CỤM TIẾNG ANH THÔNG DỤNG ► I’m lost. Tôi bị làm - TopicsExpress



          

CỤM TIẾNG ANH THÔNG DỤNG ► I’m lost. Tôi bị làm cho hồ đồ rồi . ► I’m not feeling well. Tôi cảm thấy không được khỏe . ► I’m not myself today. Hôm nay tôi bị làm sao ấy. ► I’m not really sure. Tôi thực sự không rõ lắm . ► I’m on a diet. Tôi đang ăn kiêng. ► I’m on my way. Tôi đi bây giờ đây . ► I’m pressed for time. Tôi đang vội . ► I’m sorry I’m late. Xin lỗi , tôi đến muộn . ► I’m sorry to hear that. Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe được tin đó ► I’m under a lot of pressure. Tôi chịu áp lực rất lớn. ► I’m working on it. Tôi đang cố gắng đây! ► I’ve changed my mind. Tôi đã thay đ ổi ý định rồi. ► I’ve got a headache. Tôi đau đầu quá! ► I’ve got my hands full. Tôi đang dở tay. ► I’ve got news for you. Tôi có tin tức tốt lành nói cho anh đây. ► I’ve got no idea. Tôi không biết. ► I’ve had enough. Tôi ăn no rồi.
Posted on: Tue, 09 Jul 2013 07:36:56 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015