Chơi chữ trong tiếng Anh 1. THE EARTHQUAKES (Động - TopicsExpress



          

Chơi chữ trong tiếng Anh 1. THE EARTHQUAKES (Động đất) = THAT QUEER SHAKE (Cơn rung chóng mặt) 2. ASTRONOMER (Nhà thiên văn học) = MOON STARER (Người soi mặt trăng) 3. DESPERATION (Sự tuyệt vọng) = A ROPE ENDS IT (Một cái dây thừng sẽ kết thúc nó) 4. THE EYES (Đôi mắt) = THEY SEE (Chúng nhìn) 5. GEORGE BUSH = HE BUGS GORE (Ông ta làm Gore khó chịu) 6. THE MORSE CODE (Mã Moóc) = HERE COME DOTS (Các dấu chấm đến đây!) 7. SLOT MACHINES (Máy đánh bạc) = CASH LOST IN ME (Tôi thua tiền rồi) ✦ Dùng hình ảnh là cách học từ vựng hiệu quả nhất. Download ngay bộ từ vựng bằng hình để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Có hằng trăm từ vựng chia làm 62 chủ đề khác nhau. Chữ hiện ra khi bạn rê chuột vào hình. 8. ANIMOSITY (Thù hận) = IS NO AMITY (Là không bạn bè) 9. ELECTION RESULTS (Kết quả bầu cử) = LIES – LET’S RECOUNT (Dối trá – Hãy đếm lại). 10. A DECIMAL POINT (Dấu chấm thập phân) = IM A DOT IN PLACE (Tôi là một dấu chấm đặt đúng chỗ) 11. DORMITORY (Ký túc xá) = DIRTY ROOM (Căn phòng bẩn thỉu) 12. ELEVEN PLUS TWO (11 + 2) = TWELVE PLUS ONE (12 + 1) 13. MOTHER-IN-LAW (Mẹ chồng) = WOMAN HITLER (Bà hít-le)
Posted on: Sun, 10 Nov 2013 11:24:46 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015