Các từ lóng tiếng Anh mà teen Mỹ hay dùng - TopicsExpress



          

Các từ lóng tiếng Anh mà teen Mỹ hay dùng ============================= SHARE về Wall để khi nào cần thì tìm lại nhé ! Beat it: Đi chỗ khác chơi Big Deal!: Làm Như Quan trọng Lắm, Làm gì dữ vậy ! Big Shot: Nhân vật quan trọng Big Wheel: Nhân vật quyền thế Big mouth: Nhiều Chuyện Black and the blue: Nhừ tử By the way: À này By any means, By any which way: Cứ tự tiện, Bằng Mọi Giá Be my guest: Tự nhiên Break it up: Dừng tay Come to think of it: Nghĩ kỹ thì Cant help it: Không thể nào làm khác hơn Come on: Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lên Cant hardly: Khó mà, khó có thể Cool it: Đừng nóng Come off it: Đừng sạo Cut it out: Đừng giởn nửa, Ngưng Lại Dead End: Đường Cùng Dead Meat: Chết Chắc Down and out: Thất Bại hoàn toàn Down but not out: Tổn thương nhưng chưa bại Down the hill: Già For What: Để Làm Gì? What For?: Để Làm Gì? Dont bother: Đừng Bận Tâm Do you mind: Làm Phiền Dont be nosy: đừng nhiều chuyện Just for fun: Giỡn chơi thôi Just looking: Chỉ xem chơi thôi Just testing: Thử chơi thôi mà Just kidding / just joking: Nói chơi thôi Give someone a ring: Gọi Người Nào Good for nothing: Vô Dụng Go ahead: Đi trước đi, cứ tự tiện God knows: Trời Biết Go for it: Hãy Thử Xem Get lost: Đi chỗ khác chơi Keep out of touch: Đừng Đụng Đến Happy Goes Lucky: Vô Tư Hang in there/ Hang on: Kiên trì / Đợi Tí Hold it: Khoan Help yourself: Tự Nhiên Take it easy: Từ từ I see: Tôi hiểu Its a long shot: Không Dễ Đâu its all the same: Cũng vậy thôi mà I m afraid: Tôi e là... It beats me: Tôi chịu (không biết) Its a bless or a curse: Chẳng biết là phước hay họa Last but not Least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng Little by little: Từng Li, Từng Tý Let me go: Để Tôi đi Let me be: kệ tôi Long time no see: Lâu quá không gặp Make yourself at home: Cứ Tự Nhiên Make yourself comfortable: Cứ Tự Tiện My pleasure: Hân hạnh out of order: Hư, hỏng out of luck: Không May out of question: Không thể được out of the blue: Bất Ngờ, Bất Thình Lình out of touch: Lục nghề, Không còn liên lạc One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác Over my dead body: Bước qua xác chết của tôi đã
Posted on: Wed, 04 Dec 2013 11:00:01 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015