★ Thơ về từ vựng tiếng anh ( phần 2) SHOULDER là - TopicsExpress



          

★ Thơ về từ vựng tiếng anh ( phần 2) SHOULDER là cái bả vai WRITER văn sĩ, cái đài RADIO A BOWL là một cái tô Chữ TEAR nước mắt, TOMB mồ, nhai CHEW NEEDLE kim, THREAD chỉ may SEW Kẻ thù độc ác CRUEL FOE , ERR lầm HIDE là trốn, SHELTER hầm SHOUT la la hét, nói thầm WHISPER WHAT TIME là hỏi mấy giờ CLEAR trong, CLEAN sạch, mờ mờ là DIM Gặp ông ta dịch SEE HIM SWIM bơi, WADE lội, DROWN chìm chết trôi MOUNTAIN là núi, HILL đồi VALLEY thung lũng, cây sồi OAK TREE Tiền đóng học phí SCHOOL FEE Cho tôi dùng chữ GIVE ME chẳng lầm STEAL tạm dịch cầm nhầm Tẩy chay BOYCOTT, gia cầm POULTRY CATTLE gia súc, ong BEE SOMETHING TO EAT chút gì để ăn LIP môi, TONGUE lưỡi, TEETH răng EXAM thi cử, cái bằng LICENSE BODY chính là tấm thân YOUNG SPIRIT tinh thần trẻ trung TO MISS có nghĩa nhớ nhung Tương tư LOVESICK, CRAZY khùng, MAD điên CURVE cong, STRAIGHT thẳng, TILT nghiêng SILVER là bạc, MONEY tiền, vàng GOLD STILL có nghĩa: vẫn còn HEALTHY khỏe mạnh, nước non COUNTRY YOUNG MAN là đấng nam nhi GIRL là con gái, BOY thì con trai TOMORROW tức ngày mai OUR FUTURE dịch tương lai chúng mình (•‿•) Nhớ SHARE ủng hộ Ad nhé !!
Posted on: Wed, 21 Aug 2013 08:00:01 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015