MILITARY MILITARY MILITARY! Tiếp tục phần 4 nhé! Phần - TopicsExpress



          

MILITARY MILITARY MILITARY! Tiếp tục phần 4 nhé! Phần 4 và cũng là phần cuối cung cấp cho bạn 80 từ mới cuối cùng từ 151 đến 230 thuộc chủ đề MILITARY (quân sự), rất hữu ích! 151.fighting trench: chiến hào 152.First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy): Trung úy 153.Flag-officer: (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc 154.flak: hoả lực phòng không 155.flak jacket: áo chống đạn 156.flght recorder: hộp đen trong máy bay 157.front lines: tiền tuyến 158.garrison: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót) 159.General: Đại tướng 160.general headquarters: (quân sự) tổng hành dinh 161.General of the Air Force: Thống tướng Không quân 162.General of the Army: Thống tướng Lục quân 163.general staff: bộ tổng tham mưu 164.genocide:tội diệt chủng 165.grenade: lựu đạn 166.ground forces: lục quân 167.guerrilla: du kích, quân du kích 168.guerrilla warfare: chiến tranh du kích 169.guided missile: tên lửa điều khiển 170.heavy armed: được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery 171.heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng 172.Improvised Explosive Device (IED): bom gây nổ tức thì ... mìn tự kích nổ 173.insurgency: tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn ... sự nổi dậy, sự nổi loạn 174.intelligence bureau ... intelligence department: vụ tình báo 175.interception: đánh chặn 176.jet plane: máy bay phản lực 177.land force: lục quân 178.landing craft: tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ 179.landing troops: quân đổ bộ 180.liaison officer: sĩ quan liên lạc 181.Lieutenant Colonel (Commander in Navy): Trung tá 182.Lieutenant General: Trung tướng 183.Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân 184.line of march: đường hành quân 185.Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá 186.Major General: Thiếu tướng 187.master sergeant ... first sergeant: trung sĩ nhất 188.mercenary:lính đánh thuê 189.military attaché:tùy viên quân sự 190.military base: căn cứ quân sự 191.military operation: hành binh 192.militia: dân quân 193.minefield: bãi mìn 194.molotov cocktail: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng 195.mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến 196.non-commissioned officer: hạ sĩ quan 197.overflight: sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám) 198.parachute troops: quân nhảy dù 199.paramilitary: bán quân sự 200.path-finder: máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom) ... người lái máy bay chỉ điểm 201.preventive war: chiến tranh phòng ngừa 202.Rapid Deployment Forces: Lực lượng triển khai nhanh, Lực lượng phản ứng nhanh 203.ration: khẩu phần ... (số nhiều) lương thực, thực phẩm 204.rear: hậu phương (đối với tiền tuyến) ... (quân sự) hậu quân 205.rear admiral: thiếu tướng hải quân 206.rebel leader: tướng giặc 207.reconnaissance: sự trinh sát, sự do thám 208.regiment: trung đoàn 209.reinforcement: sự tăng viện 210.relief troops: quân cứu viện 211.Second Lieutenant (Ensign in Navy): Thiếu úy 212.secret agent: gián điệp 213.section (military unit): phân đội 214.sentry: lính gác 215.sergeant: trung sĩ 216.sniper: người bắn tỉa 217.surface-to-air: đất đối không (của tên lửa bắn lên máy bay từ mặt đất, tàu biển) 218.surface-to-surface: đất đối đất (tên lửa) 219.To ask for a truce: yêu cầu ngừng bắn 220.to boast, to brag:khoa trương 221.to bog down: sa lầy 222.to declare war on (against, upon): tuyên chiến với 223.to fall into an ambush: rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào một ổ phục kích 224.To postpone (military) action: hoãn binh 225.veteran troops: quân đội thiện chiến 226.Vice Admiral: Phó Đô đốc 227.Vanguard: Quân Tiên Phong 228.warrant-officer: chuẩn uý 229.zone of operations: khu vực tác chiến 230. Ministry of defence: bộ Quốc phòng (hết) Enci chúc các bạn học tốt và hãy chia sẻ bài viết này cho bạn bè nếu bạn thấy nó hữu ích nhé! ► Đăng kí tham gia Ngày vàng test trình độ tiếng Anh (IELTS, TOEIC, General English 4 skills) theo format chuẩn quốc tế và tư vấn lộ trình học tập cùng ENCI ENGLISH: bit.ly/Enci_dktesttrinhdomienphi
Posted on: Tue, 09 Jul 2013 02:00:00 +0000

Trending Topics




© 2015