TỔNG HỢP 58 từ vựng các bộ phận trong xe ô tô ^^ - TopicsExpress



          

TỔNG HỢP 58 từ vựng các bộ phận trong xe ô tô ^^ HOT HOT!! ------------------------------ 1. door lock /dɔːʳ lɒk/ - khóa cửa 2. side-view mirror /saɪd vjuːˈmɪr.əʳ/ - gương chiếu hậu hai bên xe 3. armrest /ˈɑːm.rest/ - cái tựa tay 4. door handle /dɔːʳ ˈhæn.dļ/ - tay cầm để mở cửa 5. visor /ˈvaɪ.zəʳ/ - tấm che nắng 6. windscreen wiper /ˈwɪnd.skriːnˌwaɪp.əʳ/ - cần gạt nước 7. rearview mirror /rɪəʳ.vjuː ˈmɪr.əʳ/ - kính chiếu sau 8. steering wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/ - tay lái 9. gas gauge /gæs geɪdʒ/ - áp kế nhiên liệu 10. speedometer /spiːˈdɒm.ɪ.təʳ/ - đồng hồ đo tốc độ 11. turn signal lever /tɜːn ˈsɪg.nəl ˈliːvə®/ - cần báo rẽ 12. horn /hɔːn/ - còi 13. column /ˈkɒl.əm/ - trục cần lái 14. ignition /ɪgˈnaɪt/ - bộ phận khởi động 15. emergency brake /ɪˈmɜː.dʒənt.si breɪk/ - phanh tay, phanh khẩn cấp 16. bucket seat /ˈbʌk.ɪt siːt/ - ghế 1 chỗ ngồi 17. gearshift /ˈgɪə.ʃɪft/ - cần sang số 18. radio /ˈreɪ.di.əʊ/ - đài 19. dashboard /ˈdæʃ.bɔːd/ - bảng đồng hồ 20. glove compartment /glʌv kəmˈpɑːt.mənt/ - ngăn chứa đồ nhỏ 21. vent /vent/ - lỗ thông hơi 22. mat /mæt/ - thảm lót 23. seat belt /siːt belt/ - dây an toàn 24. stick shift /gɪəʳ ʃɪft/ - cần số 25. clutch /klʌtʃ/ - côn 26. brake /breɪk/ - phanh 27. accelerator /əkˈsel.ə.reɪ.təʳ/ - chân ga 28. license plate /ˈlaɪ.sənts pleɪt/ - biển số 29. brake light /breɪk laɪt/ - đèn đỏ báo khi đạp phanh 30. backup light /ˈbæk.ʌp laɪt/ - đèn trắng báo hiệu cài số lùi 31. taillight /teɪl laɪt/ - đèp hậu 32. backseat /bæk siːt/ - ghế sau 33. child seat /tʃaɪld siːt/ - ghế trẻ con 34. gas tank /gæs tæŋk/ - bình xăng 35. headrest /ˈhed.rest/ - chỗ tựa đầu 36. hubcap /ˈhʌb.kæp/ - nắp tròn đậy trục bánh xe 37. tire /taɪəʳ/ - lốp xe 38. jack /dʒæk/ - cái kích 39. spare tire /speəʳ taɪəʳ/ - bánh xe dự phòng 40. trunk /trʌŋk/ - thùng để hành lý đằng sau xe 41. flare /fleəʳ/ - đèn báo khói 42. rear bumper /rɪəʳ ˈbʌm.pəʳ/ - thanh cản sau 43. hatchback /ˈhætʃ.bæk/ - xe ô tô có thể mở 1 cửa phía sau 44. sunroof /ˈsʌn.ruːf/ - cửa nóc 45. windshield /ˈwɪnd.skriːn/ - kính chắn gió 46. antenna /ænˈten.ə/ - ăn ten 47. hood /hʊd/ - mui xe 48. headlight /ˈhed.laɪt/ - đèn pha 49. parking light /ˈpɑː.kɪŋ laɪt/ - đèn báo dừng 50. turn signal (lights) /tɜːn ˈsɪg.nəl/ - (đèn) báo rẽ 51. front bumper /frʌnt ˈbʌm.pəʳ/ - thanh cản trước 52. air filter /eəʳ ˈfɪl.təʳ/ - bộ lọc gió 53. fan belt /fæn belt/ - dây đai quạt gió 54. battery /ˈbæt.ər.i/ - bình điện 55. terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ - đầu dẫn 56. radiator /ˈreɪ.di.eɪ.təʳ/ - bộ tản nhiệt 57. hose /həʊz/ - ống dẫn 58. dipstick /ˈdɪp.stɪk/ - que thăm nhớt ==CHIA SẺ VỀ TƯỜNG ĐỂ HỌC MEM NHÉ ^^== Đây là 1 post rất hay về học VOCA HIỆU QUẢ! Mem tham khảo ha: https://facebook/resvietnam/posts/658700304237707 Có gì thắc mắc cứ pm ad nha :) Ad Soli
Posted on: Fri, 12 Sep 2014 15:00:01 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015