So sánh đàn organ yamaha S950 và đàn organ yamaha - TopicsExpress



          

So sánh đàn organ yamaha S950 và đàn organ yamaha S910 Đàn organ PSR-S950 ra đời là sự hoàn thiện và cải biên các yếu tố kĩ thuật của Yamha. Nếu như PSR-S910 có bàn phím Arrange được thiết kế nhằm thu hẹp khoảng cách giữa các nhạc sĩ chuyên nghiệp và những người chơi nhạc không chuyên thì đàn organ S950 lại mang một đẳng cấp thế giới. Bàn phím của S950 có hiệu quả làm mờ ranh giới giữa âm thanh kĩ thuật số và âm thanh thực. Điều này sẽ rất quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và trình độ âm nhạc của bạn. Đàn organ yamaha S910 mang đến một sự đa dạng về thể loại âm nhạc và phong cách mới, tuy nhiên 61 phím cảm ứng kích thước thông thường lại gây một sự khó khăn cho những người chơi đàn chuyên nghiệp trong giới sobiz . So với S910 thì S950 có âm thanh tuyệt vời, style và các tính năng toàn diện hơn. Sự mạnh mẽ, chất lượng chuyên nghiệp giúp bạn sắp xếp, ghi lại, tạo ra những bản nhạc của riêng mình trong bất cứ thể loại nào. Theo nhà sản xuất nhạc cụ lớn nhất thế giới, yamaha đã hoàn thiện cả khoa học và nghệ thuật để mang đến cho các bạnPSR-S950. Hãy chơi để trải nghiệm âm thanh vô cùng thực tế và biểu cảm. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của đàn S950 và đàn S910 Size/Weight PSR-S950 PSR-S910 Thân Đàn Color Đen Xám Kích thước Width 1,002 mm (39 7/16") 1,003mm (39-5/8") Height 148 mm (5 13/16") 148mm (5-7/8") Depth 437 mm (17 3/16") 433mm (17-1/8") Cân nặng Weight 11.5 kg (25 lbs., 6 oz.) 11 kg (24lbs.) Control Interface Bàn phím Số lượng phím 61 61 Kiểu phím Organ Organ Độ cảm ứng phím Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 Yes Các phần điều khiển khác Pitch Bend Yes Yes Modulation Yes Yes Multi Pads 126 banks x 4 Pads Yes Màn hình Kiểu Color LCD TFT QVGA LCD Kích thước 5.7 inch (320 x 240 dots TFT QVGA ) - Màu Có Có Contrast - - Hiển thị nốt nhạc Có Có Hiển thị lời nhạc Có Có Hiển thị bảng chữ Có Có Hiển thị OTS Có Có Hiển thị thông tin tiếng Có Có Thay đổi phông nền Main, Lyrics Có Hiển thị các ngôn ngữ Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý Mặt đàn Ngôn ngữ Anh Anh Voices Nguồn Âm Thanh Tone Generating Technology AWM Stereo Sampling AWM Stereo Sampling Polyphony Số lượng Polyphony (Max.) 128 128 Cài sẵn Số lượng tiếng 786 Voices + 33 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for song playback) 678 Voices + 28 Drum/SFX Kits + 480 XG + GM2 + GS (for GS Song Playback) Tiếng đặc trưng 62 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 39 Live! Voices, 20 Organ Flutes! 38 S.Articulation Voices, 18 MegaVoices, 24 Sweet! Voices, 29 Live! Voices, 46 Cool! Voices, 10 Organ Flutes! Khả năng mở rộng Expansion Voice Yes (approx. 64 MB max.) No Editing Voice Set No Part Right 1, Right 2, Left Right 1, Right 2, Left Compatibility XG, XF, GS, GM, GM2 XG, XF, GS, GM, GM2 Effects Kiểu Reverb 44 Presets + 3 User 42 Preset + 3 User Chorus 106 Presets + 3 User 71 Preset + 3 User DSP DSP 1: 295 Presets + 3 User, DSP 2-4: 295 Presets + 10 User DSP 1 : 271 Preset + 3 User, DSP 2-4 : 128 Preset + 10 User Master EQ 5 Presets + 2 User 5 Preset Part EQ 28 Parts (Right 1, Right 2, Left, Multi Pad, Style x 8, Song x 16) 28 Parts Effects Micro Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 - Vocal Harmony Số lượng 44 60 Preset Số lượng dành cho chỉnh sửa User 10 10 Vocal Effect 23 - Accompaniment Styles Cài sẵn Số lượng điệu 408 322 Điệu đặc trưng 25 +Audio, 1 FreePlay, 350 Pro, 32 Session 293 Pro Styles, 29 Session Styles Thế bấm hợp âm Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard Style Control INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 Other Features Music Finder 2,500 bài cài sẵn Yes One Touch Setting (OTS) 4 tiếng cho mỗi điệu Style 4 tiếng cho mỗi điệu Style File Format Style File Format, Style File Format GE Style File Format GE Expandability Expansion Style Có Không Expansion Audio Style Có (approx. 64 MB max.) Không Songs Cài sẵn Soố lượng bài 5 5 Phần Thâu Số lượng bài Không giới hạn (dựa vào bộ nhớ USB của người sử dụng) Không giới hạn (dựa vào bộ nhớ USB của người sử dụng) Số track 16 16 Dung lượng dữ liệu khoảng 300 KB/ Bài khoảng 300 KB/ Bài Các kiểu thâu Quick Recording, Multi Recording, Step Recording Quick Recording, Multi Recording, Step Recording, Song Editing Compatible Data Format Playback SMF (Format 0 & 1), XF SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF Recording SMF (Format 0) SMF (Format 0) Functions Registration Số lương Nút 8 presets/bank (Không giới hạn, dựa trên bộ nhớ USB của người sử dụng) 8 presets/bank (Không giới hạn, dựa trên bộ nhớ USB của người sử dụng) Control Registration Sequence, Freeze Regist, Sequence, Freeze Bài Học/ Hướng dẫn Lesson/Guide Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Vocal CueTIME Performance Assistant Technology (PAT) Có Có Demo/Help Demonstration Có Có USB Audio Recorder Playback .wav, .mp3 .wav, .mp3 Recording .wav .wav Overall Controls Metronome Yes Yes Tempo Range 5 – 500, Tap Tempo 5 - 500, Tap Tempo Transpose -12 – 0 – +12 -24 Tuning 414.8 – 440 – 466.8 Hz 414.8 - 440 - 466.8 Hz Octave Button Có Có Scale Type 9 kiểu cài đặt sẵn 9 kiểu cài đặt sẵn Miscellaneous Direct Access Có Có Voices Voice Creator Có Có Harmony/Echo Có Có Panel Sustain Có Có Mono/Poly Có Có Voice Information Có Có Styles Style Creator Có Có Style Recommender Có Có OTS Information Có Có Songs Song Creator Có Có Score Display Function Có Có Lyrics Display Function Có Có Multi Pads Multi Pad Creator Có Có USB Audio Time Stretch Có Không Pitch Shift Có Không Vocal Cancel Có Không Storage and Connectivity Storage Internal Memory approx. 6.7 MB 2.4MB External Drives USB Flash Memory, etc. (via USB to DEVICE) Optional USB Flash Memory, USB Hard Disk Drive, etc. (via USB to DEVICE) Internal Memory (for Expansion Pack) approx. 64 MB Không Connectivity DC IN 16V 16V Headphones Có x 1 Microphone Có Có MIDI In/Out In/Out AUX IN Có Có FOOT PEDAL (optional) Switch or Volume x 2 (optional) Switch or Volume x 2 OUT PUT (R, L/L+R) (R, L/L+R) VIDEO OUT Có Có USB TO DEVICE Có Có USB TO HOST Có Có LAN Có Có Amplifiers and Speakers Amplifiers 15 W x 2 12W x 2 Speakers 13 cm + 2.5 cm dome tweeter (x 2) (12 cm +4 cm(dome)) x2 Power Supply Power Supply PA-300C PA-300C Power Consumption 16 W 16 W Auto Power Off Function Có Không Accessories Included Accessories Music Rest Có Có CD-ROM Có Có Multi Pads Preset Number of Multi Pad Banks 126 banks x 4 Pads 126 banks x 4 Pads Audio Audio Link Có Có Service Internet Direct Connection ( IDC ) Có Có
Posted on: Tue, 10 Sep 2013 14:56:21 +0000

Trending Topics



eight:30px;">
A DEVASTATING EROSION CHALLENGE IN IGBERE! Do you know that
TradingTree, AUTO BUY/SELL Technical Analysis Software, with POP
Youve got no excuse whatsoever to not see a show with The Royal
WHAT MIGHT HAPPEN IF PNOY IS NOT OUR PRESIDENT? 1. Hindi
50 reasons a Bong girl will not marry before you ask a
Melbourne in for a damp, cool week Ben McBurney, Thursday

Recently Viewed Topics




© 2015