부처 (các bộ ngành ) : 장관 (bộ trưởng) 1. 국방부 - TopicsExpress



          

부처 (các bộ ngành ) : 장관 (bộ trưởng) 1. 국방부 (Defence): Bộ quốc phòng 2. 내무부 (Interior): Bộ nội vụ 3. 외무부 (Foreign Affairs): Bộ ngoại giao 4. 법무부 (Justice): Bộ tư pháp 5. 재무부 (Finance): Bộ tài chính 6. 상무부 (Trade): Bộ thương mại 7. 과학기술환경부 (Science, Technology & Environment): Bộ khoa học và công nghệ 8. 노동원호사회부 (Labour, War Invalids & Social Affair): Bộ lao động thương binh xã hội 9. 교통통신부 (Transport & Communication): Bộ giao thông vậ...n tải 10. 기획투자부 (Planning & Investment): Bộ kế hoạch đầu tư 11. 산업무역부 (Industry and Trade): Bộ công thương 12. 농업.농촌개발부 (Agriculture & Rural Development): Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn 13. 보건부 (Public Health): Bộ y tế 14. 문화정보부 (Culture & Information): Bộ văn hóa thông tin 15. 수산부 (Marine Products): Bộ thủy sản 16. 교육부 (Education & Training): Bộ giáo dục và đào tạo 17. 건설부 (Construction): Bộ xây dựng 부급 조직 (장관급 조직): 1. 소수민족 및 산간지역위원회 (Ethnic Minorities & Mountain Regions Committee): Ủy ban dân tộc thiểu số 2. 감사원 (Inspector General): Viện kiểm sát 3. 중앙은행 (State Bank Governor): Ngân hàng nhà nước 4. 정부인사위원회 (Government’s Personnel Board): Cổng thông tin điện tử chính phủ 5. 정부행정실 (Office of Government) (Cabinet Secretary): Văn phòng chính phủ 6. 동남아시아 국가 연합 (Association of South – East Nations): Hiệp hội các nước Đông Nam Á 7. 국제통화기금 (International Monetary Fund – IMF): Quỹ tiền tệ quốc tế 8. 세계무역기구 (World Trade Organization – WTO): Tổ chức thương mại thế giới 9. 외국인 직접투자 (Foreign Direct Investment - FDI): Đầu tư trực tiếp nước ngoài 10. 베트남 전력공사 (Electricity of Vietnam – EVN): Điện lực Việt Nam 11. 세계보건기구 (World Health Organization – WHO): Tổ chức y tế thế giới
Posted on: Mon, 08 Jul 2013 01:08:58 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015