Hải Phòng : Liên hệ: 0934.338.020 hoặc 0987.518.753 Địa - TopicsExpress



          

Hải Phòng : Liên hệ: 0934.338.020 hoặc 0987.518.753 Địa chỉ : Số nhà 10 ngách 48 ngõ 217 Miếu Hai Xã, Q. Lê Chân, Hải Phòng (Đường mương thông ra Hồ Sen) Sim sinh viên mobi 11 số : Giá >= 35k/1 sim (giá tốt nhất hải phòng) Sim sinh viên mobi 10 số : Giá >= 70k/1 sim (giá tốt nhất hải phòng) Nhận chuyển sim mobifone và vinaphone và viettel trả trước sang sim sinh viên, chuyển sim mobifone trả trước sang sim đoàn viên mobifone không cần thẻ + Phí sim làm sim sv : mobifone : 120k, vinaphone 110k, viettel : 180k. + Phí làm sim đoàn viên mobi : 150k. + Yêu cầu: - Sim chính chủ (không chính chủ + thêm 20k); - Gửi qua mail (ttanduong@gmail) : chụp ảnh chứng minh trên nền trắng + sđt cần chuyển + seri sim (hoặc 5 số liên lạc gần nhất); - Chứng minh chưa đứng tên sim sinh viên mobifone hoặc vinaphone; - Sinh năm từ 1980 đến 1994. Liên hệ : 0934.338.020 hoặc 0987.518.753 Địa chỉ : Số nhà 10 ngách 48 ngõ 217 Miếu Hai Xã, Q. Lê Chân, Hải Phòng (Đường mương thông ra Hồ Sen) Ưu đãi : Sim sv mobi mỗi tháng cộng 25k và 35Mb. Đoàn viên mobi : 60 phút và 60 sms nội mạng miễn phí/ tháng. Sim sv vina mỗi tháng cộng 30k và 25Mb. Đăng ký gói 3G max của mobifone chỉ với 35k sử dụng cả tháng (giảm 15k so với các gói trả trước khác). (Cách đăng ký Soạn tin : DK MIU gửi 999) Đăng ký gói 2500đ/ngày được 100 sms nội mạng miễn phí và gọi 20 phút tính tiền 1 phút (Cách đăng ký soạn tin : DK QS gửi 999, Cách kiểm tra số tin nhắn còn lại soạn tin : KT QS gửi 999) Sim 10 số : Giá (tk từ 15k đến 40k, tkc 10k đến 15k) 0902.204.172 = 80k 0902.205.732 = 80k 0902.213.042 = 80k 0902.216.013 = 70k 0902.219.074 = 80k 0902.237.431 = 70k 0902.238.942 = 80k 0902.251.054 = 80k 0902.251.571 = 70k 0902.251.630 = 80k 0902.252.470 = 80k 0902.254.948 = 80k 0902.259.104 = 80k 0902.260.415 = 80k 0902.271.847 = 80k 0902.273.104 = 80k 0934.358.017 = 70k 0934.439.803 = 80k 0934.503.260 = 80k 0934.507.845 = 80k 0934.541.512 = 80k 0934.541.825 = 80k 0936.027.781 = 80k 0936.029.425 = 80k 0936.029.771 = 70k 0936.033.548 = 80k 0936.035.472 = 80k 0936.047.372 = 80k 0936.047.732 = 80k 0936.048.354 = 80k 0936.049.465 = 80k 0936.049.650 = 80k 0936.049.901 = 80k 0936.050.447 = 80k 0936.052.174 = 80k 0936.053.014 = 80k 0936.053.202 = 120k Sim 11 số : Giá 01206.190.593 = 45k 01213.277.610 = 40k 01213.324.550 = 40k 01213.325.350 = 40k 01213.358.530 = 40k 01215.291.177 = 40k 01226.445.215 = 40k 01226.703.278 = 35k 01262.240.700 = 40k 01263.378.072 = 40k 01269.168.925 = 40k 01282.128.155 = 45k 01282.327.209 = 35k 01282.357.578 = 40k 01282.358.910 = 40k 01282.359.352 = 40k 01282.370.875 = 40k 01282.373.308 = 40k 01282.378.538 = 40k 01282.379.100 = 40k 01283.201.038 = 40k 01283.205.276 = 40k 01283.205.329 = 40k 01283.207.197 = 45k 01283.214.135 = 40k 01283.226.851 = 45k (tk 15k, tkc 10k) 01283.242.215 = 40k 01283.243.220 = 40k 01283.245.470 = 40k 01283.245.855 = 40k 01283.247.770 = 40k 01283.257.052 = 35k 01283.258.364 = 35k 01283.267.330 = 40k 01283.275.384 = 35k 01283.275.936 = 40k 01283.279.455 = 40k 01283.281.016 = 35k 01283.285.857 = 35k 01283.288.382 = 40k 01283.291.002 = 40k 01283.294.003 = 40k 01283.295.138 = 40k 01283.297.970 = 40k 01283.301.061 = 35k 01283.303.532 = 40k 01283.304.263 = 35k 01283.310.722 = 40k 01283.321.945 = 40k 01283.327.695 = 45k 01283.345.738 = 40k 01283.348.163 = 35k 01283.348.374 = 35k 01283.354.297 = 45k 01283.358.120 = 40k 01283.360.810 = 40k 01283.363.540 = 40k 01283.371.524 = 35k 01283.381.201 = 35k 01283.385.741 = 35k 01283.391.528 = 40k 01283.3.9.1982 = 50k 01283.393.082 = 45k (tk 15k, tkc 10k) 01283.394.804 = 35k 01283.398.238 = 40k 01283.481.632 = 40k 01283.483.912 = 40k 01283.490.652 = 40k 01283.493.038 = 40k 01283.495.825 = 40k 01283.504.611 = 40k 01283.509.014 = 35k 01283.520.607 = 35k 01283.531.976 = 35k 01283.535.124 = 45k 01283.831.058 = 40k 01284.505.756 = 40k 01287.054.400 = 40k 01287.071.963 = 40k 01287.187.365 = 45k 01287.189.200 = 40k 01287.459.360 = 40k 01287.454.897 = 40k 01287.474.860 = 40k 01288.021.940 = 40k 01288.023.309 = 40k 01289.376.600 = 45k 01289.385.356 = 40k 01289.385.673 = 35k 01289.386.334 = 40k 01205.962.168 = 60k (tk 40k, tkc 10k) 01213.316.434 = 60k (tk 40k, tkc 10k) 01216.264.969 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01227.862.565 = 60k (tk 40k, tkc 10k) 01282.369.252 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01282.372.618 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01282.373.050 = 65k (tk 15k, tkc 10k) 01282.374.828 = 60k (tk 15k, tkc 10k) 01283.220.474 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.238.313 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.254.166 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.263.585 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.272.090 = 65k (tk 15k, tkc 10k) 01283.278.121 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.298.545 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.302.878 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.305.212 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.307.266 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.412.919 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.483.066 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.484.232 = 65k (tk 15k, tkc 10k) 01283.520.878 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.532.212 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01283.533.474 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01287.057.202 = 60k (tk 40k, tkc 10k) 01287.101.171 = 70k (tk 40k, tkc 10k) 01287.475.090 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01287.478.494 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01287.481.404 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01287.481.626 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01287.483.080 = 55k (tk 15k, tkc 10k) 01288.012.707 = 55k (tk 15k, tkc 10k) (có nhiều cặp có thể làm sim đôi) Nhận chuyển sim đi toàn quốc. Liên hệ : 0934.338.020 hoặc 0987.518.753 Liên hệ : 0934.338.020 hoặc 0987.518.753 - Địa chỉ: Số nhà 10 ngách 48 ngõ 217 Miếu Hai Xã, Lê Chân, HP (Đường mương thông ra Hồ Sen).
Posted on: Wed, 26 Jun 2013 08:32:58 +0000

Recently Viewed Topics




© 2015