Từ vựng tiếng anh bổ ích nẻ cả nhà ơi..:-) TỪ - TopicsExpress



          

Từ vựng tiếng anh bổ ích nẻ cả nhà ơi..:-) TỪ VỰNG TRONG SIÊU THỊ BẰNG TIẾNG ANH deli counter /ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/- quầy bán thức ăn ngon aisle /aɪl/ - lối đi shopping cart /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ - xe đẩy frozen foods /ˈfrəʊ.zən fuːds/ - thức ăn đông lạnh baked goods /beɪk gʊdz/ đồ khô (bánh ngọt, bánh...) receipt /rɪˈsiːt/ - hóa đơn freezer /ˈfriː.zəʳ/ - máy ướp lạnh bread /bred/ - bánh mỳ cash register /kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/- máy tính tiền dairy products /ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/ - các sản phẩm từ sữa canned goods /kænd gʊdz/ - đồ đóng hộp cashier /kæʃˈɪəʳ/ - thu ngân beverages /ˈbev.ər.ɪdʒ/ - đồ uống conveyor belt /kənˈveɪ.əˌbelt/ - băng tải shelf /ʃelf/ - kệ để hàng household items /ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təms/ - đồ gia dụng groceries /ˈgrəʊ.sər.iːz/- tạp phẩm scale /skeɪl/ - cân đĩa bin /bɪn/ - thùng chứa bag /bæg/ - túi shopping basket /ˈʃɒp.ɪŋ ˈbɑː.skɪt/ giỏ mua hàng customers /ˈkʌs.tə.mərs/ - khách mua hàng checkout counter/ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.təʳ/- quầy thu tiền produce /prəˈdjuːs/ - các sản phẩm snacks /snæks/ - đồ ăn vặt check /tʃek/ - séc
Posted on: Mon, 29 Jul 2013 09:27:14 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015