THUẬT NGỮ NGÀNH LUẬT (TO BE CONTINUED) PHẦN A – GIẤY - TopicsExpress



          

THUẬT NGỮ NGÀNH LUẬT (TO BE CONTINUED) PHẦN A – GIẤY PHÉP & HỢP ĐỒNG SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM Independence – Freedom – Happiness * bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh được cơ quan … xác nhận : _ copy of business registration certificate certified by… * tên thương nhân nước ngòai (doanh nghiệp du lịch) _ Appelation of foreign trader (foreign tourist enterprise) * vốn điều lệ : _ Regulation capital * lĩnh vực họat động chính : _ the main operation scope * tóm tắt quá trình họat động : _ summary of the operation process * trong quá trình hoạt động : _ During the course of its operation * Điều lệ Cty TNHH : _ Dead of association * Điều lệ Doanh nghiệp Liên doanh : _ Charter of Joint Venture Enterprise * Điều lệ hiệp hội, công ty : _ Articles of association; By-law Articles * Điều lệ thành lập Cty : _ Memorandum of association * Báo cáo quyết tóan : Finalization Report * UBND Tỉnh/ Thành phố : _ the Peoples Committee of Province/ City.. * Chủ tịch UBND Tp.HCM : _ the President of Peoples Committee of HCMC _ Bộ Kế Họach Đầu Tư : The Ministry of Planning and Investment _ Sở KHĐT : Department of Planning and Investment _ Bộ Thương Mại : The Ministry of Trade _ Sở Thương mại : Department of Trade _ Phòng đăng ký KD : Business Registration Office _ Giấy chứng nhận ĐKKD : Business Registration Certificate _ Giấy chứng nhận đăng ký họat động : Operation Registration Certificate _ Giấy phép TL Cty : License for establishment of company _ Ngành, nghề KD : Main business lines _ Vốn điều lệ : Regulation Capital _ Vốn đầu tư : Investment Capital _ Tổng vốn dự kiến : Total proposed capital (i) - Vốn cố định : Fixed captital + Nhà xưởng : Factory : …………………m2, valued at USD…………………… + Văn phòng : Office : ……………………m2, valued at USD…………………… + Máy móc thiết bị : Machinery and Equipment : USD…………………………… + Vốn CĐ khác : Other fixed capital : USD…………………………………………… (ii) - Vốn lưu động : Working capital : USD………………………………………………… _ Nguồn vốn : Capital Sources (i) – Vốn pháp định : Legal capital (or capital contribution) : USD……… (vốn góp để thực hiện HĐ hợp tác KD) (ii) – Vốn vay : Loans : USD…………………… (Capital loan) _ Tín dụng thư không hủy ngang : Irrevocable L/C _ Hình thức góp vốn : Form of capital contribution _ Đại diện được ủy quyền : Authorized representative _ Hợp đồng hợp tác KD : Business co-operation contract _ Liên doanh : Joint venture _ DN 100% vốn nước ngòai : Enterprise with 100% foreign owned capital _ Hợp đồng BOT : BOT contract _ Hợp đồng BTO : BTO contract _ Hợp đồng BT : BT contract _ Qui mô dự kiến : Proposed scale _ Ban quản lý dự án : Project Management Board of… _ Ban quản lý khu công nghiệp : Industrial Zone Management Board of… _ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất : The certificate of the land use right _ Luật đầu tư nước ngòai tại VN : The 1996 Law on Foreign Investment in Vietnam _ Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật đầu tư nước ngòai tại VN năm 2000 : The 2000 Law on Amendment of and Addition to a Number of Articles of the Law on Foreign Investment in Vietnam
Posted on: Sun, 07 Jul 2013 01:23:00 +0000

Trending Topics




© 2015