[CÁC ĐỘNG TỪ NẤU NƯỚNG] 1. Peel -- /pi:l/ -- gọt - TopicsExpress



          

[CÁC ĐỘNG TỪ NẤU NƯỚNG] 1. Peel -- /pi:l/ -- gọt vỏ, lột vỏ 2. Chop -- /tʃɔp/ -- xắt nhỏ, băm nhỏ 3. Soak -- /souk/ -- ngâm nước, nhúng nước 4. Drain -- /drein/ -- làm ráo nước 5. Marinate -- /ˈmarɪneɪt/ -- ướp 6. Slice -- /slais/ -- xắt mỏng 7. Mix -- /miks/ -- trộn 8. Stir -- /stə:/ -- khuấy, đảo (trong chảo) 9. Blend -- /blɛnd/ -- hòa, xay (bằng máy xay) 10. Fry -- /frai/ -- rán, chiên 11. Bake -- /beik/ -- nướng bằng lò 12. Boil -- /bɔil/ -- đun sôi, luộc 13. Steam -- /sti:m/ -- hấp 14. Grill -- /gril/ -- nướng 15. Bone -- /boun/ -- lọc xương 16. Stir fry -- /stə: frai/ -- xào 17. Stew -- /stju:/ -- hầm 18. Roast -- /roust/ -- quay 19. Simmer -- /simə/ -- ninh 20. Spread -- /spred/ -- phết, trét (bơ, pho mai...) 21. Crush -- /krʌʃ/ -- ép, vắt, nghiền. 22. Knead -- /ni:d/ -- nhào bột.
Posted on: Sun, 24 Nov 2013 08:21:43 +0000

Trending Topics



In Thor (2011), the Norse god Thor (the lovely Chris Hemsworth) is

Recently Viewed Topics




© 2015