BẠN BIẾT BAO NHIÊU TỪ VỰNG VỀ MÔI TRƯỜNG? Natural - TopicsExpress



          

BẠN BIẾT BAO NHIÊU TỪ VỰNG VỀ MÔI TRƯỜNG? Natural Disasters (Thiên tai) drought: hạn hán Earthquake: động đất Flood: lũ lụt tidal wave: song thần Typhoon: bão volcanic eruption: núi lửa phun trào Important Issues (Vấn đề bức bối) acid rain: mưa a xít animal welfare: quyền động vật Climate: khí hậu Conservation: bảo tồn endangered species: loài nguy cấp Energy: năng lượng nuclear energy: năng lượng hạt nhân solar energy: năng lượng mặt trời exhaust fumes: khí thải Fertilizers: phân bón forest fires: cháy rừng global warming: greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính (non)-renewable resources: tài nguyên có/không thể phục hồi Nuclear: hạt nhân nuclear fallout: hạt phóng xa nuclear reactor: lò phản ứng hạt nhân oil-slick: vệt dầu ozone layer: tầng ô dôn Pesticide: thuốc trừ sâu Pollution: sự ô nhiễm protected animal: đọng vật được bảo vệ rain forest: rừng mưa nhiệt đới unleaded petrol: xăng không chì Waste: chất thải nuclear waste: chất thải hạt nhân radio-active waste: chất thải phóng xạ Wildlife: thiên nhiên hoang dã Politics (Chính trị) environmental group: nhóm hoạt động vì môi trường green issues: vấn đề môi trường pressure group: nhóm gây sức ép Verbs (Động từ) cut down: chặt Destroy: phá hủy dispose (of): loại bỏ Dump: thải Protect: bảo vệ Pollute: gây ô nhiễm Recycle: tái chế Save: tiết kiệm throw away: vứt đi use up: dùng hết ------------------------------ Bl.O
Posted on: Tue, 08 Oct 2013 05:55:52 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015