Các bệnh thường gặp đau bụng : 복통 đau răng - TopicsExpress



          

Các bệnh thường gặp đau bụng : 복통 đau răng :치통 khó thở : 호흡 곤란 sốt rét: 말라리아 ho : 기침 đau mắt :눈병 bệnh phổi :폐병 bị cảm: 감기 bệnh phong thổ :풍토병 bệnh dịch hạch: 페스트 đau tay chân :관절염 mệt: 과로 suyễn : 천식 ho gà :백일해 bệnh dịch tả :콜레라 bệnh truyền nhiễm : 전염병 nhức đầu : 두통 tiêu chảy : 설사 táo bón :변비 Lên đậu: 수두 Lên sởi :홍역 열이 높다: Sốt cao. 미열이 있다 :Bị sốt nhẹ. 잠이 잘 오지 않는다: Mất ngủ. 한기가 느껴진다:Cảm lạnh 어질어질하다: Bị chóng mặt 피가나다:Ra máu 염증: Viêm 두통이 있다:Đau đầu 코가 막히다: Ngạt mũi 콧물이 흐르다: Chay nước mũi 귀가 아프다: Đau tai 충치가 있다: Sâu răng. 말을 할때 목이 아프다:Họng bị đau khi nói. 뱃속이 묵직하다:Chương bụng chứng khó tiêu 토할 것 같다:ói,Nôn mửa 변비이다: Táo bón, 목이 쉬었다: Rát họng 설사를 하다: Tiêu chảy 숨이 가쁘다: Khó thở. 어깨가 결린다:Đau vai. 발목이 삐다: Bong gân mắt cá chân. 열이 있다:Có sốt. 피부가 가렵다:Ngứa -초음파 검사:siêu âm -X-ray (에스레이) 찍다 :chụp X Quang -CT를 찍다:chụp CT -MRI 찍다 :chụp MRI -피를 뽑다:lấy máu -혈액검사: xét nghiệm máu -혈액형 검사 : xét nghiệm nhóm máu -소변/대변 검사: xét nghiệm nước tiểu ,phân -내시경 검사 :nội soi -수술 ,시술:mổ ,phẫu thuật -주사를 맞다:chích thuốc -침을 맞다:châm cứu -물리치료:vật lý trị liệu -깁스를 하다:băng bột 약 : thuốc 알약 (정제) : thuốc viên 캡슐 (capsule) : thuốc con nhộng 가루약 (분말약) : thuốc bột 물약 (액제) : thuốc nước 스프레이 (분무 ,분무기) : thuốc xịt 주사약 (주사액) : thuốc tiêm 진통제 : thuốc giảm đau 수면제 (최면제) : thuốc ngủ 마취제 (마비약) : thuốc gây mê 소염제 : thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm 항생제 : thuốc kháng sinh 감기약 : thuốc cảm cúm 두통약 : thuốc đau đầu 소독약 : thuốc sát trùng ,tẩy ,rửa 파스 (파스타 - Pasta) : thuốc xoa bóp 물파스 : thuốc xoa bóp dạng nước 보약 (건강제) : thuốc bổ 다이어트약 : thuốc giảm cân 피임약 : thuốc ngừa thai
Posted on: Tue, 01 Oct 2013 03:55:47 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015