to be over: qua rồi to be up to sb to V: ai đó có trách - TopicsExpress



          

to be over: qua rồi to be up to sb to V: ai đó có trách nhiêm phải làm ǵì to bear up= to confirm : xác nhận to bear out: chịu đựng account for: chiếm, giải thích allow for: tính đến, xem xét đến ask after: hỏi thăm sức khỏe ask for: hỏi xin ai cái gì ask sb in/ out : cho ai vào advance in: tấn tới advance on: trình bày advance to: tiến đến agree on something : đồng ý với điều gì agree with : đồng ý với ai, hợp với, tốt cho answer to : hợp với answer for : chịu trách nhiệm về attend on(upon): hầu hạ attend to: chú ý Blow out : thổi tắt Blow down: thổi đổ Blow over: thổi qua To break away= to run away :chạy trốn Break down : hỏng hóc, suy nhược, ̣a khóc Break in(to+ o) : đột nhập, cắt ngang Break up: chia tay , giải tán Break off: tan vỡ một mối quan hệ To bring about: mang đến, mang lại( = result in) Bring down = to land : hạ xuống Bring out : xuất bản Bring up : nuôi dưỡng ( danh từ là up bringing) Bring off : thành công, ẵm giải Burn away : tắt dần Burn out: cháy trụi Back up : ủng hộ, nâng đỡ Bear on : có ảnh hưởng, liên lạc tới Become of : xảy ra cho Begin with : bắt đầu bằng Begin at : khởi sự từ Believe in : tin cẩn, tin có Belong to : thuộc về Bet on : đánh cuộc vào
Posted on: Sun, 21 Jul 2013 18:51:00 +0000

Trending Topics



years ago I woke up planning to take Taylor somewhere special
Freight rail contributes at least $28.5 billion to the Washington
MAYA - A1019051 @ the Brooklyn NY High-Kill Shelter **NEEDS

Recently Viewed Topics




© 2015