[Opposite meanings -- Những nghĩa trái ngược nhau] laugh - TopicsExpress



          

[Opposite meanings -- Những nghĩa trái ngược nhau] laugh >< cry --> cười >< khóc clean >< dirty --> sạch >< dơ, bẩn good >< bad --> tốt >< xấu happy >< sad --> vui vẻ >< buồn bã slow >< fast --> chậm >< mau, nhanh open >< shut --> mở >< đóng inside >< outside --> trong >< ngoài under >< above --> ở dưới >< trên cao day >< night --> ngày >< đêm wide >< narrow --> rộng >< hẹp front >< back --> trước >< sau smooth >< rough --> nhẵn nhụi >< xù xì hard-working >< lazy --> chăm chỉ >< lười biếng pull >< push --> kéo >< đẩy alive >< dead --> sống >< chết buy >< sell --> mua >< bán build >< destroy --> xây >< phá bright >< dark --> sáng >< tối left >< right --> trái >< phải deep >< shallow --> sâu >< nông full >< empty --> đầy >< rỗng fat >< thin --> béo, mập >< gầy, ốm beautiful >< ugly --> đẹp >< xấu xí strong >< weak --> mạnh >< yếu old >< new --> cũ >< mới brave >< coward --> dũng cảm >< nhút nhát big >< small --> to >< nhỏ rich >< poor --> giàu >< nghèo straight >< crooked --> thẳng >< quanh co thick >< thin --> dày >< mỏng long >< short --> dài >< ngắn hot >< cold --> nóng >< lạnh wet >< dry --> ướt >< khô
Posted on: Thu, 22 Aug 2013 22:30:00 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015