第9課 ( bài 9 từ vựng) Học tiếng nhật nghe hiểu - - TopicsExpress



          

第9課 ( bài 9 từ vựng) Học tiếng nhật nghe hiểu - kikitori. hãy đến với chúng tôi để học tốt hơn わかります(tự.đt I):hiểu あります(tự.đt I): có (đồ vật) すきな : thích きらいな : ghét じょうずな : ……giỏi へたな : ………dở りょうり : việc nấu nướng thức ăn のみもの : đồ uống スポーツ : thể thao やきゅう : dã cầu ダンス : khiêu vũ おんがく : âm nhạc うた : bài hát クラシック: nhạc cổ điển ジャズ :nhạc jazz コンサート: buổi hòa nhạc カラオケ : karaoke かぶき : nhạc kabuki của nhật え : tranh じ : chữ かんじ : chữ kaji ひらがな : chữ hiragana かたかな : chữ katakana ローマじ : chữ romaji こまかいおかね : tiền lẻ チケット :vé じかん : thời gian ようじ : việc riêng やくそく : hẹn ごしゅじん: chồng ( người khác)  おっと / しゅじん : chồng ( của mình) おくさん : vợ ( người khác) つま /  かない : vợ ( của mình) こども : trẻ con よく(わかります) : (hiểu)rõ だいがく : đại học たくさん : nhiều すこし : một chút ぜんぜん~ない : hoàn toàn ~ không だいたい : đại khái はやく(かえります) : (trở về) sớm はやく : nhanh ~から : ~bì, do どうして : tại sao ざんねんですね。 : đáng tiếc thật もしもし :alo いっしょに ~いかがですか。: cùng ~ có được không (~は)ちょっと。。。 : thì ....(ngụ ý không được) だめですか :không được phải không また こんど : hẹn lần sau おねがいします
Posted on: Mon, 22 Jul 2013 14:10:09 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015