Ngoài cờ tướng thì bóng đã cũng là niềm vui đến - TopicsExpress



          

Ngoài cờ tướng thì bóng đã cũng là niềm vui đến hết đời của tôi ! Đội bóng giải Cúp C1: Real Madrid, A.C. Milan, Inter Milan, Manchester United, Bayern, Liverpool, Aston Villa, Juventus, Porto, Barcelona, Chelsea, Arsenal Đội bóng giải Ngoại hạng anh: Manchester United, Blackburn, Arsenal, Chelsea, Newcastle, Liverpool, Everton, Tottenham, Bolton, Manchester City, West Ham, Portsmouth, Hull City, Blackpool Đội bóng giải Tây Ban Nha: Barcelona, Madrid, Valencia, Sevilla Huấn luận viên Real Madrid: José Mourinho (Bây giờ Carlo Ancelotti là HLV mới của Real) (Cầu thủ thích nhất : Cristiano Ronaldo ) Huấn luận viên A.C. Milan: Massimiliano Allegri ( Cầu thủ thích nhất : Bộ ba Gre –No- Ly ) Huấn luận viên Inter Milan: Andrea Stramaccioni ( Cầu thủ thích nhất : Christian Vieri ) Huấn luận viên Manchester United: Alexander Chapman Ferguson ( Cầu thủ thích nhất : Rooney ) Huấn luận viên Manchester City: Manuel Pellegrini ( Cầu thủ thích nhất : Samir Nasri ) Huấn luận viên Liverpool: Kenny Dalglish ( Cầu thủ thích nhất : Coutinho ) Huấn luận viên Juventus: Antonio Conte ( Cầu thủ thích nhất : Zlatan Ibrahimovic ) Huấn luận viên Barcelona: Gerardo ‘Tata’ Martino ( Cầu thủ thích nhất : Lionel Messi ) Huấn luận viên Chelsea : Glenn Hoddle ( Cầu thủ thích nhất : Fernando torres Huấn luận viên Arsenal: Arsène Wenger ( Cầu thủ thích nhất : Theo Walcott ) Cầu thủ thích nhất Everton: Marouane Fellaini Cầu thủ thích nhất Bolton : Fabrice Muamba Cầu thủ thích nhất Tottenham: Jermain Defoe Cầu thủ : Real Madrid STT Tên Quốc tịch Vị trí Số áo Ngày sinh Cao Nặng 1 Iker Casillas Fernandez Tây Ban Nha Thủ môn 1 5/20/1981 185cm 84kg 2 Antonio Adan Garrido Tây Ban Nha Thủ môn 13 5/13/1987 190cm 90kg 3 Jerzy Henry Dudek Ba Lan Thủ môn 25 187cm 79kg 4 Ricardo Carvalho Silveira Bồ Đào Nha Hậu vệ 2 5/18/1978 182cm 79kg 5 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Bồ Đào Nha Hậu vệ 3 2/26/1983 188cm 81kg 6 Sergio Ramos Garcia Tây Ban Nha Hậu vệ 4 3/30/1986 183cm 75kg cristiano ronaldo 7 Marcelo Vieira da Silva Junior Brazil Hậu vệ 12 5/12/1988 174cm 75kg 8 Alvaro Arbeloa Coca Tây Ban Nha Hậu vệ 17 1/17/1983 184cm 79kg 9 Raul Albiol Tortajada Tây Ban Nha Hậu vệ 18 9/4/1985 190cm 80kg 10 Ezequiel Marcelo Garay Argentina Hậu vệ 19 10/10/1986 185 cm 80 kg 11 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Tây Ban Nha Hậu vệ 32 1/19/1990 182cm - 12 Jorge Casado Tây Ban Nha Hậu vệ 34 6/26/1989 183cm 77kg 13 Fernando Ruben Gago Argentina Tiền vệ 5 4/10/1986 178cm 73kg 14 Ricardo Izecson Santos Leite Kaka Brazil Tiền vệ 8 4/22/1982 186cm 78kg 15 Lassana Diarra Pháp Tiền vệ 10 3/10/1985 173cm 70kg 16 Esteban Granero Molina Tây Ban Nha Tiền vệ 11 7/2/1987 180cm 75kg 17 Xabi Alonso Tây Ban Nha Tiền vệ 14 11/25/1981 183cm 77kg 18 Sergio Canales Madrazo Tây Ban Nha Tiền vệ 16 2/16/1991 176cm 70kg 19 Pedro Leon Sanchez Gil Tây Ban Nha Tiền vệ 21 11/24/1986 183cm 81kg 20 Angel Fabian Di Maria Argentina Tiền vệ 22 2/14/1988 180cm 70kg 21 Mesut Ozil Đức Tiền vệ 23 10/15/1988 183cm 76kg 22 Sami Khedira Đức Tiền vệ 24 4/4/1987 189cm 85kg 23 Fernandez Alex Tây Ban Nha Tiền vệ 33 10/15/1992 180cm 68kg 24 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Bồ Đào Nha Tiền đạo 7 2/5/1985 185cm 80kg 25 Karim Benzema Pháp Tiền đạo 9 12/19/1987 187cm 79kg 26 Gonzalo Higuain Argentina Tiền đạo 20 12/10/1987 184cm 79kg 27 Alejandro Fernandez Iglesias Tây Ban Nha Tiền đạo 30 10/15/1992 180cm 68kg AC Milan STT Tên Quốc tịch Vị trí Số áo Ngày sinh Cao Nặng 1 Flavio Roma Ý Thủ môn 30 6/21/1974 191cm 86kg 2 Christian Abbiati Ý Thủ môn 32 7/8/1977 191cm 92kg 3 Taye Ismaila Taiwo Nigeria Hậu vệ 3 4/16/1985 183cm 77kg 4 Paolo Maldini Ý Hậu vệ 3 186cm 85kg 5 Philippe Mexes Pháp Hậu vệ 5 3/30/1982 187cm 82kg 6 Alessandro Nesta Ý Hậu vệ 13 3/19/1976 187cm 79kg 7 Sokratis Papastathopoulos Hy Lạp Hậu vệ 15 6/9/1988 183cm 82kg 8 Massimo Oddo Ý Hậu vệ 17 6/14/1976 182cm 76kg 9 Marek Jankulovski Séc Hậu vệ 18 5/9/1977 184cm 76kg 10 Gianluca Zambrotta Ý Hậu vệ 19 2/10/1977 181cm 76kg Bộ ba Gre-No-Li 11 Daniele Bonera Ý Hậu vệ 25 5/31/1981 183cm 74kg 12 Thiago Emiliano da Silva Brazil Hậu vệ 33 9/22/1984 183cm 79kg 13 Didac Vila Rossello Tây Ban Nha Hậu vệ 35 6/9/1989 184cm 74kg 14 Nicola Legrottaglie Ý Hậu vệ 66 10/20/1976 185cm 73kg 15 Mario Alberto Yepes Colombia Hậu vệ 76 1/13/1976 186cm 83kg 16 Luca Antonini Ý Hậu vệ 77 8/4/1982 182cm 70kg 17 Mark Van Bommel Hà Lan Tiền vệ 4 4/22/1977 187cm 85kg 18 Gennaro Ivan Gattuso Ý Tiền vệ 8 1/9/1978 177cm 77kg 19 Clarence Seedorf Hà Lan Tiền vệ 10 4/1/1976 177cm 80kg 20 Rodney Strasser Ý Tiền vệ 14 3/30/1990 178cm 80kg 21 Mathieu Flamini Pháp Tiền vệ 16 3/7/1984 178cm 67kg 22 Ignazio Abate Ý Tiền vệ 20 11/12/1986 180cm 73kg 23 Andrea Pirlo Ý Tiền vệ 21 5/19/1979 177cm 68kg 24 Massimo Ambrosini Ý Tiền vệ 23 5/29/1977 182cm 72kg 25 Urby Emanuelson Hà Lan Tiền vệ 28 6/16/1986 176cm 68kg 26 Alexander Merkel Đức Tiền vệ 52 2/22/1992 177 cm 67 kg 27 Alexandre Pato Brazil Tiền đạo 7 9/2/1989 179cm 71kg 28 Filippo Inzaghi Ý Tiền đạo 9 181cm 74kg 29 Simone Verdi Ý Tiền đạo 58 7/12/1992 171cm 62kg 30 Nnamdi Oduamadi Nigeria Tiền đạo 90 10/17/1990 175cm 65kg 31 Antonio Cassano Ý Tiền đạo 99 7/12/1982 175cm 73kg Inter Milan STT Tên Quốc tịch Vị trí Số áo Ngày sinh Cao Nặng 1 Julio Cesar Soares Espindola Brazil Thủ môn 1 9/3/1979 186cm 79kg 2 Luca Castellazzi Ý Thủ môn 12 7/19/1975 192cm 89kg 3 Paolo Orlandoni Ý Thủ môn 21 186cm 78kg 4 Ivan Ramiro Cordoba Colombia Hậu vệ 2 8/11/1976 173cm 73kg 5 Javier Adelmar Zanetti Argentina Hậu vệ 4 178cm 75kg 6 Ferreira da Silva Lucio Brazil Hậu vệ 6 5/8/1978 188cm 84kg 7 Sisenando Maicon Douglas Brazil Hậu vệ 13 7/26/1981 184cm 77kg Christian Vieri 8 Andrea Ranocchia Ý Hậu vệ 15 2/16/1988 195cm 81kg 9 Marco Materazzi Ý Hậu vệ 23 193cm 92kg 10 Walter Adrian Samuel Argentina Hậu vệ 25 3/23/1978 183cm 83kg 11 Cristian Eugene Chivu Romania Hậu vệ 26 10/26/1980 184cm 81kg 12 Yuto Nagatomo Nhật Bản Hậu vệ 55 9/12/1986 170cm 68kg 13 Felice Natalino Ý Hậu vệ 57 3/24/1992 - - 14 Dejan Stankovic Serbia Tiền vệ 5 9/11/1978 181cm 75kg 15 Thiago Motta Brazil Tiền vệ 8 8/28/1982 187cm 83kg 16 Wesley Sneijder Hà Lan Tiền vệ 10 6/9/1984 170cm 67kg 17 Houssine Kharja Morocco Tiền vệ 14 11/9/1982 180cm 77kg 18 McDonald Mariga Kenya Tiền vệ 17 4/4/1987 187 cm 80 kg 19 Macdonald Mariaga Kenya Tiền vệ 17 4/4/1987 188cm 86kg 20 Esteban Matias Cambiasso Argentina Tiền vệ 19 8/18/1980 177cm 78kg 21 Obi Joel Chukwuma Nigeria Tiền vệ 20 5/22/1991 177cm 72kg 22 Philippe Coutinho Correia Brazil Tiền vệ 29 6/12/1992 171cm 72kg 23 Crisetig Lorenzo(Lorenzo Crisetig) Ý Tiền vệ 48 1/20/1993 180cm 82kg 24 Giampaolo Pazzini Ý Tiền đạo 7 8/2/1984 180cm 77kg 25 Samuel Eto´o Fils Cameroon Tiền đạo 9 3/10/1981 180cm 75kg 26 Oscar David Suazo Velasquez Ôn-đu-rát Tiền đạo 18 11/5/1979 182cm 75kg 27 Diego Alberto Milito Argentina Tiền đạo 22 6/12/1979 183cm 78kg 28 Goran Pandev Macedonia FYR Tiền đạo 27 7/27/1983 184cm 74kg 29 Denis Alibec Romania Tiền đạo 31 5/9/1991 180cm 80kg Man United 1 Edwin van der Sar Hà Lan Thủ môn 1 197cm 83kg 2 Tomasz Kuszczak Ba Lan Thủ môn 29 3/20/1982 191cm 84kg 3 Anders Lindegaard Đan Mạch Thủ môn 34 4/13/1984 193cm 80kg 4 Patrice Evra Pháp Hậu vệ 3 5/15/1981 174cm 67kg 5 Rio Ferdinand Anh Hậu vệ 5 11/7/1978 188cm 76kg 6 Wes Brown Anh Hậu vệ 6 10/13/1979 185cm 75kg 7 Chris Smalling Anh Hậu vệ 12 11/22/1989 185cm 76kg 8 Nemanja Vidic Serbia Hậu vệ 15 10/21/1981 189cm 83kg 9 Fabio Da Silva Brazil Hậu vệ 20 7/9/1990 172cm 65kg 10 Rafael Da Silva Brazil Hậu vệ 21 7/9/1990 172cm 65kg 11 John OShea CH Ireland Hậu vệ 22 4/30/1981 190cm 75kg Rooney 12 Jonathan Evans Bắc Ireland Hậu vệ 23 1/2/1988 188cm 77kg 13 Oliver Gill Anh Hậu vệ 45 9/15/1990 - - 14 Owen Hargreaves Anh Tiền vệ 4 1/20/1981 180cm 73kg 15 Anderson Luis de Abreu Oliveira Brazil Tiền vệ 8 4/13/1988 175cm 70kg 16 Ryan Giggs Xứ Wales Tiền vệ 11 180cm 68kg 17 Michael Carrick Anh Tiền vệ 16 7/28/1981 183cm 74kg 18 Paul Scholes Anh Tiền vệ 18 11/16/1974 170cm 72kg 19 Darren Fletcher Scotland Tiền vệ 24 2/1/1984 183cm 83kg 20 Luis Antonio Valencia Mosquera Ecuador Tiền vệ 25 8/4/1985 180cm 77kg 21 Darron Gibson CH Ireland Tiền vệ 28 10/25/1987 180cm 83kg 22 Robert Brady Anh Tiền vệ 37 1/14/1992 - - 23 Michael Owen Anh Tiền đạo 7 12/14/1979 173cm 70kg 24 Dimitar Berbatov Bulgaria Tiền đạo 9 1/30/1980 188cm 79kg 25 Wayne Rooney Anh Tiền đạo 10 10/24/1985 186cm 79kg 26 Javier Hernandez Balcazar Mexico Tiền đạo 14 6/1/1988 173cm 62kg 27 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani Bồ Đào Nha Tiền đạo 17 11/17/1986 175cm 66kg 28 Gabriel Obertan Pháp Tiền đạo 26 2/26/1989 186cm 79kg 29 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe Bồ Đào Nha Tiền đạo 33 7/12/1990 190cm - 30 Ravel Morrison Anh Tiền đạo 49 2/2/1993 - - Man City STT Tên Quốc tịch Vị trí Số áo Ngày sinh Cao Nặng 1 Shay Given CH Ireland Thủ môn 1 4/20/1976 188cm 84kg 2 Stuart Taylor Anh Thủ môn 12 11/28/1980 195cm 86kg 3 Joe Hart Anh Thủ môn 25 4/19/1987 191cm 80kg 4 Micah Richards Anh Hậu vệ 2 6/24/1988 180cm 83kg 5 Vincent Kompany Bỉ Hậu vệ 4 4/10/1986 191cm 85kg 6 Aleksandar Kolarov Serbia Hậu vệ 13 11/10/1985 187cm 83kg 7 Jerome Boateng Đức Hậu vệ 17 9/3/1988 192cm 79kg 8 Jolean Lescott Anh Hậu vệ 19 8/16/1982 188cm 88kg 9 Greg Cunningham CH Ireland Hậu vệ 22 1/31/1991 183cm - 10 Habib Kolo Toure Bờ Biển Ngà Hậu vệ 28 3/19/1981 183cm 76kg 11 Shaleum Logan Anh Hậu vệ 30 11/6/1988 180cm 79kg 12 Dedryck Boyata Bỉ Hậu vệ 38 11/28/1990 188cm - 13 Ryan McGivern Bắc Ireland Hậu vệ 48 1/8/1990 178cm 74kg 14 Reece Wabara Anh Hậu vệ 57 12/28/1991 - - 15 Pablo Javier Zabaleta Argentina Tiền vệ 5 1/16/1985 173cm 74kg Samir Nasri 16 Michael Johnson Anh Tiền vệ 6 2/24/1988 183cm 79kg 17 James Milner Anh Tiền vệ 7 1/4/1986 176cm 70kg 18 Shaun Wright-Phillips Anh Tiền vệ 8 10/25/1981 168cm 64kg 19 Adam Johnson Anh Tiền vệ 11 7/14/1987 175cm 62kg 20 Gareth Barry Anh Tiền vệ 18 2/23/1981 184cm 78kg 21 David Jimenez Silva Tây Ban Nha Tiền vệ 21 1/8/1986 172cm 67kg 22 Patrick Vieira Pháp Tiền vệ 24 6/23/1976 192cm 82kg 23 Nigel de Jong Hà Lan Tiền vệ 34 11/30/1984 174cm 72kg 24 Scott Kay Anh Tiền vệ 35 9/18/1989 - - 25 Christopher Chantler Anh Tiền vệ 53 12/16/1990 - - 26 Omar Elabdellaoui Morocco Tiền vệ 59 12/5/1991 179cm - 27 Ismail Abdul Razak Ghana Tiền vệ 62 - - 28 Edin Dzeko Bosnia and Herzegovina Tiền đạo 10 3/17/1986 193cm 84kg 29 Joao Alves de Assis Silva, Jo Brazil Tiền đạo 27 3/20/1987 189cm 78kg 30 Carlos Alberto Tevez Argentina Tiền đạo 32 2/5/1984 170cm 67kg 31 Alex Nimely-Tchuimeni Anh Tiền đạo 43 11/5/1991 180cm - 32 Mario Balotelli Barwuah Ý Tiền đạo 45 8/12/1990 189cm 88kg 33 John Guidetti Thụy Điển Tiền đạo 60 4/15/1992 185cm - Liverpool STT Tên Quốc tịch Vị trí Số áo Ngày sinh Cao Nặng 1 Jose Manuel Reina Paez Tây Ban Nha Thủ môn 25 8/31/1982 188cm 92kg 2 Martin Hansen Anh Thủ môn 41 6/15/1990 188cm 79kg 3 Peter Gulacsi Hungary Thủ môn 42 5/6/1990 191cm 83kg 4 Dean Bouzanis Australia Thủ môn 43 10/2/1990 185cm 84kg 5 Glen Johnson Anh Hậu vệ 2 8/23/1984 182cm 70kg 6 Daniel Agger Đan Mạch Hậu vệ 5 12/12/1984 191m 79kg 7 Fabio Aurelio Brazil Hậu vệ 6 9/24/1979 173cm 73kg 8 Sotiris Kyrgiakos Hy Lạp Hậu vệ 16 7/23/1979 193cm 88kg 9 Danny Wilson Anh Hậu vệ 22 12/27/1991 187cm 79kg 10 Jamie Carragher Anh Hậu vệ 23 1/28/1978 185cm 83kg 11 Martin Kelly Anh Hậu vệ 34 4/27/1990 191cm 77kg 12 Conor Coady Anh Hậu vệ 35 2/25/1993 - - 13 Steven Irwin Anh Hậu vệ 36 9/29/1990 173cm 66kg 14 Martin Skrtel Slovakia Hậu vệ 37 12/15/1984 191cm 81kg Coutinho 15 John Flanagan Anh Hậu vệ 38 1/1/1993 - - 16 Andre Wisdom Anh Hậu vệ 47 5/9/1993 - - 17 Jack Robinson Anh Hậu vệ 49 9/1/1993 168cm 64kg 18 Raul Meireles Bồ Đào Nha Tiền vệ 4 3/17/1983 179cm 65kg 19 Steven Gerrard Anh Tiền vệ 8 5/30/1980 183cm 83kg 20 Joe Cole Anh Tiền vệ 10 11/8/1981 175cm 76kg 21 Milan Jovanovic Serbia Tiền vệ 14 4/18/1981 183cm 73kg 22 Maximiliano Ruben Rodriguez, Maxi(Maximiliano Rodriguez, Maxi) Argentina Tiền vệ 17 1/2/1981 180cm 73kg 23 Lucas Pezzini Leiva Brazil Tiền vệ 21 1/9/1987 179cm 73kg 24 Jay Spearing Anh Tiền vệ 26 11/25/1988 168cm 70kg 25 Christian Poulsen Đan Mạch Tiền vệ 28 2/28/1980 182cm 79kg 26 Jonjo Shelvey Anh Tiền vệ 33 2/27/1992 183cm 70kg 27 Conor Thomas Anh Tiền vệ 40 10/29/1993 - - 28 Gerardo Alfredo Bruna Blanco Argentina Tiền vệ 48 1/29/1991 - - 29 Luis Suarez Uruguay Tiền đạo 7 1/24/1987 181cm 81kg 30 Andrew Carroll Anh Tiền đạo 9 1/6/1989 191cm 76kg 31 Dirk Kuyt Hà Lan Tiền đạo 18 7/22/1980 184cm 83kg 32 David N`Gog Pháp Tiền đạo 24 4/1/1989 190cm 76kg 33 Jesus Fernandez Saez Tây Ban Nha Tiền đạo 30 11/19/1993 176cm 69kg 34 Thomas Ince Anh Tiền đạo 45 1/30/1992 - - Juventus STT Tên Quốc tịch Vị trí Số áo Ngày sinh Cao Nặng 1 Gianluigi Buffon Ý Thủ môn 1 1/28/1978 191cm 83kg 2 Martin Silva Uruguay Thủ môn 1 3/25/1983 186cm 80kg 3 Alex Manninger Áo Thủ môn 13 6/4/1977 189cm 84kg 4 Marco Storari Ý Thủ môn 30 1/7/1977 187cm 76kg 5 Mario Kirev Bulgaria Thủ môn 31 8/15/1989 192 cm 85 kg 6 Marco Costantino Ý Thủ môn 31 5/8/1991 192cm 78kg Zlatan Ibrahimović 7 Giorgio Chiellini Ý Hậu vệ 3 8/14/1984 186cm 76kg 8 Fabio Cannavaro Ý Hậu vệ 5 176cm 75kg 9 Fabio Grosso Ý Hậu vệ 6 11/28/1977 190cm 82kg 10 Andrea Barzagli Ý Hậu vệ 15 5/8/1981 186 cm 79 kg 11 Leonardo Bonucci Ý Hậu vệ 19 5/1/1987 190cm 82kg 12 Zdenek Grygera Séc Hậu vệ 21 5/14/1980 185cm 78kg 13 Paolo de Ceglie Ý Hậu vệ 29 9/17/1986 184cm 75kg 14 Frederik Sorensen Đan Mạch Hậu vệ 43 4/14/1992 - - 15 Felipe Melo de Carvalho(Felipe Melo) Brazil Tiền vệ 4 6/26/1983 183cm 80kg 16 Mohamed Lamine Sissoko Mali Tiền vệ 5 1/22/1985 187cm 81kg 17 Hasan Salihamidzic Bosnia and Herzegovina Tiền vệ 7 1/1/1977 176cm 71kg 18 Claudio Marchisio Ý Tiền vệ 8 1/19/1986 179cm 76kg 19 Jorge Andres Martinez Barrios Uruguay Tiền vệ 25 4/5/1983 181cm 80kg 20 Milos Krasic Serbia Tiền vệ 27 11/1/1984 185cm 72kg 21 Marcel Buchel Áo Tiền vệ 35 3/18/1991 - - 22 Vincenzo Iaquinta Ý Tiền đạo 9 11/21/1979 191cm 84kg 23 Alessandro Del Piero Ý Tiền đạo 10 11/9/1974 173cm 73kg Barcelona 1 Victor Valdes Arribas Tây Ban Nha Thủ môn 1 1/14/1982 183cm 78kg 2 Jose Manuel Pinto Colorado Tây Ban Nha Thủ môn 13 11/15/1975 185cm 82 kg 3 Ruben Mino Peralta Tây Ban Nha Thủ môn 25 1/18/1989 190cm - 4 Daniel Alves da Silva Brazil Hậu vệ 2 6/5/1983 173 cm 64kg 5 Gerard Pique Bernabeu Tây Ban Nha Hậu vệ 3 2/2/1987 192cm 85kg 6 Carles Puyol Saforcada Tây Ban Nha Hậu vệ 5 4/13/1978 178cm 80kg 7 Gabriel Alejandro Milito Argentina Hậu vệ 18 9/7/1980 179cm 78kg Lionel Messi 8 Scherrer Cabelino Andrade Maxwell Brazil Hậu vệ 19 8/27/1981 177 cm 81 kg 9 Adriano Correia Claro Brazil Hậu vệ 21 10/26/1984 173cm 66kg 10 Eric Abidal Pháp Hậu vệ 22 7/11/1979 186cm 75kg 11 Xavier Hernandez Creus, Xavi Tây Ban Nha Tiền vệ 6 1/25/1980 170cm 68kg 12 Andres Iniesta Lujan Tây Ban Nha Tiền vệ 8 5/11/1984 170cm 65 kg 13 Javier Alejandro Mascherano Argentina Tiền vệ 14 6/8/1984 178cm 77kg 14 Seydou Keita Mali Tiền vệ 15 1/16/1980 183cm 77kg 15 Sergi Busquets Burgos Tây Ban Nha Tiền vệ 16 7/16/1988 189cm 73kg 16 Ibrahim Afellay Hà Lan Tiền vệ 20 4/2/1986 180cm 76kg 17 Jonathan Dos Santos Mexico Tiền vệ 20 4/26/1990 172cm 74kg 18 David Villa Sanchez Tây Ban Nha Tiền đạo 7 12/3/1981 175cm 69kg 19 Bojan Krkic Perez Tây Ban Nha Tiền đạo 9 8/28/1990 170cm 65kg 20 Lionel Andres Messi Argentina Tiền đạo 10 6/24/1987 169cm 67kg 21 Jeffren Isaas Suarez Bermudez Tây Ban Nha Tiền đạo 11 1/20/1988 175cm 75kg 22 Petro Rodriguez Ledesma Pedrito(Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito) Tây Ban Nha Tiền đạo 17 7/28/1987 169 cm 64kg 23 Jeffren Isaac Tây Ban Nha Tiền đạo 35 1/20/1988 176cm 73kg 24 Gerard Deulofeu Tây Ban Nha Tiền đạo 41 3/13/1994 - - Chelsea STT Tên Quốc tịch Vị trí Số áo Ngày sinh Cao Nặng 1 Petr Cech Séc Thủ môn 1 5/20/1982 196cm 91kg 2 Ross Turnbull Anh Thủ môn 22 1/4/1985 193cm 85kg 3 Henrique Hilario Bồ Đào Nha Thủ môn 40 10/21/1975 189cm 88kg 4 Jan Sebek Séc Thủ môn 50 3/31/1991 194cm - 5 Branislav Ivanovic Serbia Hậu vệ 2 2/22/1984 188cm 86kg 6 Ashley Cole Anh Hậu vệ 3 12/20/1980 176cm 66kg 7 David Luiz Moreira Marinho Brazil Hậu vệ 4 4/22/1987 188cm 84kg Fernando Torres 8 Jose Bosingwa da Silva Bồ Đào Nha Hậu vệ 17 8/24/1982 183cm 75kg 9 Paulo Renato Rebocho Ferreira Bồ Đào Nha Hậu vệ 19 1/18/1979 183cm 76kg 10 John Terry Anh Hậu vệ 26 12/7/1980 187cm 90kg 11 Rodrigo Dias da Costa, Alex Brazil Hậu vệ 33 6/17/1982 189cm 92kg 12 Sam Hutchinson Anh Hậu vệ 41 8/3/1989 180cm 72kg 13 Michael Essien Ghana Tiền vệ 5 12/3/1982 177cm 85kg 14 Ramires Santos do Nascimento Brazil Tiền vệ 7 3/24/1987 180cm 73kg 15 Frank Lampard Anh Tiền vệ 8 6/20/1978 184cm 88kg 16 Yossi Benayoun Israel Tiền vệ 10 5/5/1980 178cm 70kg 17 John Obi Mikel Nigeria Tiền vệ 12 4/22/1987 188cm 86kg 18 Florent Malouda Pháp Tiền vệ 15 6/13/1980 181cm 73kg 19 Yuri Zhirkov Nga Tiền vệ 18 8/20/1983 185cm 75kg 20 Jacopo Sala Ý Tiền vệ 46 12/5/1991 - - 21 Joshua McEachran Anh Tiền vệ 46 3/1/1993 178cm - 22 Fernando Torres Tây Ban Nha Tiền đạo 9 3/20/1984 185cm 70kg 23 Didier Drogba,Tebily Yves Bờ Biển Ngà Tiền đạo 11 3/11/1978 189cm 91kg 24 Salomon Armand Magloire Kalou Bờ Biển Ngà Tiền đạo 21 8/5/1985 186cm 78kg 25 Nicolas Anelka Pháp Tiền đạo 39 3/14/1979 185cm 77kg Asenal STT Tên Quốc tịch Vị trí Số áo Ngày sinh Cao Nặng 1 Manuel Almunia Rivero Tây Ban Nha Thủ môn 1 5/19/1977 191cm 86kg 2 Jens Lehmann Đức Thủ môn 13 190cm 87 kg 3 Lukasz Fabianski Ba Lan Thủ môn 21 4/18/1985 190cm 83kg 4 Wojciech Szczesny Ba Lan Thủ môn 53 4/18/1990 195cm 75kg 5 Bacary Sagna Pháp Hậu vệ 3 2/14/1983 176cm 72kg 6 Thomas Vermaelen Bỉ Hậu vệ 5 11/14/1985 180cm 73kg 7 Laurent Koscielny Pháp Hậu vệ 6 9/10/1985 186cm 75kg 8 Sebastien Squillaci Pháp Hậu vệ 18 8/11/1980 184cm 76kg 9 Johan Djourou Thụy Sĩ Hậu vệ 20 1/18/1987 192cm 83kg 10 Gael Clichy Pháp Hậu vệ 22 7/26/1985 173cm 72kg 11 Kieran Gibbs Anh Hậu vệ 28 9/26/1989 178cm 64kg Theo Walcott 12 Ignasi Miquel Tây Ban Nha Hậu vệ 48 12/28/1992 193cm - 13 Vassiriki Abou Diaby Pháp Tiền vệ 2 5/11/1986 188cm 75kg 14 Cesc Fabregas Tây Ban Nha Tiền vệ 4 5/4/1987 180cm 78kg 15 Tomas Rosicky Séc Tiền vệ 7 10/4/1980 175cm 67kg 16 Samir Nasri Pháp Tiền vệ 8 6/20/1987 177cm 75kg 17 Denilson Pereira Neves Brazil Tiền vệ 15 2/16/1988 178cm 68kg 18 Aaron Ramsey Xứ Wales Tiền vệ 16 12/26/1990 178cm 76kg 19 Alexandre Song Billong Cameroon Tiền vệ 17 9/9/1987 182cm 74kg 20 Jack Wilshere Anh Tiền vệ 19 1/1/1992 170cm - 21 Andrei Arshavin Nga Tiền vệ 23 5/29/1981 173cm 70kg 22 Emmanuel Eboue Bờ Biển Ngà Tiền vệ 27 6/4/1983 178cm 72kg 23 Emmanuel Frimpong Ghana Tiền vệ 35 1/10/1992 178cm - 24 Conor Henderson CH Ireland Tiền vệ 43 9/8/1991 - - 25 Robin van Persie Hà Lan Tiền đạo 10 8/6/1983 183cm 71kg 26 Theo Walcott Anh Tiền đạo 14 3/16/1989 170cm 68kg 27 Maromane Chamakh Morocco Tiền đạo 29 1/10/1984 185cm 70kg 28 Nicklas Bendtner Đan Mạch Tiền đạo 52 1/16/1988 192cm 78kg Everton STT Tên Quốc tịch Vị trí Số áo Ngày sinh Cao Nặng 1 Jan Mucha Slovakia Thủ môn 1 12/5/1982 189cm 87kg 2 Tim Howard Mỹ Thủ môn 24 6/3/1979 195cm 88kg 3 Tony Hibbert Anh Hậu vệ 2 2/20/1981 172cm 70kg 4 Leighton Baines Anh Hậu vệ 3 12/11/1984 170cm 74kg 5 John Gijsbert Alan Heitinga Hà Lan Hậu vệ 5 11/15/1983 180cm 72kg Marouane Fellaini 6 Phil Jagielka Anh Hậu vệ 6 8/17/1982 180cm 83kg 7 Sylvain Distin Pháp Hậu vệ 15 12/16/1977 191cm 85kg 8 Philip Neville Anh Hậu vệ 18 1/21/1977 180cm 76kg 9 Seamus Coleman CH Ireland Hậu vệ 23 10/11/1988 193cm 69kg 10 Luke Garbutt Anh Hậu vệ 32 5/21/1993 - - 11 Shane Duffy Bắc Ireland Hậu vệ 34 1/1/1992 193cm - 12 Shkodran Mustafi Đức Hậu vệ 43 4/17/1992 184cm - 13 Diniyar Bilyaletdinov Nga Tiền vệ 7 2/27/1985 185cm 79kg 14 Amatriain Arteta Mikel Tây Ban Nha Tiền vệ 10 3/28/1982 175cm 64kg 15 Tim Cahill Australia Tiền vệ 17 12/6/1979 180cm 64kg 16 Leon Osman Anh Tiền vệ 21 5/17/1981 172cm 68kg 17 Marouane Fellaini Bỉ Tiền vệ 25 11/22/1987 194cm 85kg 18 Jack Rodwell Anh Tiền vệ 26 3/11/1991 187cm 70kg 19 Adam Forshaw Anh Tiền vệ 29 10/8/1991 - - 20 Ross Barkley Anh Tiền vệ 32 12/5/1993 - - 21 Louis Saha Pháp Tiền đạo 8 8/8/1978 185cm 86kg 22 Jermaine Beckford Anh Tiền đạo 16 12/9/1983 188cm 82kg 23 Magaye Gueye Pháp Tiền đạo 19 7/6/1990 179cm 73kg 24 Apostolos Vellios Hy Lạp Tiền đạo 27 1/8/1992 191cm 79kg 25 Victor Anichebe Nigeria Tiền đạo 28 4/23/1988 187cm 77kg 26 Jose Baxter Anh Tiền đạo 37 2/7/1992 179cm 74kg Bolton STT Tên Quốc tịch Vị trí Số áo Ngày sinh Cao Nặng 1 Adam Bogdan Hungary Thủ môn 1 9/27/1987 194cm 90kg 2 Rob Lainton Anh Thủ môn 13 10/12/1989 185cm 79kg 3 Jussi Jaaskelainen(Jussie Jaaskelainen) Phần Lan Thủ môn 22 4/19/1975 191cm 80kg 4 Gretar Rafn Steinsson Iceland Hậu vệ 2 1/9/1982 189cm 78kg 5 Paul Robinson Anh Hậu vệ 4 12/14/1978 175cm 73kg Fabrice Muamba 6 Gary Cahill Anh Hậu vệ 5 12/19/1985 188cm 71kg 7 Zat Knight Anh Hậu vệ 12 5/2/1980 198cm 86kg 8 Samuel Ricketts Xứ Wales Hậu vệ 18 10/11/1981 185cm 76kg 9 Marcos Alonso Tây Ban Nha Hậu vệ 25 12/28/1990 188cm 85kg 10 David Wheater Anh Hậu vệ 31 2/14/1987 196cm 82kg 11 Fabrice Muamba Anh Tiền vệ 6 4/6/1988 188cm 78kg 12 Matthew John Taylor Anh Tiền vệ 7 11/27/1981 178cm 73kg 13 Stuart Holden Mỹ Tiền vệ 8 8/1/1985 178cm 73kg 14 Martin Petrov Bulgaria Tiền vệ 10 1/15/1979 180cm 76kg 15 Ricardo Gardner Jamaica Tiền vệ 11 9/25/1978 175cm 69kg 16 Mark Davies Anh Tiền vệ 16 2/18/1988 180cm 74kg 17 Tamir Cohen Israel Tiền vệ 21 3/4/1984 181cm 77kg 18 Sean Davis Anh Tiền vệ 23 9/20/1979 178cm 76kg 19 Lee Chung Yong Hàn Quốc Tiền vệ 27 7/2/1988 180cm 69kg 20 Johan Elmander Thụy Điển Tiền đạo 9 5/27/1981 188cm 84kg 21 Kevin Davies Anh Tiền đạo 14 3/26/1977 183cm 80kg 22 Robbie Blake Anh Tiền đạo 20 3/4/1976 175cm 76kg 23 Michael OHalloran Scotland Tiền đạo 29 11/30/1990 - - 24 Tom Eaves Anh Tiền đạo 40 1/14/1992 191cm 86kg Tottenham STT Tên Quốc tịch Vị trí Số áo Ngày sinh Cao Nặng 1 Heurelho da Silva Gomes Brazil Thủ môn 1 2/15/1981 191cm 82kg 2 Carlo Cudicini Ý Thủ môn 23 188cm 79kg 3 Ben Alnwick Anh Thủ môn 27 1/1/1987 188cm 80 kg 4 Alan Hutton Scotland Hậu vệ 2 11/30/1984 185cm 72kg Jermain Defoe 5 Gareth Bale Xứ Wales Hậu vệ 3 7/16/1989 183cm 74kg 6 Younes Kaboul Pháp Hậu vệ 4 1/4/1986 190cm 87kg 7 William Gallas Pháp Hậu vệ 13 8/17/1977 181cm 72kg 8 Sebastien Bassong Cameroon Hậu vệ 19 7/9/1986 182cm 84kg 9 Michael Dawson Anh Hậu vệ 20 11/18/1983 188cm 76kg 10 Vedran Corluka Croatia Hậu vệ 22 2/5/1986 191 cm 88 kg 11 Ledley King Anh Hậu vệ 26 10/12/1980 188cm 86kg 12 Benoit Assou Ekotto Cameroon Hậu vệ 32 3/24/1984 180cm 69kg 13 Jonathan Woodgate Anh Hậu vệ 39 1/22/1980 188cm 80kg 14 Tom Huddlestone Anh Tiền vệ 6 12/28/1986 188cm 80kg 15 Aaron Lennon Anh Tiền vệ 7 4/16/1987 165cm 63kg 16 Jermaine Jenas Anh Tiền vệ 8 2/18/1983 180cm 76kg 17 Rafael van der Vaart Hà Lan Tiền vệ 11 2/11/1983 175cm 74kg 18 Wilson Roberto Palacios Suazo(Wilson Roberto Palacios) Ôn-đu-rát Tiền vệ 12 7/29/1984 178cm 71kg 19 Luka Modric Croatia Tiền vệ 14 9/9/1985 173cm 65 kg 20 Hossam Ghaly Ai Cập Tiền vệ 15 12/15/1981 181cm 78kg 21 Sandro Raniere Guimaraes Cordeiro(Sandro Ranieri Cordeiro) Brazil Tiền vệ 30 3/15/1989 187 cm 75kg 22 Steven Pienaar Nam Phi Tiền vệ 40 3/17/1982 178cm 71 kg 23 Roman Pavlyuchenko Nga Tiền đạo 9 12/15/1981 188cm 78kg 24 Peter Crouch Anh Tiền đạo 15 1/30/1981 200cm 69kg 25 Jermaine Defoe Anh Tiền đạo 18 10/7/1982 170cm 65kg
Posted on: Mon, 09 Dec 2013 08:55:19 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015