TỪ VỰNG KHÓ NHỚ VỀ GIA ĐÌNH Share về Wall - TopicsExpress



          

TỪ VỰNG KHÓ NHỚ VỀ GIA ĐÌNH Share về Wall nhà mình cho khỏi quên luôn các bạn nhé 1. uncle: chú/cậu/bác trai 2. aunt: cô/dì/bác gái 3. nephew: cháu trai 4. niece: cháu gái 5. grandmother (granny, grandma): bà 6. grandfather (granddad, grandpa): ông 7. grandparents: ông bà 8. grandson: cháu trai 9. granddaughter: cháu gái 10. grandchild: cháu 11. cousin: anh chị em họ 12. fiancé: chồng chưa cưới 13. fiancée: vợ chưa cưới 14. stepfather: bố dượng 15. stepmother: mẹ kế 16. stepson: con trai riêng của chồng/vợ 17. stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ 18. stepbrother :con trai của bố dượng/mẹ kế 19. stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế 20. half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha 21. half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha 22. mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ 23. father-in-law: bố chồng/bố vợ 24. son-in-law: con rể 25. daughter-in-law: con dâu 26. sister-in-law: chị/em dâu 27. brother-in-law: anh/em rể 28. twin: anh chị em sinh đôi 29. to adopt: nhận nuôi adoption: sự nhận nuôi adopted: được nhận nuôi 30. only child: con một 31. single parent: chỉ có bố hoặc mẹ 32. single mother: chỉ có mẹ
Posted on: Tue, 26 Nov 2013 05:00:00 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015