TỪ VỰNG VỀ PHÒNG TẮM - IN THE BATHROOM 1. Mirror : - TopicsExpress



          

TỪ VỰNG VỀ PHÒNG TẮM - IN THE BATHROOM 1. Mirror : Gương soi 2. Sink : Chậu rửa / lavabô 3. Faucet / Tap : Vòi nước 4. Towel bar / Towel rack : Giá khăn 5. Clothes hanger : Móc quần áo 6. Clothes hook : Giá móc quần áo trên tường 7. Facecloth : Khăn mặt 8. Hand towel : Khăn tay 9. Toilet : Bồn cầu 10. Toilet paper : Giấy vệ sinh 11. Bath / tub : Bồn tắm 12. Showerhead : Vòi sen 13. Bath mat : Thảm dậm chân
Posted on: Mon, 02 Sep 2013 13:00:01 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015