TỪ VỰNG VỀ CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ armpit - TopicsExpress



          

TỪ VỰNG VỀ CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách arm /ɑːm/ - cánh tay navel /ˈneɪ.vəl/ - rốn chest /tʃest/ - ngực abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng stomach /ˈstʌm.ək/ - bụng, dạ dày belly (informal) /ˈbel.i/ - bụng, dạ dày (lối nói thông thường) tummy (informal) /ˈtʌm.i/ - bụng, dạ dày lối nói thông thường wrist /rɪst/ - cổ tay thigh /θaɪ/ - bắp đùi knee /niː/ - đầu gối leg /leg/ - chân forehead /ˈfɔː.hed/ - trán temple /ˈtem.pļ/ - thái dương cheek /tʃiːk/ - má ear /ɪəʳ/ - tai earlobe /ɪəʳ ləʊb/ - thùy tai (dái tai) neck /nek/ - cổ nose /nəʊz/ - mũi chin /tʃɪn/ - cằm throat /θrəʊt/ - cổ họng lip /lɪp/ - môi tongue /tʌŋ/ - lưỡi eye /aɪ/ - mắt eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày eyelid /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt pupil /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi iris /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt eyelash /ˈaɪlæʃ/- lông mi foot /fʊt/ - chân ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân heel /hɪəl/ - gót chân arch /ɑːtʃ/ - lòng bàn chân big toe /bɪg təʊ/ - ngón chân cái toe /təʊ/ - ngón chân shoulder blade /ˈʃəʊl.dəʳ bleɪd/ - xương bả vai elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay back /bæk/ - lưng behind /bɪˈhaɪnd/ - phần mông (thông tục) butt /bʌt/ - phần mông buttock /bʌtək/ - mông calf /kɑːf/ - bắp chân hand /hænd/ - tay thumb /θʌm/ - ngón tay cái palm /pɑːm/ - lòng bàn tay little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ ngón út pinkie /ˈpɪŋ.ki/ - ngón út ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón đeo nhẫn middle finger /ˈmɪd.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón giữa
Posted on: Mon, 19 Jan 2015 10:28:19 +0000

Trending Topics




© 2015