[Vocabulary] Topic: THỜI TIẾT - Weather conditions Thời - TopicsExpress



          

[Vocabulary] Topic: THỜI TIẾT - Weather conditions Thời tiết Thủ Đô dạo này buồn quá! Mưa hoài! Có mems nào thích mưa hem???? ✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤✤ 1. rain: mưa 2. snow: tuyết 3. fog: sương mù 4. ice: băng 5. sun: mặt trời 6. sunshine: ánh nắng 7. cloud: mây 8. mist: sương muối 9. hail: mưa đá 10. wind: gió 11. breeze: gió nhẹ 12. thunderstorm: bão có sấm sét 13. gale: gió giật 14. tornado: lốc xoáy 15. hurricane: cuồng phong 16. frost: băng giá 17. rainbow: cầu vồng 18. sleet: mưa tuyết 19. storm: bão 20. flood: lũ 21. drizzle: mưa phùn 22. strong winds: cơn gió mạnh 23. windy: có gió 24. cloudy: nhiều mây 25. foggy: nhiều sương mù 26. misty: nhiều sương muối 27. icy: đóng băng 28. frosty: giá rét 29. stormy: có bão 30. dry: khô 31. wet: ướt 32. hot: nóng 33. cold: lạnh 34. chilly: lạnh thấu xương 35. sunny: có nắng 36. rainy: có mưa 37. raindrop: hạt mưa 38. snowflake: bông tuyết 39. hailstone: cục mưa đá 40. to freeze: đóng băng 41. to snow: tuyết rơi 42. to rain: mưa (động từ) 43. to hail: mưa đá (động từ) 44. temperature: nhiệt độ 45. thermometer: nhiệt kế 46. high pressure: áp suất cao 47. low pressure: áp suất thấp 48. barometer: dụng cụ đo khí áp 49. degree: độ 50. Celsius: độ C 51. Fahrenheit: độ F 52. weather forecast: dự báo thời tiết 53. drought: hạn hán 54. rainfall: lượng mưa 55. heat wave: đợt nóng 56. global warming: hiện tượng ấm nóng toàn cầu Share về wall học dần nha các tình yêu! (>‿♥)
Posted on: Sun, 15 Sep 2013 14:10:01 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015