1*Cùng nhau làm giàu vốn từ vựng của mình với phần - TopicsExpress



          

1*Cùng nhau làm giàu vốn từ vựng của mình với phần từ mới về các loài vật nhé! 2*CÁC LOẠI TRÁI CÂY - FRUITS Cow : con bò Buffalo : con trâu Goat : con dê Dog : con chó Cat : con mèo Horse : con ngựa Pig : con lợn Ox : con bò đực Camel : con lạc đà Donkey : con lừa Deer : con nai Lion : con sư tử Tiger : con hổ Elephant : con voi Bear : con gấu Hippo : hà mã Kangaroo : căng-cu-ru Rhino : tê giác Fox : con cáo Duck :con vịt Penguin : chim cách cụt Wolf : chó sói Monkey : con khỉ Cheetah : con báo Giraffe : con hươu cao cổ Zebra : con ngựa vằn Bee : con ong Dophin : cá heo Frog : con ếch Rooster : gà trống [CÁC LOẠI TRÁI CÂY - FRUITS ] - BẠN THÍCH ĂN LOẠI TRÁI CÂY NÀO NHẤT NHỈ? 1. Avocado : Bơ 2. Apple : Táo 3. Orange : Cam 4. Banana : Chuối 5. Grape : Nho 6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi 7. Starfruit : Khế 8. Mango : Xoài 9. Pineapple : Dứa, Thơm 10. Mangosteen : Măng Cụt 11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt 12. Kiwi fruit : Kiwi 13. Kumquat : Quất 14. Jackfruit : Mít 15. Durian : Sầu Riêng 16. Lemon : Chanh Vàng 17. Lime : Chanh Vỏ Xanh 18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ 19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm 20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na) 21. Plum : Mận 22. Apricot : Mơ 23. Peach : Đào 24. Cherry : Anh Đào 25. Sapota : Sapôchê 26. Rambutan : Chôm Chôm 27. Coconut : Dừa 28. Guava : Ổi 29. Pear : Lê 30. Persimmon : Hồng 31. Fig : Sung 32. Dragon fruit : Thanh Long 33. Melon : Dưa 34. Watermelon : Dưa Hấu 35. Lychee (or Litchi) : Vải 36. Longan : Nhãn 37. Pomegranate : Lựu 38. Berry : Dâu 39. Strawberry : Dâu Tây 40. Passion fruit : Chanh Dây 41. star fruit : khế 42. persimmon : hồng 43. tamarind : me 44. mangosteen :măng cụt 45. jujube : táo ta 46. dates : quả chà là 47. green almonds : quả hạnh xanh 48. passion-fruit :quả lạc tiên 49. ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn 50. citron : quả thanh yên 51. kumquat : quả quất vàng
Posted on: Thu, 17 Oct 2013 11:32:35 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015