a. Vital sign (Sinh hiệu) b. Visual Acuity (Thị lực) c. BMI - TopicsExpress



          

a. Vital sign (Sinh hiệu) b. Visual Acuity (Thị lực) c. BMI (Chỉ số khối cơ thể) 2. General physical examination (Khám tổng quát) a. Internal Medicine (Khám nội khoa) b. E – N - T (Khám chuyên khoa Tai – Mũi – Họng) c. Odontology (Khám khoa Răng – Hàm – Mặt) 3. Chest X-ray (X quang phổi thẳng) 4. Spine vertebra (X quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng) 5. ECG (Điện tâm đồ) 6. Bone Densitometry (Đo loãng xương) 7. Abdominal Ultrasound (Siêu âm bụng tổng quát) 8. Abdominal Color Ultrasound (Siêu âm màu bụng tổng quát) 9. Breast Ultrasound (Siêu âm tuyến vú) for Female 10. Gynecology (Khám phụ khoa) for Female 11. Wet mount (Soi tươi huyết trắng) for Female 12. Pap smear (Phết tế bào cổ tử cung) for Female married 13. Colposcopy (Soi cổ tử cung) for Female married 14. Mammography (Chụp nhũ ảnh) for Female 15. Blood analysis (Xét nghiệm máu) a) Complete Blood Count (Công thức máu) b) Blood group (ABO + Rh) c) Glycemia (Đường huyết đói) d) Cholesterol (Namỡ máu) e) Lipid profile (Cho, HDL, LDL,Tri) f) AST&ALT + GGT (Men gan) g) Creatinine (Chức năng thận) h) Uric acid (Tầm soát bệnh Gout) i) Anti – HAV (Kháng thể viêm gan siêu vi A) j) HBsAg (Kháng nguyên viêm gan siêu vi B) k) Anti – HBs (Kháng thể viêm gan siêu vi B) l) Anti – HCV (Kháng thể viêm gan siêu vi C) m) CEA ( Tầm soát ung thư tiêu hóa) n) AFP ( Tầm soát ung thư gan) o) PSA (Tầm soát ung thư tuyến tiền liệt) for Male p) CA 125 (Tầm soát ung thư buồng trứng) for Female q) CA 15.3 (Tầm soát ung thư vú) for Female married r) AIDS (Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải) s) FT4, TSH (Chức năng tuyến giáp) t) VDRL (Tầm soát giang mai) u) Semen analysis (Tinh dịch đồ) 16. Urinalysis (Tổng phân tích nước tiểu)
Posted on: Sat, 17 Aug 2013 14:09:16 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015