III- OF 1. accuse sb of st 2. convict sb of st = kết án, kết - TopicsExpress



          

III- OF 1. accuse sb of st 2. convict sb of st = kết án, kết tội 3. remind sb for st 4. suspect sb of st = nghi ngờ IV- WITH 1. acquaint sb with st = làm quen với ai, cho ai biết về việc gì? 2. associate st with sb = gia nhập, liên kết 3. charge sb with st = kết án 4. clutter with st = chất đống, lộn xộn 5. collide with st = va chạm 6. comply with st = tuân theo, chiều ý 7. concern with st = có liên quan, dính líu ( bị động : be concerned with ) 8. confront sb with st = đương đầu, đối diện với st 9. confuse sb/st with sb/st = làm ai đối diện với st 10. cram with st = nhồi nhét đầy st ( passive : be crammed with ) 11. deal with sb/st = đương đầu với 12. discuss st with sb = thảo luận/tranh luận 13. face with sb = đối mặt với ( p: be faced with...............) 14. ingratiate oneself with sb = lấy lòng được ai V- FROM 1. bar sb from a place = ngăn cản 2. benefit from st = thu lợi 3. derive st from st = nhận được từ 4. deter sb from st = ngăn chặn, ngăn cản 5. differ from st = khác nhau 6. distinguish onething from another thing = phân biệt 7. distract sb from st = làm sao lãng 8. exempt sb from st = tha, miễn cho 9. expel sb from a place = trục xuất, tống ra 10. refrain from st = cố nhịn, ức chế 11. resign from st = từ bỏ, bãi bỏ 12. stem from st = ngăn chặn 13. result from st = đưa đến kết quả là 14. suffer from st = chịu đựng 15, translate one language from/into another language = dịch ngôn ngữ này sang ngôn ngữ kia.. facebook/tranduchuydt2?ref=hl
Posted on: Sun, 09 Jun 2013 12:30:13 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015