TỪ VỰNG VỀ NẤU ĂN 5. Cách nấu ăn B _ Bain_marie : - TopicsExpress



          

TỪ VỰNG VỀ NẤU ĂN 5. Cách nấu ăn B _ Bain_marie : đun cách thủy _ Bake : nướng (lò) _ Broil : nướng vỉ _ Barbecue : nướng ngoài trời _ Boil : nấu , luộc ( 100oC) _ Blanch : trần , trụng _ Blend / smooth : trộn ( nhuyễn ) C _ Carve : khắc _ Chop : chặt ,bằm _ Chop up : băm nhỏ hơn _ Coat : phết ( bơ.. ) lớp ngoài _ Cube : thịt hình vuông , cắt quân cờ _ Chargrill / charbroi ( US ) : nướng than _ Cut : cắt , xén , thái _ Cut in half : cắt làm 2 _ Cut into : cắt thành _ Cut in quarters : cắt làm ¼ _ Cover : bao bọc _ Crush : tán , nghiền nát _ Constantly : khuấy thường xuyên D _ Deep fry : chiên nhiều dầu , chiên ngập dầu _ Deplume : nhổ lông ( gà , vịt .. ) _ Dice : thịt hình vuông , cắt giống hạt lựu _ Defrost : rã đông _ Drop : thả _ De_ : khử , loại bỏ _ Debore : rút xương _ Devein : lấy chỉ tôm F... _ Fry : chiên _ Fritters : bọc bột để chiên _ Fillet : dọc 2 bên _ Fill : làm đầy _ Full : đầy _ Farici ( Fr ) : nhồi _ Fluffy : xới ( cơm ) G _ Grate : mài ra bột _ Grill / broil ( US ) : nướng vỉ _ Grind : xay _ Grate : nạo L _ Line : lót trên dĩa M _ Mash : nghiền _ Mince : bằm _ Marinate : ngâm , ướp gia vị _ Mix : trộn ( không nhuyễn ) H _ Hash : xắt thịt ra từng miếnh nhỏ _ Heat : đun nóng _ Heat up : hâm _ Hollow out : khoét P _ Pan_fry : chiên áp chảo , chiên ít mỡ _ Parboil : chần _ Paste : trộn bột với nước _ Peel : lột vỏ _ Pluck : nhổ lông _ Pressure cook : nấu bằng nồi áp suất _ Prick holes : xăm lỗ _ Pack : đắp _ Prepare : chuẩn bị _ Piece : tờ , tấm , viên , cục , mảnh _ Press : ép , ấn , nhận _ Pestle : giã , tán , nghiền _ Partly boil : luộc sơ _ Pound : giã (nhuyễn) R _ Roast : quay , nướng _ Render : thắng mỡ _ Remove from heat : nhắc xuống S ... _ Saute : chiên áp chảo , chiên ít mỡ _ Shred : xắt vụn , xé vụn _ Simmer : nấu lửa riu riu ( dưới 100oC) _ Slice : xắt lát mỏng _ Smoke : hun khói _ Soak : nhúng ướt , ngâm _ Sprinkle : rắc (hạt tiêu) , rưới (nước sốt) _ Steam : chưng hấp _ Stew : hầm _ Stir_fry : xào _ Scald : trụng nước sôi _ Shelled : lột vỏ , bóc vỏ _ Strips : lát dài _ Shred : thái chỉ , sợi , xé _ Shave : cạo , bào _ Seal : dán kín _ Spoon : múc (canh vào chén) _ Stuff : nhận (nhồi) _ Stirand mix well : trộn kĩ và đều _ Strain : lược , lọc _ Separate : chia cắt , tách rời _ Split / stem / stalk : chẻ , tước _ Scrape : cạo _ Skewer : xiên _ Shove : đẩy _ Shake : lắc T _ Toast : nướng (bánh mì) _ Trim : tỉa cho gọn _ Tear : xé (nói chung) _ Toss : tung lên , đảo lên _ Think : đặc , dày W _ Wash the rice : vo gạo _ Wrap : gói _______________________________ 6. Mùi vị A _ Aromatic : thơm ngon _ Acerbity : vị chua _ Acrid : chát B _ Bitter : đắng _ Bittersweet : vừa ngọt vừa đắng C _ Cool : nguội D _ Delicious : ngon miện _ Dry : khô G _ Gingery : cay , có gừng H _ Hot : nóng , cay M _ Mild : dịu , không gắt O _ Oily : có dầu , mỡ nhiều P _ Peppery : cay , có tiêu _ Piquant : hơi cay S _ Salty : mặn _ Sour : chua _ Spiaf : cay _ Stale : lạt lẽo , vô vị _ Sweet : ngọt T _ Tasty : ngon miệng , đậm đà _ Tender : mềm ( thịt ) _ Tough : dai (thịt)
Posted on: Sun, 25 Aug 2013 11:44:40 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015