"""OUT OF"" Out of work : thất nghiệp Out of date : lỗi - TopicsExpress



          

"""OUT OF"" Out of work : thất nghiệp Out of date : lỗi thời Out of reach : ngoài tầm với Out of money : hết tiền Out of danger : hết nguy hiểm Out of use : hết sài Out of the question : không bàn cãi Out of order : hư Out of sight, out of mind: xa mặt cách lòng. ""FROM"" • from now then on: kể từ ngày bây giờ trở đi • from time to time: thỉnh thoảng • from memory: theo trí nhớ • from bad to worse: ngày càng tồi tệ • from what I can gather: theo những gì tôi biết ""WITH"" • with the exception of: ngoại trừ • with intent to : cố tình • with regard to: đề cập tới • with a view to + Ving : với mục đích làm gì Cùng học thêm nhiều cụm từ hay tại đây nhé: hoc123.vn/cong-dong/86/kien-thuc-tieng-anh.html
Posted on: Thu, 12 Sep 2013 09:39:36 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015