Từ vựng về một số bộ luật__ 1, Common law:(n) - TopicsExpress



          

Từ vựng về một số bộ luật__ 1, Common law:(n) thông luật 2, Civil law:(n) luật dân sự 3, Criminal law:(n) luật hình sự 4, Government legislation:(n) pháp chế nhà nước 5, Constitution:(n) hiến pháp 6, Contract law:(n) luật thương mại hợp đồng. 7, Property law:(n) luật nhà đất 8, Trust law:(n) luật đầu tư, tiết kiệm 9, Tort law:(n) luật về quyền công dân. 10, Constitutional law:(n) luật hiến pháp 11, Administrative law:(n) luật hành chính 12, International law:(n) luật quốc tế 13, Lawer= attorney= solicitor:(n) luật sư nói chung 14, Trial lawer= counsel = barrister:(n) luật sư biện hộ 15, Defence lawer:(n) luật sư bên bị cáo 16, Prosecution lawer:(n) luật sư bên nguyên, bên khởi tố 17, Case:(n) vụ án 18, Criminal case:(n) vụ án hình sự 19, Civil case:(n) vụ án dân sự 20, to bring a case: đưa ra một vụ án 21, To defence a case: biện hộ một vụ án 22, to prosecute a case: khởi tố một vụ án 23, To dismiss a case: bác bỏ, bác đơn một vụ án 24, To drop a case: ngừng xét xử vụ án To consider a case= to hear a case: xét xử một vụ án 25, Trial:(n) phiên tòa xét xử, xét xử 26, Verdict:(n) tuyên án, bản án 27, To break a Law: vi phạm luật pháp 28, To become/ pass a law: thành luật 29,to be above the law: thoát khỏi sự trừng phạt của pháp luật
Posted on: Fri, 01 Nov 2013 12:18:26 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015