Today 18-10-2013 TOPIC 1: MY CLASS Question 1 : how do you spell - TopicsExpress



          

Today 18-10-2013 TOPIC 1: MY CLASS Question 1 : how do you spell your name ? ( tên của bạn đánh vần như thế nào ?) Spell : đánh vần Answer : Ex : Phong p-h-o-n-g Question 2: which grade are you in ? ( bạn học khối mấy ?) Grade : khối lớp Answer : Im in grade 10 ( tôi học khối 10 ) Note : Which class are you in ? ( bạn học lớp mấy ?)( nói rõ lớp a hay b hay c ) Im in class English k10c Question 3: how many floors does your school have ? ( trường của bạn có bao nhiêu tầng ?) Note : với câu hỏi này bạn có thể vận dụng linh hoạt như How many floors does your house have ? Answer : two or three… My school / my house has four floors ! My classroom/ my room is on the second floor / three floor Question 4: where is your classroom ? ( lớp học của bạn ở đâu ?) Note : với câu hỏi này bạn có thể sử dụng linh hoạt What is your house ? Where is your room? Answer : Its on the first floor / the second floor / the third floor Vocabulary: Classmate : bạn cùng lớp Closefriend : bạn thân thiết Classroom : phòng học , lớp học School bag : cặp sách đi học *** TOPIC 2 : TIME Question 1 : what time is it ?( mấy giờ rồi ?) Time : thời gian Answer : có nhiều cách để trả lời giờ 1, Its four oclock ( 4h đúng) 2, Its ten eleven ( 10h11phut) Tương tự như vậy chúng ta ghép giờ và phút lại với nhau , giờ trước và phút sau. Ex: Its seven fifty ( 7h50phut ) Note : Its half past ten =Its ten thirty ( 10 h rưỡi = 10h 30 phút ) *** TOPIC 3 : things I do ( những thứ tôi làm ) Question 1 : what do you do every day ? ( bạn thường làm cái gì mỗi ngày ?) What does she / he do every morning / afternoon / evening? ( cô ấy / cậu ấy thường làm gì vào buổi sáng/ chiều / tối ?) Answer : i do my homework I listen to music Vocabulary: Routine : công việc thường nhật , hàng ngày Play sport : chơi thể thao Play soccer : chơi đá bóng Play volleyball : chơi bóng chuyền Play game : chơi trò chơi Play basminton : chơi cầu lông Take a shower : tắm vòi sen Listen to music : nghe nhạc Read book : đọc sách Read novel : đọc tiểu thuyết Homework : bài tập về nhà Watch television: xem tivi Housework : công việc nhà *********** TOPIC 4 : CLASSES Vocabulary : Math : môn toán Literature : môn ngữ văn Geography: môn địa lí History : môn lịch sử English : môn tiếng anh Physical education : giáo dục thể chất ,thể dục Psycholory : môn tâm lý học Physics : môn vật lý Biology : môn sinh học Chemistry: môn hoá học
Posted on: Fri, 18 Oct 2013 05:47:29 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015