[Từ vựng] Tiếng Anh 12 Cơ bản Unit 6 Unit 6: - TopicsExpress



          

[Từ vựng] Tiếng Anh 12 Cơ bản Unit 6 Unit 6: Future Job A. Reading - vacancy [veikənsi] (n): một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống - resume [rizju:m] (n): bản lý lịch - recommendation [,rekəmendei∫n] (n): sự tiến cử, lời giới thiệu - jot down [dʒɔt daun] (v): ghi lại tóm tắt - keeness [ki:nnis] (n): sự say mê, sự nhiệt tình be keen on sth/doing sth: say mê - qualification [,kwɔlifikei∫n] (n): văn bằng, bằng cấp - interview [intəvju:] (n): cuộc phỏng vấn - interviewer [intəvju:ə]n): người phỏng vấn - interviewee [intəvju:’i:] n): người được phỏng vấn - casual clothes [kæʒjuəl klouđz] n): quần áo bình thường - honest [ɔnist] adj): chân thật - honesty [ɔnisti]n) tính chân thật - self-confident [,selfkɔnfidənt] adj): tự tin - nervous [nə:vəs]adj): bồn chồn, lo lắng - sense of humour n): óc hài hước - to avoid [əvɔid] v): tránh - to prepare [pripeə] for: chuẩn bị cho - preparation n) - stressful [‘stresfl] adj): gây ra căng thẳng - particularly [pə,tikjulærəli] adv): đặc biệt là - some pieces of advice: một vài lời khuyên - to reduce [ridju:s]v): giảm bớt - to create [kri:eit] v): tạo nên - to find out: tìm ra, tìm hiểu - as much as possible: càng nhiều càng tốt - candidate [kændidit]n): người xin việc - school certificate n): bằng cấp=academic certificate n) - previous [pri:viəs]adj): trước thời gian, thứ tự), ưu tiên - to employ [implɔi] v): thuê, mướn- employer n)=boss: chủ - employee n)=worker - employed adj) - employment [implɔimənt] n) - In addition to: thêm vào - neatly [‘ni:tli] adv): gọn gàng - formally [fɔ:mlli]adv): chính thức, trang trọng - to concentrate [kɔnsntreit] on: tập trung vào - to make real effort: hết sức cố gắng - technical [teknikl]adj): chuyên môn - aspect [æspekt]n): khía cạnh - to stress [stres]: nhấn mạnh - enthusiasm [inθju:ziæzm] n): sự hăng hái, sự nhiệt tình - sense of responsiblilty: ý thức trách nhiệm - to offer [ɔfə] v): cung cấp - disappointed [,disəpɔintid]adj): thất vọng- disappointmentn) - comment [kɔment]n): lời phê bình - to advertise [ædvətaiz] v): quảng cáo - advertisement [ədvə:tismənt, ,ædvətaizmənt]n): sự quảng cáo -account [əkaunt]n): bản kê khai, bản báo cáo -to note down : ghi chép -shortcomings [∫ɔ:t,kʌmiη]n): khuyết điểm; nhược điểm B. Speaking - description n) [diskrip∫n]n): sự mô tả - to describe [diskraib] - tourist guide n): hướng dẫn viên du lịch - to take care of: chăm sóc - imagine [imædʒin]v): tưởng tượng - imaginary [imædʒinəri]adj) - character [kæriktə] n): nhân vật - event [I’vent] n): sự kiện - customer [kʌstəmə]n): khách hàng - to construct [kənstrʌkt]v): xây dựng - construction[kənstrʌk∫n]n) - irrigation system [,irigei∫n sistəm]n): hệ thống tưới tiêu - farming technique n): kỹ thuật canh tác - to save one’s life: cứu sống - electrician [ilektri∫n]n): thợ điện - electricity [i,lektrisiti]: điện - electrify [ilektrifai]v) - journalist [dʒə:nəlist]n): nhà báo - hotel receptionist [houtel risep∫ənist]n): nv tiếp tân khách sạn - computer programmer: lập trình viên máy tính - rewarding [riwɔ:diη]adj): bổ ích; đáng làm - fascinating [fæsineitiη]adj): tuyệt vời - fantasti [fæntæstik]adj): tuyệt vời - working condition: điều kiện làm việc C. Listening - predict [pridikt]v): dự đóan=to make some predictionv) - wholesale [houlseil]n): sự bán sỉ ≠retail[‘ri:teil]: sự bán lẻ - wholesale company: c.ty bán sỉ≠retail companyn): c.ty bán lẻ - shift [∫ift]n): sự thay đổi bản chất, hình dạng) - accountant [əkauntənt]n): nhân viên kế tóan - lawyer [lɔ:jə]n): luật sư - job market n): thị trường việc làm - workforce [wə:kfɔ:s]n): lự lượng lao động - manufacturing job [mænjufækt∫əriη dʒɔb]n): nghề sản xuất - service job: nghề dịch vụ - to be grouped into: được phân thành lọai - category [kætigəri]n): hạng, loại - transportation company [,trænspɔ:tei∫n kʌmpəni]n): công ty vận tải - finance company n): c.ty tài chính - personal servicen): ngành dịch vụ cá nhân - car repair n): việc sửa chữa ô tô - economist [i:kɔnəmist]n): nhà kinh tế học - nine out of ten: chín trong mười công nhân) D. Writing - to manage [mænidʒ]v)=to run v): quản lý Holiday tour n): chuyến đi nghỉ mát - local guide n): người hướng dẫn địa phương - to accompany [əkʌmpəni]v): đi cùng, hộ tống - foreign visitor n): khách nước ngòai - manner [mænə]n): thái đọ, cử chỉ - fluent [flu:ənt]adj): lưu lóat Qfluently adv) - to contact withv): liên lạc với - willingness [wiliηnis]n): sự sẵn sàng E. Language Focus - to turn off the lights: tắt đèn ≠to turn on the lights: mở đèn - usual [ju:ʒl]adj): bình thường≠unusualadv)lạ, khác thường - fog [fɔg]n): sương mù - to descend [disend]v): đi xuống - to go out for a meal: đi ra ngòai dùng bữa - to get on: lên, trèo lên - to import [impɔ:t]v): nhập khẩu ≠to export v): xuất khẩu - to fall off: rơi xuống - to be wounded: bị thương - arrow [ærou]n): mũi tên - to recover [ri:kʌvə]v): bình phục, khỏi bệnh, vượt qua - to be injured [indʒəd]: bị thương ...chau... #chau
Posted on: Sun, 17 Nov 2013 17:46:47 +0000

Recently Viewed Topics




© 2015