TỪ VỰNG VỀ GIÁO DỤC 1 Lesson / Unit : Bài học 2 - TopicsExpress



          

TỪ VỰNG VỀ GIÁO DỤC 1 Lesson / Unit : Bài học 2 Exercise / Task / Activity : Bài tập 3 Homework / Home assignment : Bài tập về nhà 4 Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học 5 Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm 6 Certificate : Bằng, chứng chỉ 7 Qualification : Bằng cấp 8 Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích 9 Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình) 10 Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học 11 Drop-outs (n): Học sinh bỏ học 12 Research / Research work : Nghiên cứu khoa học 13 Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ) 14 Summer vacation : Nghỉ hè 15 Extra curriculum : Ngoại khóa 16 Enroll : Nhập học 17 Play truant (v): Trốn học 18 Complementary education : Bổ túc văn hóa 19 Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp 20 Pass : Điểm trung bình 21 Credit : Điểm khá 22 Distinction : Điểm giỏi 23 High distinction : Điểm xuất sắc A Nice Day!!! AD: Hiếu Vô Hình
Posted on: Sun, 22 Sep 2013 00:36:25 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015