Vocabulary about Job :v • Artist : nghệ sĩ --> | - TopicsExpress



          

Vocabulary about Job :v • Artist : nghệ sĩ --> | ˈɑːr.təst | • Musician : nhạc sĩ --> | mjuː.ˈzɪʃ.n̩ | • Singer: ca sĩ --> | ˈsɪŋər | • Footballer: cầu thủ --> | ˈfʊt.bɔːr.lər | • Actor: diễn viên nam --> | ˈæk.tər | • Actress : diễn viên nữ --> | ˈæk.trəs | • Pianist: nghệ sĩ piano --> | pi.ˈæ.nəst | • Detective : thám tử --> | də.ˈtek.tɪv | • Judge : quan tòa --> | ˈdʒədʒ | • Jury : ban hội thẩm --> | ˈdʒʊ.ri | • Defendant : bị cáo --> | də.ˈfen.dənt | • Witness : nhân chứng --> | ˈwɪt.nəs | • Police : công an --> | pə.ˈliːs | • Suspect : nghi phạm --> | sə.ˈspekt | • Thief : trộm --> | ˈθiːf | • Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc --> | ˈbɑːr.bər | • Photographer :thợ chụp ảnh --> | fə.ˈtɑː.ɡrə.fər | • Locksmith: thợ chữa khóa --> | ˈlɑːk.ˌsmɪθ | • Electrician: thợ điện --> | ə.lek.ˈtrɪʃ.n̩ | • Watchmaker : thợ đồng hồ --> | ˈwɒt.ʃmeɪkər | • Washerwoman : thợ giặt --> | ˈwɒ.ʃə.wʊ.mən | • Bricklayer : thợ nề --> | ˈbrɪ.ˌkleər | • Diver : thợ lặn --> | ˈdaɪ.vər | • Goldsmith : thợ kim hoàn --> | ˈɡoʊld.smɪθ | • Blacksmith : thợ rèn --> | ˈblæk.ˌsmɪθ | • Plumber :thợ sủa ống nước --> | ˈplʌ.mər | • Carpenter : thợ mộc --> | ˈkɑːr.pən.tər | • Baker : thợ làm bánh --> | ˈbeɪkər | • Painter : thợ sơn --> | ˈpeɪnt.ər | • Turner : thợ tiện --> | ˈtɝː.nər | • Building worker: thợ xây dựng --> | ˈbɪld.ɪŋ ˈwɝː.kər | Linh :)
Posted on: Sun, 03 Aug 2014 13:14:45 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015