English in focus: Accounting and finance word bank Tiếng anh - TopicsExpress



          

English in focus: Accounting and finance word bank Tiếng anh theo chủ đề/ tình huống: từ vựng kế toán và tài chính thông dụng Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho Cash book: Sổ tiền mặt Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt Category method: Phương pháp chủng loại Cheques: Sec (chi phiếú) Clock cards: Thẻ bấm giờ Closing an account: Khóa một tài khoản Closing stock: Tồn kho cuối kỳ Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán Company accounts: Kế toán công ty Company Act 1985: Luật công ty năm 1985 Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán Conservatism: Nguyên tắc thận trọng Consistency: Nguyên tắc nhất quán Control accounts : Tài khoản kiểm tra Conventions: Quy ước Conversion costs: Chi phí chế biến Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
Posted on: Fri, 23 Aug 2013 09:49:01 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015