TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO - TopicsExpress



          

TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP KHÓA 12D HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013 - 2014 MÃ LHP TÊN HP TÊN CBGD SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BĐ NGÀY KT LT TH THỨ BUỔI PHÒNG TUẦN 1311101001001 GDTC (Bơi lội) Hồ Trung Nghi 1 30 4 Ca 1 TB 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101001002 GDTC (Bơi lội) Hồ Trung Nghi 1 30 4 Ca 2 TB 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101001003 GDTC (Bơi lội) Hồ Trung Nghi 1 30 4 Ca 3 TB 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101001004 GDTC (Bơi lội) Hồ Trung Nghi 1 30 4 Ca 4 TB 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101001101 GDTC (Bóng rổ) Cung Đức Liêm 1 30 3 Ca 1 PN 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101001102 GDTC (Bóng rổ) Cung Đức Liêm 1 30 3 Ca 2 PN 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101001103 GDTC (Bóng rổ) Cung Đức Liêm 1 30 3 Ca 3 PN 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101001104 GDTC (Bóng rổ) Cung Đức Liêm 1 30 3 Ca 4 PN 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101001105 GDTC (Bóng rổ) Nguyễn Trương Phương Uyên 1 30 4 Ca 1 PN 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101001106 GDTC (Bóng rổ) Nguyễn Trương Phương Uyên 1 30 4 Ca 2 PN 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101001107 GDTC (Bóng rổ) Nguyễn Trương Phương Uyên 1 30 5 Ca 1 PN 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101001108 GDTC (Bóng rổ) Nguyễn Trương Phương Uyên 1 30 5 Ca 2 PN 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101001110 GDTC (Bóng rổ) Nguyễn Trương Phương Uyên 1 30 5 Ca 4 PN 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101001111 GDTC (Bóng rổ) Cung Đức Liêm 1 30 7 Ca 1 PN 2-16 07/09/13 14/12/13 1311101001112 GDTC (Bóng rổ) Cung Đức Liêm 1 30 7 Ca 2 PN 2-16 07/09/13 14/12/13 1311101001113 GDTC (Bóng rổ) Cung Đức Liêm 1 30 7 Ca 3 PN 2-16 07/09/13 14/12/13 1311101001114 GDTC (Bóng rổ) Cung Đức Liêm 1 30 7 Ca 4 PN 2-16 07/09/13 14/12/13 1311101001115 GDTC (Bóng rổ) Nguyễn Trương Phương Uyên 1 30 4 Ca 3 PN 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101001116 GDTC (Bóng rổ) Nguyễn Trương Phương Uyên 1 30 4 Ca 4 PN 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101001201 GDTC (Bóng chuyền) Hồ Văn Cương 1 30 2 Ca 1 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101001202 GDTC (Bóng chuyền) Hồ Văn Cương 1 30 2 Ca 2 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101001203 GDTC (Bóng chuyền) Hồ Văn Cương 1 30 2 Ca 3 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101001204 GDTC (Bóng chuyền) Hồ Văn Cương 1 30 2 Ca 4 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101001207 GDTC (Bóng chuyền) Hồ Văn Cương 1 30 4 Ca 3 PN 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101001208 GDTC (Bóng chuyền) Hồ Văn Cương 1 30 4 Ca 4 PN 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101001209 GDTC (Bóng chuyền) Hồ Văn Cương 1 30 6 Ca 1 PN 2-16 06/09/13 13/12/13 1311101001210 GDTC (Bóng chuyền) Hồ Văn Cương 1 30 6 Ca 2 PN 2-16 06/09/13 13/12/13 1311101001211 GDTC (Bóng chuyền) Hồ Văn Cương 1 30 6 Ca 3 PN 2-16 06/09/13 13/12/13 1311101001212 GDTC (Bóng chuyền) Hồ Văn Cương 1 30 6 Ca 4 PN 2-16 06/09/13 13/12/13 1311101001213 GDTC (Bóng chuyền) Hồ Văn Cương 1 30 7 Ca 1 PN 2-16 07/09/13 14/12/13 1311101001214 GDTC (Bóng chuyền) Hồ Văn Cương 1 30 7 Ca 2 PN 2-16 07/09/13 14/12/13 1311101001301 GDTC (Cầu lông) Nguyễn Bảo Luân 1 30 2 Ca 1 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101001302 GDTC (Cầu lông) Nguyễn Bảo Luân 1 30 2 Ca 2 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101001303 GDTC (Cầu lông) Nguyễn Bảo Luân 1 30 6 Ca 1 PN 2-16 06/09/13 13/12/13 1311101001304 GDTC (Cầu lông) Nguyễn Bảo Luân 1 30 6 Ca 2 PN 2-16 06/09/13 13/12/13 1311101001305 GDTC (Cầu lông) Nguyễn Bảo Luân 1 30 2 Ca 3 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101001306 GDTC (Cầu lông) Nguyễn Bảo Luân 1 30 2 Ca 4 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101001307 GDTC (Cầu lông) Nguyễn Bảo Luân 1 30 3 Ca 3 PN 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101001308 GDTC (Cầu lông) Nguyễn Bảo Luân 1 30 3 Ca 4 PN 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101001309 GDTC (Cầu lông) Nguyễn Bảo Luân 1 30 5 Ca 3 PN 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101001310 GDTC (Cầu lông) Nguyễn Bảo Luân 1 30 5 Ca 4 PN 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101001311 GDTC (Cầu lông) Nguyễn Bảo Luân 1 30 4 Ca 3 PN 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101001312 GDTC (Cầu lông) Nguyễn Bảo Luân 1 30 4 Ca 4 PN 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101001601 Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Hà Tiên 2 30 7 Sáng 305 10-17 02/11/13 21/12/13 1311101001602 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS.Thái Ngọc Tăng 2 30 7 Chiều 304 10-17 02/11/13 21/12/13 1311101001603 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS.Thái Ngọc Tăng 2 30 7 Sáng 304 10-17 02/11/13 21/12/13 1311101001604 Tư tưởng Hồ Chí Minh Phan Thị Lệ Hương 2 30 7 Chiều A.16 2-9 07/09/13 26/10/13 1311101001605 Tư tưởng Hồ Chí Minh Phan Thị Lệ Hương 2 30 7 Sáng B.06 2-9 07/09/13 26/10/13 1311101001606 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS.Thái Ngọc Tăng 2 30 6 Sáng 306 10-17 01/11/13 20/12/13 1311101001607 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS.Thái Ngọc Tăng 2 30 6 Chiều 306 10-17 01/11/13 20/12/13 1311101001608 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS.Thái Ngọc Tăng 2 30 6 Sáng B.08 2-9 06/09/13 25/10/13 1311101001609 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS.Thái Ngọc Tăng 2 30 6 Chiều B.08 2-9 06/09/13 25/10/13 1311101001610 Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Hà Tiên 2 30 5 Sáng 401 2-9 05/09/13 24/10/13 1311101001611 Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Hà Tiên 2 30 5 Sáng 401 10-17 31/10/13 19/12/13 1311101001612 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS.Nguyễn Hữu Vượng 2 30 5 Sáng B.06 2-9 05/09/13 24/10/13 1311101001613 Tư tưởng Hồ Chí Minh TS.Bùi Chí Kiên 2 30 5 Chiều B.06 2-9 05/09/13 24/10/13 1311101001614 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tạ Trần Trọng 2 30 4 Sáng 401 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101001615 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tạ Trần Trọng 2 30 4 Chiều 401 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101001616 Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Hà Tiên 2 30 4 Sáng B.09 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101001617 Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Hà Tiên 2 30 4 Chiều B.09 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101001701 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TS.Phí Văn Thức 3 45 2 Sáng 305 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101001702 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TS.Nguyễn Hữu Vượng 3 45 2 Chiều 305 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101001703 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Vũ Văn Thư 3 45 2 Sáng B.01 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101001704 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Vũ Văn Thư 3 45 2 Chiều B.07 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101001705 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TS.Nguyễn Hữu Vượng 3 45 3 Sáng 305 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101001706 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TS.Nguyễn Hữu Vượng 3 45 3 Chiều 305 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101001707 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Ngô Quang Định 3 45 3 Sáng B.01 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101001708 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Ngô Quang Định 3 45 3 Chiều B.07 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101001709 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Trần Hạ Long 3 45 4 Sáng 305 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101001710 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Trần Hạ Long 3 45 4 Chiều 305 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101001711 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Ngô Quang Định 3 45 4 Sáng B.01 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101001712 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Ngô Quang Định 3 45 4 Chiều B.07 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101001713 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TS.Phí Văn Thức 3 45 5 Sáng 305 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101001714 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TS.Phí Văn Thức 3 45 5 Chiều 305 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101001715 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Vũ Văn Thư 3 45 5 Sáng B.01 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101001716 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Vũ Văn Thư 3 45 5 Chiều B.07 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101001717 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Ngô Quang Định 3 45 6 Sáng 305 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101001718 Đường lối cách mạng của ĐCSVN Vũ Văn Thư 3 45 6 Chiều 305 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101002301 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45 2 Tối 405 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101002302 Anh văn căn bản 3 Trần Thị Thúy Vân 3 45 2 Tối 406 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101002303 Anh văn căn bản 3 Lê Thị Phương Nhi 3 45 2 Tối 401 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101002304 Anh văn căn bản 3 Mai Văn Thống 3 45 3 Tối 405 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101002305 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Thị Công Dung 3 45 3 Tối 406 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101002306 Anh văn căn bản 3 Lê Vũ Hoàng Vy 3 45 3 Tối 401 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101002307 Anh văn căn bản 3 Trần Thị Thúy Vân 3 45 4 Tối 405 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101002308 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45 4 Tối 406 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101002309 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Thị Công Dung 3 45 4 Tối 401 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101002310 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Thị Kim Ba 3 45 5 Tối 405 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101002311 Anh văn căn bản 3 Chu Quang Phê 3 45 5 Tối 406 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101002312 Anh văn căn bản 3 Đỗ Vũ Hùng Anh 3 45 5 Tối 401 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101002313 Anh văn căn bản 3 Trần Thị Thúy Vân 3 45 6 Tối 405 2-16 06/09/13 13/12/13 1311101002314 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45 6 Tối 406 2-16 06/09/13 13/12/13 1311101002317 Anh văn căn bản 3 Bùi Thị Nhi 3 45 7 Chiều 306 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101002318 Anh văn căn bản 3 Đỗ Vũ Hùng Anh 3 45 7 Tối 401 2-16 07/09/13 14/12/13 1311101002319 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Thị Kim Ba 3 45 2 Sáng 303 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101002320 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Thị Kim Ba 3 45 2 Chiều 303 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101002321 Anh văn căn bản 3 Bùi Thị Nhi 3 45 2 Tối 402 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101002322 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Thị Kim Ba 3 45 3 Sáng 303 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101002323 Anh văn căn bản 3 Lê Vũ Hoàng Vy 3 45 3 Chiều 303 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101002324 Anh văn căn bản 3 Đỗ Vũ Hùng Anh 3 45 3 Tối 402 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101002325 Anh văn căn bản 3 Lê Thị Phương Nhi 3 45 4 Sáng 303 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101002326 Anh văn căn bản 3 Lê Vũ Hoàng Vy 3 45 4 Chiều 303 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101002327 Anh văn căn bản 3 Lê Thị Phương Nhi 3 45 4 Tối 402 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101002328 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Thị Kim Ba 3 45 5 Sáng 303 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101002329 Anh văn căn bản 3 Mai Văn Thống 3 45 5 Chiều 303 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101002330 Anh văn căn bản 3 Mai Văn Thống 3 45 5 Tối 402 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101002331 Anh văn căn bản 3 Lê Vũ Hoàng Vy 3 45 6 Sáng 303 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101002332 Anh văn căn bản 3 Lê Vũ Hoàng Vy 3 45 6 Chiều 303 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101002333 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Ngọc Tuyền 3 45 6 Tối 402 2-16 06/09/13 13/12/13 1311101002334 Anh văn căn bản 3 Võ Thanh Kỳ 3 45 7 Sáng 303 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101002335 Anh văn căn bản 3 Chu Quang Phê 3 45 7 Chiều 303 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101002337 Anh văn căn bản 3 Lê Thị Thanh Trúc 3 45 2 Sáng C.08 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101002338 Anh văn căn bản 3 Lê Thị Thanh Trúc 3 45 2 Chiều B.03 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101002339 Anh văn căn bản 3 Võ Thị Anh Đào 3 45 2 Tối 403 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101002340 Anh văn căn bản 3 Chu Quang Phê 3 45 3 Sáng C.08 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101002341 Anh văn căn bản 3 Chu Quang Phê 3 45 3 Chiều B.03 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101002342 Anh văn căn bản 3 Chu Quang Phê 3 45 3 Tối 403 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101002343 Anh văn căn bản 3 Bùi Thị Nhi 3 45 4 Sáng C.08 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101002344 Anh văn căn bản 3 Mai Văn Thống 3 45 4 Chiều B.03 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101002345 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Kim Ánh 3 45 4 Tối 403 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101002346 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45 5 Sáng C.08 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101002347 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45 5 Chiều B.03 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101002348 Anh văn căn bản 3 Lê Vũ Hoàng Vy 3 45 5 Tối 403 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101002349 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Thị Bội Ngọc 3 45 6 Sáng C.08 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101002350 Anh văn căn bản 3 Lâm Bá Sĩ 3 45 6 Chiều B.03 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101002352 Anh văn căn bản 3 Mai Văn Thống 3 45 7 Sáng C.08 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101002355 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 3 45 2 Sáng C.09 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101002356 Anh văn căn bản 3 Mai Văn Thống 3 45 2 Chiều B.05 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101002357 Anh văn căn bản 3 Nguyễn Kim Ánh 3 45 2 Tối 404 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101002358 Anh văn căn bản 3 Mai Văn Thống 3 45 3 Sáng C.09 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101002359 Anh văn căn bản 3 Lâm Bá Sĩ 3 45 3 Chiều B.05 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101002360 Anh văn căn bản 3 Võ Thanh Kỳ 3 45 3 Tối 404 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101002361 Anh văn căn bản 3 Mai Văn Thống 3 45 4 Sáng C.09 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101002364 Anh văn căn bản 3 Bùi Thị Nhi 3 45 5 Sáng C.09 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101002365 Anh văn căn bản 3 Bùi Thị Nhi 3 45 5 Chiều B.05 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101002366 Anh văn căn bản 3 Võ Thanh Kỳ 3 45 5 Tối 404 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101002601 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Nguyễn Tuấn Duy 3 45 2 Sáng 401 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101002602 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Nguyễn Văn Phong 3 45 2 Chiều 401 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101002603 Lý thuyết xác suất và thống kê toán PGS.TS.Trần Lộc Hùng 3 45 3 Sáng 401 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101002604 Lý thuyết xác suất và thống kê toán PGS.TS.Trần Lộc Hùng 3 45 3 Chiều 401 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101002605 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Nguyễn Đức Bằng 3 45 4 Sáng 404 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101002606 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Nguyễn Đức Bằng 3 45 4 Chiều 404 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101002607 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Nguyễn Đức Bằng 3 45 5 Sáng 404 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101002801 Tin học nâng cao Trần Thanh San 3 30 2 Sáng 304 3-10 09/09/13 28/10/13 1311101002802 Tin học nâng cao Trần Thanh San 3 30 2 Chiều 304 3-10 09/09/13 28/10/13 1311101002803 Tin học nâng cao Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30 2 Sáng B.06 3-10 09/09/13 28/10/13 1311101002804 Tin học nâng cao Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30 2 Chiều B.06 3-10 09/09/13 28/10/13 1311101002805 Tin học nâng cao Trần Thanh San 3 30 4 Sáng 304 2-9 04/09/13 23/10/13 1311101002806 Tin học nâng cao Nguyễn Thanh Trường 3 30 4 Chiều 304 2-9 04/09/13 23/10/13 1311101002807 Tin học nâng cao Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30 4 Sáng B.06 2-9 04/09/13 23/10/13 1311101002808 Tin học nâng cao Trương Xuân Hương 3 30 4 Chiều B.06 2-9 04/09/13 23/10/13 1311101002809 Tin học nâng cao Trần Thanh San 3 30 6 Sáng 304 2-9 06/09/13 25/10/13 1311101002810 Tin học nâng cao Trần Thanh San 3 30 6 Chiều 304 2-9 06/09/13 25/10/13 1311101002811 Tin học nâng cao Trương Xuân Hương 3 30 6 Sáng B.06 2-9 06/09/13 25/10/13 1311101002812 Tin học nâng cao Trương Xuân Hương 3 30 6 Chiều B.06 2-9 06/09/13 25/10/13 1311101002813 Tin học nâng cao Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30 3 Sáng 304 2-9 03/09/13 22/10/13 1311101002814 Tin học nâng cao Trương Đình Hải Thụy 3 30 3 Chiều 304 2-9 03/09/13 22/10/13 1311101002816 Tin học nâng cao Trần Thanh San 3 30 2 Sáng PM1.1 11-18 04/11/13 23/12/13 1311101002817 Tin học nâng cao Trần Thanh San 3 30 2 Chiều PM1.1 11-18 04/11/13 23/12/13 1311101002818 Tin học nâng cao Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30 2 Sáng PM1.4 11-18 04/11/13 23/12/13 1311101002819 Tin học nâng cao Trương Đình Hải Thụy 3 30 2 Chiều PM1.4 11-18 04/11/13 23/12/13 1311101002821 Tin học nâng cao Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30 2 Chiều PM2.3 11-18 04/11/13 23/12/13 1311101002822 Tin học nâng cao Trương Xuân Hương 3 30 2 Sáng PM2.4 11-18 04/11/13 23/12/13 1311101002824 Tin học nâng cao Nguyễn Thị Trần Lộc 3 30 4 Sáng PM1.1 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101002825 Tin học nâng cao Nguyễn Thanh Trường 3 30 4 Chiều PM1.2 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101002826 Tin học nâng cao Trần Thanh San 3 30 4 Sáng PM1.2 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101002827 Tin học nâng cao Trần Thanh San 3 30 4 Chiều PM1.1 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101002828 Tin học nâng cao Trương Xuân Hương 3 30 4 Sáng PM2.3 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101002829 Tin học nâng cao Trương Xuân Hương 3 30 4 Chiều PM2.3 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101002830 Tin học nâng cao Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30 4 Sáng PM2.4 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101002831 Tin học nâng cao Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30 4 Chiều PM2.4 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101002832 Tin học nâng cao Trần Thanh San 3 30 6 Sáng PM1.1 10-17 01/11/13 20/12/13 1311101002833 Tin học nâng cao Trần Thanh San 3 30 6 Chiều PM1.1 10-17 01/11/13 20/12/13 1311101002834 Tin học nâng cao Trương Đình Hải Thụy 3 30 6 Sáng PM1.2 10-17 01/11/13 20/12/13 1311101002835 Tin học nâng cao Nguyễn Thị Trần Lộc 3 30 6 Chiều PM1.2 10-17 01/11/13 20/12/13 1311101002836 Tin học nâng cao Trương Xuân Hương 3 30 6 Sáng PM2.3 10-17 01/11/13 20/12/13 1311101002837 Tin học nâng cao Trương Xuân Hương 3 30 6 Chiều PM2.3 10-17 01/11/13 20/12/13 1311101002838 Tin học nâng cao Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30 6 Sáng PM2.4 10-17 01/11/13 20/12/13 1311101002839 Tin học nâng cao Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30 6 Chiều PM2.4 10-17 01/11/13 20/12/13 1311101002840 Tin học nâng cao Lâm Hoàng Trúc Mai 3 30 3 Sáng PM1.1 10-17 29/10/13 17/12/13 1311101002901 Quy hoạch tuyến tính Võ Thị Bích Khuê 3 45 5 Sáng 402 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101002902 Quy hoạch tuyến tính Võ Thị Bích Khuê 3 45 5 Chiều 402 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101002903 Quy hoạch tuyến tính Nguyễn Tuấn Duy 3 45 5 Sáng B.09 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101002904 Quy hoạch tuyến tính Nguyễn Tuấn Duy 3 45 5 Chiều B.09 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101002905 Quy hoạch tuyến tính Nguyễn Văn Phong 3 45 4 Sáng 402 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101002906 Quy hoạch tuyến tính Nguyễn Trung Đông 3 45 4 Chiều 402 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101002907 Quy hoạch tuyến tính Nguyễn Văn Phong 3 45 4 Chiều 403 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101003001 Mô hình toán kinh tế Nguyễn Trung Đông 3 45 7 Sáng 401 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101003002 Mô hình toán kinh tế Nguyễn Trung Đông 3 45 7 Chiều 305 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101003003 Mô hình toán kinh tế Phan Tùng Mẫu 3 45 7 Sáng B.08 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101003004 Mô hình toán kinh tế Phan Tùng Mẫu 3 45 7 Chiều A.14 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101003005 Mô hình toán kinh tế Nguyễn Vũ Dzũng 3 45 6 Sáng 401 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101003006 Mô hình toán kinh tế Nguyễn Thị Minh Thư 3 45 6 Chiều 401 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101003007 Mô hình toán kinh tế Nguyễn Thị Minh Thư 3 45 6 Sáng 402 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101003201 Kinh tế vĩ mô 1 Hoàng Thị Xuân 3 45 2 Chiều 402 11-17 04/11/13 16/12/13 1311101003201 Kinh tế vĩ mô 1 Hoàng Thị Xuân 3 45 6 Chiều 406 14-17 29/11/13 20/12/13 1311101003202 Kinh tế vĩ mô 1 Nguyễn Duy Minh 3 45 7 Sáng 404 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101003301 Quản trị học Lê Văn Quý 3 45 6 Sáng 403 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101003302 Quản trị học Nguyễn Thanh Lâm 3 45 6 Chiều 403 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101003303 Quản trị học Nguyễn Thị Hải Bình 3 45 6 Sáng B.09 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101003304 Quản trị học Nguyễn Thị Hải Bình 3 45 6 Chiều B.09 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101003305 Quản trị học Nguyễn Văn Hội 3 45 2 Sáng 403 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003306 Quản trị học Lê Văn Quý 3 45 2 Chiều 403 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003307 Quản trị học Trần Văn Hưng 3 45 2 Sáng B.09 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003308 Quản trị học Bùi Đức Tâm 3 45 2 Chiều B.09 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003309 Quản trị học Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45 3 Sáng 403 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003310 Quản trị học Trần Thanh Toàn 3 45 3 Chiều 403 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003311 Quản trị học Huỳnh Nhựt Nghĩa 3 45 3 Sáng B.09 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003312 Quản trị học Bùi Đức Tâm 3 45 3 Chiều B.09 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003313 Quản trị học Trương Thị Thúy Vân 3 45 4 Sáng 405 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101003314 Quản trị học Bùi Đức Tâm 3 45 4 Chiều 405 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101003315 Quản trị học Trần Văn Hưng 3 45 3 Sáng B.06 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003316 Quản trị học Trần Văn Hưng 3 45 3 Chiều B.06 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003317 Quản trị học Cảnh Chí Hoàng 3 45 5 Sáng 403 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101003318 Quản trị học Lê Văn Quý 3 45 5 Chiều 403 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101003319 Quản trị học Nguyễn Thị Hải Bình 3 45 5 Sáng 405 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101003320 Quản trị học Cảnh Chí Hoàng 3 45 5 Chiều 405 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101003321 Quản trị học Nguyễn Phi Hoàng 3 45 7 Sáng 306 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101003401 Marketing căn bản Dư Thị Chung 3 45 2 Sáng 306 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003402 Marketing căn bản Nguyễn Ngọc Bích Trâm 3 45 2 Chiều 306 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003403 Marketing căn bản Nguyễn Thị Mai Lan 3 45 2 Sáng B.08 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003404 Marketing căn bản Nguyễn Thị Mai Lan 3 45 2 Chiều B.08 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003405 Marketing căn bản Nguyễn Thái Hà 3 45 3 Sáng 306 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003406 Marketing căn bản Trần Nhật Minh 3 45 3 Chiều 306 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003407 Marketing căn bản Nguyễn Ngọc Bích Trâm 3 45 3 Sáng B.08 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003408 Marketing căn bản Nguyễn Ngọc Bích Trâm 3 45 3 Chiều B.08 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003409 Marketing căn bản Nguyễn Thái Hà 3 45 4 Sáng 306 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101003410 Marketing căn bản Nguyễn Thái Hà 3 45 4 Chiều 306 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101003411 Marketing căn bản Hồ Thanh Trúc 3 45 4 Sáng B.08 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101003412 Marketing căn bản Nguyễn Ngọc Bích Trâm 3 45 4 Chiều B.08 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101003413 Marketing căn bản Nguyễn Thái Hà 3 45 5 Sáng 306 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101003414 Marketing căn bản Nguyễn Thái Hà 3 45 5 Chiều 306 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101003415 Marketing căn bản Hồ Thanh Trúc 3 45 5 Sáng B.08 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101003416 Marketing căn bản Hồ Thanh Trúc 3 45 5 Chiều B.08 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101003417 Marketing căn bản Trần Nhật Minh 3 45 5 Sáng 304 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101003418 Marketing căn bản Nguyễn Thị Mai Lan 3 45 5 Chiều 304 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101003501 Tài chính - Tiền tệ Hoàng Tôn Thanh Uyên 3 45 4 Sáng 406 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101003502 Tài chính - Tiền tệ Hoàng Tôn Thanh Uyên 3 45 4 Chiều 407 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101003503 Tài chính - Tiền tệ Trần Nam Hương 3 45 2 Chiều 406 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003504 Tài chính - Tiền tệ Nguyễn Mậu Bá Đăng 3 45 2 Sáng 406 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003505 Tài chính - Tiền tệ Trần Thị Thanh Nga 3 45 3 Chiều 406 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003506 Tài chính - Tiền tệ Hoàng Tôn Thanh Uyên 3 45 3 Sáng 406 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003507 Tài chính - Tiền tệ Chu Thị Thanh Trang 3 45 7 Sáng 405 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101003508 Tài chính - Tiền tệ Trần Thị Thanh Nga 3 45 6 Chiều 402 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101003510 Tài chính - Tiền tệ Hoàng Tôn Thanh Uyên 3 45 2 Sáng 405 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003511 Tài chính - Tiền tệ Chu Thị Thanh Trang 3 45 3 Chiều 405 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003801 Nguyên lý kế toán Trần Thị Phương Lan Dương Thị Thùy Liên 3 45 2 Sáng 404 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003802 Nguyên lý kế toán Võ Thị Thu Hà Trần Thị Phương Lan 3 45 2 Chiều 404 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101003803 Nguyên lý kế toán Dương Thị Thùy Liên, Hoàng Minh Nghĩa 3 45 3 Sáng 404 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003804 Nguyên lý kế toán Tạ Thị Thu Hạnh, Hoàng Minh Nghĩa 3 45 3 Chiều 404 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101003805 Nguyên lý kế toán Tạ Thị Thu Hạnh Hoàng Minh Nghĩa 3 45 4 Sáng 403 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101003806 Nguyên lý kế toán Tạ Thị Thu Hạnh Hoàng Minh Nghĩa 3 45 4 Chiều 406 2-12 04/09/13 13/11/13 1311101003807 Nguyên lý kế toán Trần Thị Phương Lan, Dương Thị Thùy Liên 3 45 5 Sáng 302 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101003808 Nguyên lý kế toán Võ Thị Thu Hà Hoàng Minh Nghĩa 3 45 5 Chiều 404 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101003809 Nguyên lý kế toán Tạ Thị Thu Hạnh, Trần Hồng Vân 3 45 6 Sáng 405 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101003810 Nguyên lý kế toán Võ Thị Thu Hà Hoàng Minh Nghĩa 3 45 6 Chiều 405 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101003811 Nguyên lý kế toán Nguyễn Minh Hằng Lê Quang Mẫn 3 45 6 Sáng B.01 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101003812 Nguyên lý kế toán Nguyễn Minh Hằng Lê Quang Mẫn 3 45 6 Chiều B.05 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101003813 Nguyên lý kế toán Nguyễn Minh Hằng Trần Thị Phương Lan 3 45 7 Sáng B.09 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101003814 Nguyên lý kế toán Võ Thị Thu Hà Trần Thị Phương Lan 3 45 7 Chiều A.15 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101003901 Kinh tế lượng Lê Trường Nhật 3 30 7 Chiều 401 2-9 07/09/13 26/10/13 1311101003902 Kinh tế lượng TS.Trần Kim Thanh 3 30 7 Sáng 406 2-9 07/09/13 26/10/13 1311101003903 Kinh tế lượng Trần Đình Giáp 3 30 7 Chiều 402 2-9 07/09/13 26/10/13 1311101003904 Kinh tế lượng Lê Trường Nhật 3 30 2 Sáng PM1.3 10-17 28/10/13 16/12/13 1311101003905 Kinh tế lượng Lê Trường Nhật 3 30 2 Chiều PM1.3 10-17 28/10/13 16/12/13 1311101003906 Kinh tế lượng TS.Trần Kim Thanh 3 30 7 Sáng PM1.2 10-17 02/11/13 21/12/13 1311101003907 Kinh tế lượng TS.Trần Kim Thanh 3 30 7 Chiều PM1.2 10-17 02/11/13 21/12/13 1311101003908 Kinh tế lượng Trần Đình Giáp 3 30 5 Sáng PM1.1 10-17 31/10/13 19/12/13 1311101003909 Kinh tế lượng Trần Đình Giáp 3 30 5 Chiều PM1.1 10-17 31/10/13 19/12/13 1311101004301 Toán rời rạc Nguyễn Vũ Dzũng 3 45 5 Sáng 406 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101004601 Luật kinh tế Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45 2 Sáng 302 10-17 28/10/13 16/12/13 1311101004601 Luật kinh tế Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45 5 Chiều 406 15-17 05/12/13 19/12/13 1311101004602 Luật kinh tế Tô Thị Đông Hà 3 45 5 Chiều 401 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101004603 Luật kinh tế Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45 3 Chiều 305 15-17 03/12/13 17/12/13 1311101004603 Luật kinh tế Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45 4 Chiều 304 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101004604 Luật kinh tế Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45 3 Sáng 302 10-17 29/10/13 17/12/13 1311101004604 Luật kinh tế Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45 4 Sáng 302 15-17 04/12/13 18/12/13 1311101004901 Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 Hoàng Thị Mai 2 30 7 Sáng 305 2-9 07/09/13 26/10/13 1311101004902 Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 Hoàng Thị Mai 2 30 7 Chiều 304 2-9 07/09/13 26/10/13 1311101004903 Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 Trần Thị Thanh Nga 2 30 2 Sáng 402 3-10 09/09/13 28/10/13 1311101004904 Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 Hoàng Tôn Thanh Uyên 2 30 2 Chiều 402 3-10 09/09/13 28/10/13 1311101004905 Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 Chu Thị Thanh Trang 2 30 3 Sáng 402 2-9 03/09/13 22/10/13 1311101004906 Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 TS.Nguyễn Ngọc Ảnh 2 30 6 Chiều 306 2-9 06/09/13 25/10/13 1311101004907 Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 Trần Nam Hương 2 30 3 Chiều 402 2-9 03/09/13 22/10/13 1311101004908 Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 Hoàng Tôn Thanh Uyên 2 30 6 Sáng 404 2-9 06/09/13 25/10/13 1311101004909 Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 Hoàng Thọ Phú 2 30 6 Chiều 404 2-9 06/09/13 25/10/13 1311101004910 Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 TS.Nguyễn Ngọc Ảnh 2 30 4 Sáng B.09 2-9 04/09/13 23/10/13 1311101004911 Nhập môn tài chính – tiền tệ 1 TS.Nguyễn Ngọc Ảnh 2 30 4 Chiều B.09 2-9 04/09/13 23/10/13 1311101005001 Nhập môn tài chính – tiền tệ 2 Trần Thị Thanh Nga 2 30 2 Sáng 402 11-18 04/11/13 23/12/13 1311101005002 Nhập môn tài chính – tiền tệ 2 Hoàng Tôn Thanh Uyên 2 30 3 Chiều 402 10-17 29/10/13 17/12/13 1311101005003 Nhập môn tài chính – tiền tệ 2 Chu Thị Thanh Trang 2 30 2 Sáng 304 11-18 04/11/13 23/12/13 1311101005004 Nhập môn tài chính – tiền tệ 2 Trần Nam Hương 2 30 3 Chiều 304 10-17 29/10/13 17/12/13 1311101005005 Nhập môn tài chính – tiền tệ 2 Hoàng Tôn Thanh Uyên 2 30 6 Sáng 404 10-17 01/11/13 20/12/13 1311101005006 Nhập môn tài chính – tiền tệ 2 Hoàng Thọ Phú 2 30 6 Chiều 404 10-17 01/11/13 20/12/13 1311101005101 Thống kê kinh doanh Lê Thị Bích Ngân 2 30 5 Chiều 406 2-9 05/09/13 24/10/13 1311101005102 Thống kê kinh doanh Vũ Anh Linh Duy 2 30 3 Sáng 405 2-9 03/09/13 22/10/13 1311101005103 Thống kê kinh doanh Lê Thị Bích Ngân 2 30 6 Sáng 406 2-9 06/09/13 25/10/13 1311101005401 Tổng quan du lịch Nguyễn Lê Vinh 2 30 4 Sáng 407 2-9 04/09/13 23/10/13 1311101005402 Tổng quan du lịch TS.Đoàn Liêng Diễm 2 30 6 Chiều 406 2-9 06/09/13 25/10/13 1311101005403 Tổng quan du lịch Nguyễn Lê Vinh 2 30 2 Sáng 302 3-9 09/09/13 21/10/13 1311101005701 Kinh tế vi mô 2 PGS.TS.Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư 2 30 6 Sáng 306 2-9 06/09/13 25/10/13 1311101005702 Kinh tế vi mô 2 Đặng Văn Thanh 2 30 4 Sáng 304 10-17 30/10/13 18/12/13 1311101005703 Kinh tế vi mô 2 Nguyễn Thanh Triều 2 30 3 Sáng 304 10-17 29/10/13 17/12/13 1311101005901 Kinh tế quốc tế Lê Quang Huy 2 30 7 Sáng 304 2-9 07/09/13 26/10/13 1311101005902 Kinh tế quốc tế Khưu Minh Đạt 2 30 4 Sáng 401 2-9 04/09/13 23/10/13 1311101005903 Kinh tế quốc tế Khưu Minh Đạt 2 30 4 Chiều 401 2-9 04/09/13 23/10/13 1311101007101 Cơ sở dữ liệu Trương Xuân Hương 3 30 3 Sáng 302 2-9 03/09/13 22/10/13 1311101007102 Cơ sở dữ liệu Trương Xuân Hương 3 30 3 Chiều PM1.3 10-17 29/10/13 17/12/13 1311101007103 Cơ sở dữ liệu Trương Xuân Hương 3 30 3 Sáng PM1.3 10-17 29/10/13 17/12/13 1311101008201 Kế toán tài chính 1 Phạm Huỳnh Lan Vi 4 60 3 Chiều 404 13-16 19/11/13 10/12/13 1311101008201 Kế toán tài chính 1 Phạm Huỳnh Lan Vi 4 60 6 Sáng 302 7-17 11/10/13 20/12/13 1311101008202 Kế toán tài chính 1 Dương Hoàng Ngọc Khuê 4 60 4 Sáng 403 13-16 20/11/13 11/12/13 1311101008202 Kế toán tài chính 1 Dương Hoàng Ngọc Khuê 4 60 7 Sáng 302 6-16 05/10/13 14/12/13 1311101008203 Kế toán tài chính 1 Phạm Huỳnh Lan Vi 4 60 4 Chiều 403 13-16 20/11/13 11/12/13 1311101008203 Kế toán tài chính 1 Phạm Huỳnh Lan Vi 4 60 7 Sáng 403 6-16 05/10/13 14/12/13 1311101012301 Microsoft Excel 3 Lê Đình Ngân 2 15 7 Sáng 302 2-5 07/09/13 28/09/13 1311101012302 Microsoft Excel 3 Lê Đình Ngân 2 30 7 Sáng PM1.1 6-12 05/10/13 16/11/13 1311101012303 Microsoft Excel 3 Lê Đình Ngân 2 30 7 Chiều PM1.1 6-12 05/10/13 16/11/13 1311101012501 Microsoft Access 2 Lê Đình Ngân 2 15 6 Sáng 302 3-6 13/09/13 04/10/13 1311101012502 Microsoft Access 2 Lê Đình Ngân 2 30 6 Sáng PM1.3 7-14 11/10/13 29/11/13 1311101012503 Microsoft Access 2 Lê Đình Ngân 2 30 6 Chiều PM1.3 7-14 11/10/13 29/11/13 1311101013001 Kế toán tài chính 1 Dương Hoàng Ngọc Khuê 2 30 4 Sáng 302 2-9 04/09/13 23/10/13 1311101034201 Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thị Nhân 3 45 2 Sáng 407 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101034202 Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thị Nhân 3 45 2 Chiều 407 3-13 09/09/13 18/11/13 1311101036101 Listening 3 Nguyễn Thị Công Dung 3 45 3 Sáng 407 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101036102 Listening 3 Nguyễn Thị Công Dung 3 45 3 Chiều 407 2-12 03/09/13 12/11/13 1311101036201 Speaking 3 Nguyễn Đắc Tuấn 3 45 7 Sáng 407 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101036202 Speaking 3 Nguyễn Ngọc Hoàng 3 45 6 Chiều 407 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101036301 Reading 3 Trần Thị Hồng Nhung 3 45 5 Sáng 407 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101036302 Reading 3 Trần Thị Hồng Nhung 3 45 5 Chiều 407 2-12 05/09/13 14/11/13 1311101036401 Writing 3 Lê Thị Phương Nhi 3 45 6 Sáng 407 2-12 06/09/13 15/11/13 1311101036402 Writing 3 Chu Quang Phê 3 45 7 Sáng 402 2-12 07/09/13 16/11/13 1311101038501 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Nguyễn Tú 1 30 3 Ca 1 PN 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101038502 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Nguyễn Tú 1 30 3 Ca 2 PN 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101038503 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Nguyễn Tú 1 30 3 Ca 3 PN 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101038504 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Nguyễn Tú 1 30 3 Ca 4 PN 2-16 03/09/13 10/12/13 1311101038505 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Nguyễn Tú 1 30 5 Ca 1 PN 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101038506 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Nguyễn Tú 1 30 5 Ca 2 PN 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101038507 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Nguyễn Tú 1 30 5 Ca 3 PN 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101038508 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Nguyễn Tú 1 30 5 Ca 4 PN 2-16 05/09/13 12/12/13 1311101038509 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Nguyễn Tú 1 30 7 Ca 1 PN 2-16 07/09/13 14/12/13 1311101038510 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Nguyễn Tú 1 30 7 Ca 2 PN 2-16 07/09/13 14/12/13 1311101038511 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Nguyễn Tú 1 30 7 Ca 3 PN 2-16 07/09/13 14/12/13 1311101038512 GDTC (Võ thuật - Vovinam) Nguyễn Tú 1 30 7 Ca 4 PN 2-16 07/09/13 14/12/13 1311101038601 GDTC (Bóng đá 5 người) Ngô Quang Nhịp 1 30 2 Ca 3 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101038602 GDTC (Bóng đá 5 người) Ngô Quang Nhịp 1 30 2 Ca 4 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101038603 GDTC (Bóng đá 5 người) Ngô Quang Nhịp 1 30 2 Ca 1 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101038604 GDTC (Bóng đá 5 người) Ngô Quang Nhịp 1 30 2 Ca 2 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101038606 GDTC (Bóng đá 5 người) Nguyễn Văn Tạo 1 30 2 Ca 4 PN 3-17 09/09/13 16/12/13 1311101038607 GDTC (Bóng đá 5 người) Ngô Quang Nhịp 1 30 4 Ca 1 PN 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101038608 GDTC (Bóng đá 5 người) Ngô Quang Nhịp 1 30 4 Ca 2 PN 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101038609 GDTC (Bóng đá 5 người) Đặng Văn Út 1 30 4 Ca 3 PN 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101038610 GDTC (Bóng đá 5 người) Đặng Văn Út 1 30 4 Ca 4 PN 2-16 04/09/13 11/12/13 1311101038611 GDTC (Bóng đá 5 người) Hồ Trung Nghi 1 30 6 Ca 1 PN 2-16 06/09/13 13/12/13 1311101038612 GDTC (Bóng đá 5 người) Hồ Trung Nghi 1 30 6 Ca 2 PN 2-16 06/09/13 13/12/13 1311101038613 GDTC (Bóng đá 5 người) Nguyễn Văn Tạo 1 30 6 Ca 3 PN 2-16 06/09/13 13/12/13 1311101038614 GDTC (Bóng đá 5 người) Nguyễn Văn Tạo 1 30 6 Ca 4 PN 2-16 06/09/13 13/12/13 Ghi chú: - Ký hiệu và địa điểm phòng học: + Cơ sở 3 của trường tại 458/3F Nguyễn Hữu Thọ, KP1, Phường Tân Hưng, Quận 7 -- Dãy A: từ phòng A.08 đến A.16 -- B: từ phòng B.01 đến B.12 -- C: từ phòng C.02 đến C.12 + Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân Bình (gần SVĐ Quân khu 7) -- Tầng trệt (6 phòng): từ phòng 001 đến 006 -- Tầng 1 (3 phòng): từ phòng 104 đến 106 -- Tầng 2 (7 phòng): từ phòng 201 đến 207 -- Tầng 3 (6 phòng): từ phòng 301 đến 306 -- Tầng 4 (7 phòng): từ phòng 401 đến 407 -- Tầng 5 (7 phòng): từ phòng 501 đến 507 + NTT01, NTT02, NTT03 tại 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân Bình Thời gian học: (50 phút/tiết học) + Buổi sáng: học từ 07h00 - 10h50 - 4 tiết/1 buổi học + Buổi chiều: học từ 13h00 - 16h50 - 4 tiết/1 buổi học + Buổi tối: học từ 18h00 - 20h45 - 3 tiết/1 buổi học
Posted on: Mon, 02 Sep 2013 15:27:16 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015