TỪ VỰNG BÀI 1 わたし tôi わたしたち chúng tôi, - TopicsExpress



          

TỪ VỰNG BÀI 1 わたし tôi わたしたち chúng tôi, chúng ta あなた bạn あのひと người kia あのかた vị kia みなさん mọi người, các bạn ~さん ông, bà ~ちゃん bé ~くん cậu ~じん người せんせい cô giáo, thầy giáo きょうし giáo viên がくせい học sinh かいしゃいん nhân viên công ty いしゃ bác sĩ けんきゅうしゃ nhà nghiên cứu エンジニア kỹ sư だいがく đại học びょういん bệnh việc でんき điện だれ ai, người nào どなた vị nào,ngài nào ~さい ~ tuổi なんさい mấy tuổi おいくつ mấy tuổi (lịch sự) はい vâng いいえ không アメリカ Mỹ イギリス Anh インド Ấn Độ インドネシア Indonesia かんこく Hàn Quốc タイ Thái ちゅうごく Trung Quốc ドイツ Đức にほん Nhật Bản フランス Pháp ブラジル Barazin ベトナム Việt Nam いなか quê しゅっしん nơi sinh けんきゅうせい tu nghiệp sinh きかい máy móc せんもん chuyên môn フィリピン Philippin マレーシア Malaisia しつれいですが xin lỗi…. おなまえは? bạn tên gì vậy はじめまして xin chào (lần đầu gặp nhau) どうぞよろしくおねがいします。 rất hân hạnh được làm quen こちらは~さんです。 đây là ~ ~からきました。 đã đến từ ~ おはようございます chào buổi sáng
Posted on: Wed, 19 Jun 2013 04:11:37 +0000

Recently Viewed Topics




© 2015