English for work: Textile and garment work bank 1 accept chấp - TopicsExpress



          

English for work: Textile and garment work bank 1 accept chấp thuận agree (agreement) đồng ý a right line một đường thẳng a range of colours đủ các màu accessories data bảng chi tiết phụ liệu accessory phụ liệu accurate chính xác Across the back ngang sau adhesive, adhesiveness có chất dính băng keo adjust (adjustment) điều chỉnh, quyết định a raw edge of cloth mép vải không viền align sắp cho thẳng hàng, sắp hàng all together tất cả cùng nhau allowance sự công nhận, thừa nhận, cho phép amend (amendment) điều chỉnh, cải thiện angle góc, góc xó apply ứng dụng, thay thế appoint (appointment) chỉ định, bầu approval (v) approval ( n ) chấp thuận, bằng lòng area khu vực armhole vòng nách, nách áo armhole curve đường cong vòng nách áo armhole panel ô vải đắp ở nách armhole curve đường cong vòng nách article no điều khoản số assort tỉ lệ assort size tỉ lệ kích cở asymmetric không đối xứng attach gắn vào auditor kiểm tra viên, thánh giả auto lock open zipper end đầu dây kéo khoá mở tự động available có sẵn, có thể thay thế available accessories phụ liệu có sẳn, thay thế available fabric vải có sẳn, vải thay thế average trung bình
Posted on: Mon, 05 Aug 2013 17:01:34 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015