Đặc điểm kỹ thuật chi tiết của Nokia Lumia - TopicsExpress



          

Đặc điểm kỹ thuật chi tiết của Nokia Lumia 520 Cảm biến máy ảnh chính: 5 MP Kích cỡ màn hình: 4inch Tên chip xử lý: Qualcomm Snapdragon™ S4 Maximum 3G talk time: 9,6h Thời gian chờ (3G): 360giờ Thời gian phát nhạc: 61giờ Thiết kế1 Kích thước Chiều cao: 119,9 mm Chiều ngang: 64 mm Độ dày2: 9,9 mm Trọng lượng: 124 g Thể tích: 75,7 cm³ Màn hình và Giao diện Người dùng Kích cỡ màn hình: 4 inch Độ phân giải màn hình: WVGA (800 x 480) Tính năng hiển thị: Kiểm soát độ sáng, Cảm ứng hướng, Ambient Light Sensor Số màu màn hình: TrueColor (24-bit/16M) Tỷ lệ khung hình: 15:9 Mật độ điểm ảnh: 235 ppi Công nghệ màn hình: IPS LCD Chiều cao màn hình: 86 mm Chiều ngang màn hình: 52 mm Công nghệ màn hình cảm ứng: Cảm ứng siêu nhạy Bộ cảm biến: Ambient Light Sensor, Gia tốc kế, Proximity Sensor Bàn phím và Phương thức Nhập liệu Nhập liệu của người dùng: Cảm ứng Dedicated hardware key: Volume Keys, Phím chụp ảnh, Phím Nguồn/Khóa Kiểu máy Kiểu máy: Cảm ứng nguyên khối Phần cứng Kết nối Loại thẻ SIM: Micro SIM Hai SIM: Không Giắc cắm sạc: Micro-USB Giắc cắm AV: Giắc cắm âm thanh 3,5 mm Giắc cắm hệ thống: Micro-USB-B USB: USB 2.0 Bluetooth: Bluetooth 3.0 Cấu hình Bluetooth: Cấu hình Object Push (OPP) 1.1, Cấu hình loa ngoài (HFP) 1.5, Cấu hình Phân bổ Âm thanh Nâng cao (A2DP) 1.2, Cấu hình điều khiển âm thanh/Hình ảnh từ xa (AVRCP) 1.4, Cấu hình truy cập danh bạ (PBAP) 1.1 Wi-Fi: WLAN IEEE 802.11 b/g/n Bảo mật WLAN: WPA2 (AES/TKIP), WPA, WPA-Cá nhân, WEP, WPA2-Cá nhân, WPA-Doanh nghiệp, WPA2-Doanh nghiệp, PEAP-MSCHAPv2, EAP-SIM, EAP-AKA NFC: Không có NFC Mạng dữ liệu Mạng WCDMA: 900 MHz, 2.100 MHz Tốc độ tải xuống dữ liệu tối đa qua WCDMA: HSDPA - 21,1 Mbps Tốc độ tải lên dữ liệu tối đa qua WCDMA: HSUPA - 5,76 Mbps Mạng GSM: 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 1.900 MHz Tốc độ tải xuống dữ liệu tối đa qua GSM: EGPRS 236,8 kbps Tốc độ tải lên dữ liệu tối đa qua GSM: EGPRS 236,8 kbps Quản lý Pin3 Battery: BL-5J Dung lượng pin: 1430 mAh Điện áp pin: 3,7 V Pin có thể tháo rời: Có Thời gian chờ tối đa: 15 ngày Thời lượng thoại 2G (tối đa): 14,8 h Thời gian chờ (3G): 360 giờ Maximum 3G talk time: 9,6 h Thời gian vào mạng qua mạng di động tối đa: 6,7 giờ Thời gian phát nhạc: 61 giờ Thời gian phát video: 4,8 h Thời gian vào mạng qua Wi-Fi tối đa: 6,2 giờ Sạc pin không dây: Không Chip xử lý Tên chip xử lý: Qualcomm Snapdragon™ S4 Loại chip xử lý: Lõi kép 1GHz Lõi kép 1GHz Bộ nhớ Lưu trữ dữ liệu của người dùng: Trong máy, Thẻ nhớ, Lưu trữ đám mây trên SkyDrive RAM: 512 MB Bộ nhớ chung: 8 GB Dung lượng thẻ nhớ tối đa: 64 GB Lưu trữ đám mây miễn phí: 7 GB Chip xử lý Qualcomm Snapdragon™ S4 Hiệu suất Làm được nhiều hơn. Chờ đợi ít hơn.: Tận dụng hiệu quả hoạt động vượt trội. Lõi xử lý Qualcomm Snapdragon™ giúp tăng hiệu quả hoạt động theo nhu cầu của bạn và cho phép chạy hầu hết các ứng dụng có yêu cầu cao nhất, bao gồm chơi game, chụp ảnh, cũng như các ứng dụng cho công việc và cá nhân. Mức tiêu thụ điện Sạc ít hơn. Làm được nhiều hơn: Công nghệ không đối xứng độc đáo của chip xử lý Qualcomm Snapdragon™ còn cho phép mỗi lõi chip tăng và giảm công suất độc lập, giúp tối đa hóa hiệu quả hoạt động của lõi chip mà không lãng phí pin. Công nghệ Hơn cả di động. Vượt trên mọi sự mong đợi: Chip xử lý Qualcomm Snapdragon™ S4 là một hệ thống được tích hợp đầy đủ và tối ưu hóa cho thiết bị di động giúp mang lại những trải nghiệm tuyệt vời và năng động, đồng thời khả năng xử lý mạnh mẽ nhưng không tốn pin cũng mang lại cho bạn các khả năng hoàn toàn mới. Phần mềm và ứng dụng Tính năng hiệu suất Tính năng (Quản lý thông tin cá nhân): Máy tính, Đồng hồ, Lịch, Danh bạ, Đồng hồ báo thức, Tích hợp mạng xã hội trong danh bạ, OneNote, Wallet, Phòng gia đình, Góc thiếu nhi Ứng dụng cho doanh nhân: Tải miễn phí Adobe acrobat reader, Tải miễn phí Lync (phần mềm chat cho doanh nghiệp), Lưu trữ tài liệu và ghi chú lên SkyDrive, Company Hub dành cho các ứng dụng của doanh nghiệp, Ứng dụng Office: Excel, Word, Powerpoint, OneNote Định dạng tài liệu được hỗ trợ: Excel, PDF, Word, OneNote, Powerpoint Đồng bộ: Exchange ActiveSync, Ứng dụng đồng hành cho Mac, Ứng dụng đồng hành Windows 8 Đồng bộ nội dung: Lịch, Video, Ảnh, Nghe nhạc, Danh bạ Các ứng dụng khác Tính năng trò chơi: DirectX 11, Giao diện cảm ứng, XBox-Live Hub Graphics format: JPEG Phần mềm & Giao diện người dùng Developer platform: Windows Phone Phiên bản phần mềm: Windows Phone 8 Liên lạc Email và Nhắn tin, Chat4 Email solution: Hotmail, Yahoo! Mail, Outlook Mobile, Gmail, Office 365, Nokia Mail, Windows Live / Hotmail / Outlook, MS Exchange Active Sync Email protocol: SMTP, IMAP4, POP3 Tính năng email: Xem và chỉnh sửa file đính kèm trong email, Luôn cập nhật, Nhiều tài khoản email đồng thời, Trình đọc tin nhắn văn bản thành lời nói, Đính kèm email, Chế độ xem email dạng hội thoại, Liên kết nhiều hộp thư đến vào một, Lọc Hộp thư đến, Trình xem HTML Chat IM: Google Talk, Twitter, LinkedIn, Windows Live Messenger, WhatsApp, Yahoo! Messenger, Chat trên Skype, Facebook Tính năng nhắn tin: Tính năng chat và nhắn tin văn bản tích hợp, Chat, Hỗ trợ SMS dài, Danh sách các số nhắn tin gần đây, Nhắn tin thoại, Trình đọc tin nhắn văn bản thành lời nói, Tin nhắn văn bản, Trình biên tập MMS/SMS thống nhất, Tự động thay đổi kích cỡ hình ảnh cho tin nhắn MMS, Danh sách gửi tin nhắn, Tin nhắn đa phương tiện, SMS kiểu hội thoại chat Quản lý cuộc gọi Tính năng (Quản lý Cuộc gọi): Lệnh thoại, Chờ cuộc gọi, Thư thoại, Loa ngoài tích hợp, Chuyển cuộc gọi, Nhật ký cuộc gọi: cuộc gọi đi, cuộc gọi đến và cuộc gọi nhỡ, Âm thanh HD, Lịch sử cuộc gọi, Quay số bằng giọng nói, Gọi hội nghị, Cuộc gọi thoại trên Skype Danh bạ: Danh bạ tích hợp Danh bạ: Không giới hạn Nhạc chuông: Nhạc chuông có thể tải về, MP3 Ringtones Giảm tiếng ồn: Công nghệ giảm tiếng ồn bằng hai micro Codec thoại: AMR-WB, GSM FR, AMR-NB, GSM HR, EFR, GSM EFR Bảo mật điện thoại Bảo mật Tính năng bảo mật dành cho doanh nghiệp: Thực hiện chính sách bảo mật từ xa Tính năng bảo mật chung: Khóa máy từ xa qua tài khoản Windows, Theo dõi và bảo vệ qua tài khoản Windows, Cập nhật phần mềm, Xóa dữ liệu người dùng từ xa qua tài khoản Windows, Khóa máy, Mật mã mở máy, Mã PIN, Kiểm tra lỗi phần mềm và HĐH, Khởi động máy bảo mật, Sao lưu và khôi phục trực tuyến, Chạy thử và kiểm tra lỗi ứng dụng Tính năng bảo mật nâng cao: Tìm điện thoại bị mất, Trình duyệt tích hợp tính năng bảo vệ chống lừa đảo Mã hóa dữ liệu: Mã hóa dữ liệu người dùng cho điện thoại Chia sẻ và Internet Duyệt web và Internet Browser: Internet Explorer 10 Ứng dụng mạng xã hội: Facebook, LinkedIn, Twitter Chia sẻ ảnh: Chia sẻ qua Bluetooth, Facebook, Flickr, Gửi đính kèm trong email, SkyDrive Chia sẻ video: YouTube, Flickr, Picasa, Chia sẻ video trên mạng xã hội và internet, Facebook, SkyDrive Chia sẻ vị trí: Tính năng chia sẻ vị trí của WP, Foursquare Điểm truy cập Wi-Fi: Lên tới 8 thiết bị hỗ trợ Wi-Fi Định vị GPS và định vị5 Dịch vụ và tính năng định vị: HERE Drive, HERE Maps, HERE Transit Tính năng định vị: Gắn địa điểm lên màn hình Bắt đầu, Hướng dẫn xác định tuyến giao thông công cộng, Khám phá các địa điểm xung quanh, Đánh giá, thông tin và hình ảnh về các địa điểm, Các lựa chọn lộ trình, Lưu các điểm đến yêu thích, Gọi, chia sẻ và nhận chỉ dẫn để đi đến các địa điểm, Bản đồ miễn phí, Tìm thời gian khởi hành sắp tới của các tuyến giao thông, Xem các địa điểm trên kính ngắm của camera, Thông tin giao thông trực tiếp, Tự động chuyển đổi chế độ xem ban ngày/ban đêm, Bản đồ địa điểm - trung tâm mua sắm và giao thông công cộng, Định vị theo từng ngã rẽ bằng giọng nói miễn phí khi lái xe, Bản đồ offline, Mục yêu thích online và offline, Cảnh báo giới hạn tốc độ, Lưu và đồng bộ các địa điểm yêu thích trên HERE GPS feature: A-GPS, A-GLONASS Chụp ảnh Máy quay chính Cảm biến máy ảnh chính: 5 MP Loại tiêu cự của máy ảnh: Tự động lấy nét với phím chụp hai nấc Camera digital zoom: 4 x Ống kính Carl Zeiss Tessar: Không Kích thước cảm biến: 1/10,16 cm Camera F number/aperture: f/2.4 Camera focal length: 28 mm Tầm tiêu điểm tối thiểu của máy ảnh: 10 cm Camera image format: JPEG/Exif Loại flash của máy ảnh: Không có đèn flash Tính năng của máy ảnh chính Camera feature: Touch to Focus and capture in a single tap, Chế độ chụp ngang, Auto and Manual Exposure, Auto and Manual White Balance settings, Thanh công cụ linh động, Full Screen Viewfinder, Geotagging, Tải ảnh lên các dịch vụ web tự động, Tải lên ảnh và video với độ phân giải đầy đủ Tiện ích phụ cho máy ảnh kỹ thuật số: Ống kính Cinemagraph, Ống kính Smart Shoot, Ống kính toàn cảnh, Phiên bản Bing Chụp ảnh Chế độ chụp ảnh: Video, Ảnh tĩnh Chế độ cảnh: Tự động, Chân dung ban đêm, Thể thao, Ban đêm, Cận cảnh, Ánh sáng nền Chế độ cân bằng trắng: Nhiều mây, Sáng chói, Huỳnh quang, Ban ngày, Tự động Độ nhạy sáng: Tự động, ISO 100, ISO 200, ISO 400, ISO 800 Xem ảnh theo: Ảnh từ Camera, Tháng, Ảnh yêu thích, Album, Ảnh từ mạng xã hội Âm nhạc Music Ứng dụng nghe nhạc: Nokia Music, Mix Radio Hỗ trợ DRM: PlayReady Tính năng âm thanh: Hiển thị hình ảnh album trong trình phát nhạc, Audio Streaming, Music player, Phát nhạc offline từ lưu trữ đám mây, Trình phát Media, Podcast, Phát nhạc từ lưu trữ đám mây Định dạng file nhạc Codec: MP3, AMR-NB, WMA 10 Pro, GSM FR, WMA 9, AAC-LC, AAC+/HEAAC, eAAC+/HEAACv2 Audio format: ASF, MP4, AAC, AMR, MP3, M4A, WMA, 3GP, 3G2 Radio Tính năng radio: Internet Radio Thu âm và giọng nói Định dạng file ghi âm: AMR Codec ghi âm: AMR-NB, GSM FR Các tính năng ghi âm: Mono Video Máy quay chính Độ phân giải của máy quay: 720p (HD, 1280 x 720) Camera video frame rate: 30 fps Camera video zoom: 4 x Tỷ lệ khung hình phát video: 30 fps Codec phát video: VC-1, Video Windows, H.264/AVC, H.263, MPEG-4 Định dạng file phát video: MP4, WMV, AVI, 3GP, 3G2, M4V, MOV Định dạng quay video: MP4/H.264 Chế độ cân bằng màu trắng video: Nhiều mây, Huỳnh quang, Sáng chói, Tự động, Ban ngày Tính năng của máy quay chính Truyền phát video trực tuyến: Duyệt và xem video phát trực tuyến trên YouTube, Hỗ trợ tải xuống video liên tục, Truyền phát trực tuyến từ các dịch vụ video và internet Tính năng quay video: Video Light, Zoom video, Tự động lấy nét liên tục Môi trường Các tính năng thân thiện với môi trường Vật liệu: Không có nhựa PVC, Sử dụng kim loại tái chế, Không có nickel trên bề mặt sản phẩm, Không có BFR, rFR như được nêu trong danh sách chất nguy hại của Nokia Tiết kiệm năng lượng: Tự động điều chỉnh độ sáng màn hình, Tính năng tiết kiệm pin, Sạc pin tiết kiệm năng lượng Nội dung và dịch vụ về sinh thái: Hiện có tại Nokia Store, HERE Drive: tối ưu hóa lộ trình, HERE Maps: định vị cho người đi bộ Sản phẩm có thể tái chế (tùy và điều kiện): 100% có thể phục hồi thành vật liệu và năng lượng Hướng dẫn sử dụng: Hướng dẫn in kích thước nhỏ, xem hướng dẫn đầy đủ tại nokia.vn, Hướng dẫn sử dụng trên điện thoại Bao bì: Làm từ vật liệu có thể tái tạo, Chứa tới 60% vật liệu được tái chế, Gói sản phẩm tối thiểu, Bao bì có thể tái chế 100% Trợ năng Tính năng Trợ năng Trợ thính: Báo rung, Hỗ trợ TTY, Tương thích với vòng đeo cổ BT Hình ảnh: Nhận dạng giọng nói, Báo rung, Lệnh thoại Kỹ năng vật lý: Loa, Nhận dạng giọng nói, Nhắn tin âm thanh, Lệnh thoại Bộ sản phẩm gồm Box Bộ sản phẩm: Nokia Lumia 520, Sạc pin hiệu suất cao AC-20, Nokia Battery BL-5J , Cáp sạc pin và kết nối dữ liệu Nokia CA-189CD, Tai nghe Nokia Stereo WH-108, Hướng dẫn nhanh (6 ảnh)
Posted on: Fri, 09 Aug 2013 05:42:19 +0000

Recently Viewed Topics




© 2015