Học từ vựng qua tên các nước ベトナム - TopicsExpress



          

Học từ vựng qua tên các nước ベトナム : Việt Nam インドネシア : Indonesia タイ : Thái Lan フィリピン : Philippin ラオス : Lào シンガポール : Singapore にほん  : Nhật Bản かんこく : Hàn Quốc インド : Ấn Độ ちゅうごく : Trung quốc アメリカ : Mỹ イギリス : Anh フランス : Pháp アルバニア : Albanian ブルガリ : Bulgari クロアチア : Croatia チェコ : Czech デンマーク : Đanh Mạch ベルギー : Bỉ ドイツ : Đức オランダ : Hà Lan カナダ : Canada アイルランド : Ailen ジャマイカ : Jamaica ニュージーランド : New zealand トリニダード : Trinidad ジンバブエ : Zimbabwe フィンランド : Phần Lan スイス : Thuỵ Sỹ ギリシャ : Hy Lạp ハンガリー : Hungary イタリア : Ý モンゴル : Mông cổ ポーランド : Ba Lan ポルトガルご : Bồ đào nha ルーマニア : Rumani ロシア  : Nga アルゼンチン : Achentina ボリビア : Bolivia チリ : Chile コロンビア : Colombia コスタリカ : Costa rica メキシコ : Mehico パラグアイ : Paraguay ペルー : Peru スペイン : Tây ban nha ウルグアイ : Uruguay ベネズエラ : Venezuela スウェーデン : Thuỵ Điển トルコ : Thổ Nhĩ Kỳ ウクライナ : Ukraina
Posted on: Tue, 02 Jul 2013 02:11:04 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015