth: chúc mừng plan on: kế hoạch comment on: phê bình rely on: tin cậy depend on: phụ thuộc spend (money) on sth: tiêu (tiền) insist on (doing) sth: nài nỉ TO adapt to: thích nghi explain sth to sb: giải thích cho ai add to: thêm vào happen to sb/ sth: xảy ra với adjust to: điều chỉnh listen to: lắng nghe apologize to sb for (doing) sth: xin lỗi ai về object to: phản đối complain to sb about sth: phàn nàn prefer … to …: thích … hơn describe sth to sb: mô tả cho ai talk/ speak to sb: nói với devote to: cống hiến WITH agree with: đồng ý fill with: làm đầy argue with: cãi nhau với provide sb with sth: cung cấp collide with: tông, đụng vào (provide sth for sb: cung cấp) communicate with: giao tiếp supply sb with sth: cung cấp compare with/to: so sánh (supply sth to sb: cung cấp)
Posted on: Fri, 04 Oct 2013 10:33:12 +0000

Recently Viewed Topics




© 2015